VĐQG Ba Lan - 03/11/2024 11:15
SVĐ: Stadion MOSiR ul. Narutowicza
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.95
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
2.50 3.10 2.90
0.85 9 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.93
-0.89 1.0 0.76
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Igor Drapinski
45’ -
Đang cập nhật
Jan Grzesik
59’ -
62’
Đang cập nhật
Jakub Czerwiński
-
63’
Oskar Lesniak
Damian Kądzior
-
Jan Grzesik
Vagner Dias
70’ -
75’
Miłosz Szczepański
Szczepan Mucha
-
Peglow
Leândro
80’ -
87’
Michał Chrapek
Filip Karbowy
-
88’
Đang cập nhật
Miguel Muñoz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
53%
47%
4
5
10
14
463
405
12
17
5
6
0
4
Radomiak Radom Piast Gliwice
Radomiak Radom 4-3-3
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
4-3-3 Piast Gliwice
Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic
17
Leonardo Rocha
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
6
Michał Chrapek
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
20
Grzegorz Tomasiewicz
20
Grzegorz Tomasiewicz
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Leonardo Rocha Tiền đạo |
40 | 14 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
24 Zié Ouattara Hậu vệ |
14 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Grzesik Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Peglow Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
23 Paulo Henrique Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Michał Kaput Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Bruno Jordão Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 R. Məmmədov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Michał Chrapek Tiền vệ |
51 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Grzegorz Tomasiewicz Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Czerwiński Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
39 Maciej Rosołek Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Arkadiusz Pyrka Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
30 Miłosz Szczepański Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 František Plach Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Miguel Muñoz Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Oskar Lesniak Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Vagner Dias Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Radosław Cielemęcki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Leândro Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Guilherme Zimovski Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Francisco Ramos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Capita Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Damian Jakubik Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
44 Wiktor Koptas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rafał Wolski Tiền vệ |
45 | 2 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Karol Szymański Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jorge Félix Tiền đạo |
44 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Damian Kądzior Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Jakub Lewicki Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Szczepan Mucha Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radomiak Radom
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
2 : 3
(1-1)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
1 : 1
(0-0)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
0 : 1
(0-1)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 2
(1-1)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 1
(0-1)
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Piast Gliwice
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Radomiak Radom
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Lech Poznań Radomiak Radom |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
Radomiak Radom Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radomiak Radom Raków Częstochowa |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Zagłębie Lubin Radomiak Radom |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Piast Gliwice
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/10/2024 |
Piast Gliwice Lechia Gdańsk |
3 3 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.91 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Korona Kielce Piast Gliwice |
0 2 (0) (1) |
0.79 0.25 1.07 |
0.98 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Pogoń Szczecin Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Piast Gliwice Jagiellonia Białystok |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27