GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 07/12/2024 19:15

SVĐ: Stadion Raków

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 -0.95

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.33 6.50

0.86 9.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.89 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.30 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Michael Ameyaw

    Vladyslav Kochergin

    10’
  • Erick Otieno

    Stratos Svarnas

    18’
  • 32’

    Kaan Caliskaner

    Marek Kristián Bartoš

  • 38’

    Đang cập nhật

    Sergi Samper

  • Jesus Diaz

    Lazaros Lamprou

    46’
  • Đang cập nhật

    Zoran Arsenić

    54’
  • 59’

    Mbaye Ndiaye

    Michał Król

  • 74’

    Sergi Samper

    Samuel Mráz

  • 77’

    Paweł Stolarski

    Filip Wojcik

  • Gustav Berggren

    Péter Baráth

    80’
  • 89’

    Kaan Caliskaner

    Rafał Król

  • Péter Baráth

    Jean Carlos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Raków

  • Trọng tài chính:

    D. Stefanski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Papszun

  • Ngày sinh:

    08-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    150 (T:95, H:34, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mateusz Stolarski

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:14, H:8, B:9)

10

Phạt góc

1

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

1

Cứu thua

8

5

Phạm lỗi

15

612

Tổng số đường chuyền

354

25

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Raków Częstochowa Motor Lublin

Đội hình

Raków Częstochowa 3-4-3

Huấn luyện viên: Marek Papszun

Raków Częstochowa VS Motor Lublin

3-4-3 Motor Lublin

Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski

30

Vladyslav Kochergin

10

Ivi López

10

Ivi López

10

Ivi López

3

Milan Rundić

3

Milan Rundić

3

Milan Rundić

3

Milan Rundić

10

Ivi López

10

Ivi López

10

Ivi López

77

Piotr Ceglarz

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

68

Bartosz Wolski

68

Bartosz Wolski

Đội hình xuất phát

Raków Częstochowa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Vladyslav Kochergin Tiền vệ

60 8 5 7 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Tiền vệ

51 5 2 5 0 Tiền vệ

5

Gustav Berggren Tiền vệ

55 4 3 12 0 Tiền vệ

10

Ivi López Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Milan Rundić Hậu vệ

37 2 0 2 0 Hậu vệ

26

Erick Otieno Tiền vệ

31 1 1 2 0 Tiền vệ

24

Zoran Arsenić Hậu vệ

28 1 0 2 1 Hậu vệ

7

Fran Tudor Hậu vệ

53 0 6 12 1 Hậu vệ

19

Michael Ameyaw Tiền đạo

10 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Kacper Trelowski Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

15

Jesus Diaz Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Piotr Ceglarz Tiền vệ

53 13 6 4 0 Tiền vệ

90

Samuel Mráz Tiền đạo

33 11 2 3 0 Tiền đạo

68

Bartosz Wolski Tiền vệ

51 8 9 0 1 Tiền vệ

30

Mbaye Ndiaye Tiền đạo

27 3 0 4 0 Tiền đạo

18

Arkadiusz Najemski Hậu vệ

31 1 2 5 0 Hậu vệ

28

Paweł Stolarski Hậu vệ

34 1 1 5 0 Hậu vệ

39

Marek Kristián Bartoš Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Filip Luberecki Hậu vệ

51 0 2 5 1 Hậu vệ

1

Kacper Rosa Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

6

Sergi Samper Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Kaan Caliskaner Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Raków Częstochowa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Lazaros Lamprou Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Péter Baráth Tiền vệ

35 0 0 4 0 Tiền vệ

91

Tomasz Walczak Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Jonatan Braut Brunes Tiền đạo

15 3 0 4 0 Tiền đạo

4

Stratos Svarnas Hậu vệ

40 2 1 5 0 Hậu vệ

8

Ben Lederman Tiền vệ

46 1 3 4 0 Tiền vệ

84

Adriano Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

88

Matej Rodin Hậu vệ

29 1 0 3 1 Hậu vệ

12

Dušan Kuciak Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Oskar Jeż Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

47

Krystian Palacz Hậu vệ

46 1 2 6 0 Hậu vệ

10

Rafał Król Tiền vệ

26 3 0 4 0 Tiền vệ

9

Kacper Wełniak Tiền đạo

45 2 1 2 0 Tiền đạo

19

Bradly van Hoeven Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sebastian Rudol Hậu vệ

52 5 1 12 1 Hậu vệ

17

Filip Wojcik Hậu vệ

52 0 3 5 0 Hậu vệ

22

Christopher Simon Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

26

Michał Król Tiền vệ

53 5 8 9 0 Tiền vệ

Raków Częstochowa

Motor Lublin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Raków Częstochowa: 2T - 0H - 0B) (Motor Lublin: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Ba Lan

Motor Lublin

0 : 2

(0-1)

Raków Częstochowa

01/03/2023

Cúp Ba Lan

Motor Lublin

0 : 3

(0-1)

Raków Częstochowa

Phong độ gần nhất

Raków Częstochowa

Phong độ

Motor Lublin

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Raków Częstochowa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Widzew Lodz

Raków Częstochowa

2 3

(1) (2)

0.80 +0.5 1.05

0.93 2.25 0.93

T
T

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Raków Częstochowa

Korona Kielce

1 1

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.95 2.25 0.95

B
X

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Jagiellonia Białystok

Raków Częstochowa

2 2

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.25 1.01

B
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Raków Częstochowa

Stal Mielec

1 0

(0) (0)

0.93 -1.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Śląsk Wrocław

Raków Częstochowa

0 0

(0) (0)

1.03 0.5 0.86

0.9 2.0 0.95

B
X

Motor Lublin

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

02/12/2024

Motor Lublin

Radomiak Radom

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Zagłębie Lubin

Motor Lublin

1 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.91 2.75 0.78

T
T

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Piast Gliwice

Motor Lublin

2 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.5 0.84

T
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Motor Lublin

Pogoń Szczecin

4 2

(3) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Cracovia Kraków

Motor Lublin

6 2

(2) (2)

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất