VĐQG Ba Lan - 16/02/2025 11:15
SVĐ: Stadion MOSiR
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stal Mielec Pogoń Szczecin
Stal Mielec 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Pogoń Szczecin
Huấn luyện viên:
17
Ilia Shkurin
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
9
Efthymios Koulouris
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
54 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Domański Tiền vệ |
54 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Piotr Wlazło Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
27 A. Jaunzems Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marvin Senger Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Robert Dadok Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Efthymios Koulouris Tiền đạo |
62 | 25 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kamil Grosicki Tiền vệ |
63 | 18 | 18 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
63 | 8 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Fredrik Ulvestad Tiền vệ |
52 | 8 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Léo Borges Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Przyborek Tiền vệ |
58 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Leonardo Koutris Hậu vệ |
63 | 1 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
77 Valentin Cojocaru Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Fryderyk Gerbowski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Karol Knap Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Koki Hinokio Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
53 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jakub Lis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
62 | 12 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Olaf Korczakowski Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Maciej Wojciechowski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dimitrios Keramitsis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
25 Wojciech Lisowski Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 João Gamboa Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Krzysztof Kamiński Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Patryk Paryzek Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Stal Mielec
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
1 : 0
(0-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
0 : 0
(0-0)
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
2 : 3
(2-1)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
4 : 2
(2-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
4 : 2
(2-1)
Pogoń Szczecin
Stal Mielec
Pogoń Szczecin
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Mielec
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Stal Mielec Jagiellonia Białystok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Katowice Stal Mielec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Widzew Lodz Stal Mielec |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Stal Mielec Legia Warszawa |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Pogoń Szczecin
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Pogoń Szczecin Górnik Zabrze |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Korona Kielce Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
4 3 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pogoń Szczecin Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8