VĐQG Ba Lan - 07/02/2025 17:00
SVĐ: Stadion MOSiR
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stal Mielec Jagiellonia Białystok
Stal Mielec 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Jagiellonia Białystok
Huấn luyện viên:
17
Ilia Shkurin
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
11
Jesús Imaz
8
Nené
8
Nené
8
Nené
8
Nené
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
54 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Domański Tiền vệ |
54 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Piotr Wlazło Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
27 A. Jaunzems Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marvin Senger Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Robert Dadok Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
32 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Fryderyk Gerbowski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Karol Knap Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Koki Hinokio Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
53 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 D. Churlinov Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Szymon Stypulkowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Alan Rybak Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Mielec
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
2 : 0
(1-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
3 : 2
(1-1)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
4 : 0
(2-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
1 : 1
(0-1)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
4 : 0
(3-0)
Stal Mielec
Stal Mielec
Jagiellonia Białystok
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Mielec
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Katowice Stal Mielec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Widzew Lodz Stal Mielec |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Stal Mielec Legia Warszawa |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Jagiellonia Białystok
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Puszcza Niepołomice Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Olimpia Grudziądz Jagiellonia Białystok |
1 3 (1) (3) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25