VĐQG Ba Lan - 08/02/2025 16:30
SVĐ: Stadion Raków
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Raków Częstochowa Katowice
Raków Częstochowa 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Katowice
Huấn luyện viên:
30
Vladyslav Kochergin
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
4
Arkadiusz Jędrych
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
61 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustav Berggren Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivi López Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Erick Otieno Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Fran Tudor Hậu vệ |
54 | 0 | 6 | 12 | 1 | Hậu vệ |
19 Michael Ameyaw Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Trelowski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Jesus Diaz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arkadiusz Jędrych Hậu vệ |
51 | 16 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bergier Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Adrian Błąd Tiền đạo |
53 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Repka Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Marcin Wasielewski Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Borja Galán Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 M. Kowalczyk Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Kuusk Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Dawid Kudła Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alan Czerwiński Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sebastian Milewski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Matej Rodin Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
97 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Tomasz Walczak Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Péter Baráth Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Lederman Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Stratos Svarnas Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
84 Adriano Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Dušan Kuciak Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lukas Klemenz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alan Bród Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Marzec Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Jakub Arak Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Bartosz Jaroszek Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Rafał Strączek Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aleksander Komor Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Bartosz Baranowicz Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateusz Mak Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Raków Częstochowa
Katowice
VĐQG Ba Lan
Katowice
0 : 1
(0-1)
Raków Częstochowa
Raków Częstochowa
Katowice
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Raków Częstochowa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Cracovia Kraków Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.25 1.01 |
B
|
T
|
Katowice
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Katowice Stal Mielec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Radomiak Radom Katowice |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Katowice Lechia Gdańsk |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lech Poznań Katowice |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.78 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cracovia Kraków Katowice |
3 4 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22