GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 07/02/2025 17:00

SVĐ: Stadion MOSiR

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion MOSiR

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Stal Mielec Jagiellonia Białystok

Đội hình

Stal Mielec 3-4-3

Huấn luyện viên:

Stal Mielec VS Jagiellonia Białystok

3-4-3 Jagiellonia Białystok

Huấn luyện viên:

17

Ilia Shkurin

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

11

Jesús Imaz

8

Nené

8

Nené

8

Nené

8

Nené

99

Kristoffer Normann Hansen

99

Kristoffer Normann Hansen

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

10

Afimico Pululu

Đội hình xuất phát

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ilia Shkurin Tiền đạo

54 20 6 7 0 Tiền đạo

10

Maciej Domański Tiền vệ

54 4 9 5 0 Tiền vệ

23

Krystian Getinger Tiền vệ

52 4 6 5 0 Tiền vệ

18

Piotr Wlazło Hậu vệ

44 4 3 7 1 Hậu vệ

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

54 3 4 6 0 Tiền vệ

3

Bert Esselink Hậu vệ

49 2 0 5 2 Hậu vệ

27

A. Jaunzems Tiền vệ

50 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Marvin Senger Hậu vệ

17 1 0 2 1 Hậu vệ

44

Sergiy Krykun Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

96

Robert Dadok Tiền đạo

16 0 1 2 0 Tiền đạo

39

Jakub Mądrzyk Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesús Imaz Tiền vệ

32 10 3 0 0 Tiền vệ

10

Afimico Pululu Tiền đạo

29 5 1 2 0 Tiền đạo

99

Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ

31 4 5 0 0 Tiền vệ

14

Jarosław Kubicki Tiền vệ

32 3 0 2 0 Tiền vệ

8

Nené Tiền vệ

26 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ

27 2 0 2 0 Tiền vệ

72

Mateusz Skrzypczak Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Michal Sáček Hậu vệ

30 0 4 3 0 Hậu vệ

50

Sławomir Abramowicz Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

3

Dušan Stojinović Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Cezary Polak Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Konrad Jałocha Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

32

Fryderyk Gerbowski Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Karol Knap Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ

55 2 0 6 0 Tiền vệ

8

Koki Hinokio Tiền vệ

52 3 2 5 0 Tiền vệ

21

Mateusz Matras Hậu vệ

54 4 3 7 0 Hậu vệ

25

Łukasz Wolsztyński Tiền đạo

53 4 0 1 0 Tiền đạo

19

Dawid Tkacz Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Ravve Assayeg Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

D. Churlinov Tiền đạo

22 2 2 0 0 Tiền đạo

71

Szymon Stypulkowski Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Max Stryjek Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

29

Marcin Listkowski Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Alan Rybak Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

82

Tomás Silva Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Miguel Villar Miki Tiền vệ

28 1 3 0 0 Tiền vệ

80

Oskar Pietuszewski Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Aurelien Nguiamba Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Peter Kováčik Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Stal Mielec

Jagiellonia Białystok

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stal Mielec: 1T - 1H - 3B) (Jagiellonia Białystok: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Ba Lan

Jagiellonia Białystok

2 : 0

(1-0)

Stal Mielec

04/05/2024

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

3 : 2

(1-1)

Jagiellonia Białystok

03/11/2023

VĐQG Ba Lan

Jagiellonia Białystok

4 : 0

(2-0)

Stal Mielec

03/04/2023

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

1 : 1

(0-1)

Jagiellonia Białystok

12/09/2022

VĐQG Ba Lan

Jagiellonia Białystok

4 : 0

(3-0)

Stal Mielec

Phong độ gần nhất

Stal Mielec

Phong độ

Jagiellonia Białystok

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stal Mielec

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

31/01/2025

Katowice

Stal Mielec

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Widzew Lodz

Stal Mielec

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Stal Mielec

Legia Warszawa

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.83 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Radomiak Radom

Stal Mielec

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Stal Mielec

Puszcza Niepołomice

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

Jagiellonia Białystok

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

02/02/2025

Jagiellonia Białystok

Radomiak Radom

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/12/2024

Jagiellonia Białystok

Olimpija

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.87 2.5 0.90

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Mladá Boleslav

Jagiellonia Białystok

1 0

(0) (0)

0.79 +0 1.01

0.84 3.0 0.86

B
X

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Puszcza Niepołomice

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.81 2.75 0.88

B
X

Cúp Ba Lan

05/12/2024

Olimpia Grudziądz

Jagiellonia Białystok

1 3

(1) (3)

0.95 +1.5 0.90

0.91 3.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất