GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 08/11/2024 19:30

SVĐ: Stadion Miejski im. Floriana Krygiera

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.60 3.60

0.86 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.98 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Jan Grzesik

    Paulo Henrique

  • Đang cập nhật

    Benedikt Zech

    58’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Paulo Henrique

  • Adrian Przyborek

    Alexander Gorgon

    61’
  • 67’

    Jan Grzesik

    Rafał Wolski

  • 70’

    Roberto Alves

    Michał Kaput

  • Jakub Lis

    Olaf Korczakowski

    81’
  • Benedikt Zech

    João Gamboa

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Floriana Krygiera

  • Trọng tài chính:

    P. Lasyk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Kolendowicz

  • Ngày sinh:

    26-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    17 (T:8, H:3, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nunes Baltazar

  • Ngày sinh:

    06-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:25, H:10, B:36)

17

Phạt góc

7

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

9

8

Phạm lỗi

12

476

Tổng số đường chuyền

324

25

Dứt điểm

11

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

3

Pogoń Szczecin Radomiak Radom

Đội hình

Pogoń Szczecin 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Robert Kolendowicz

Pogoń Szczecin VS Radomiak Radom

4-1-4-1 Radomiak Radom

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar

9

Efthymios Koulouris

10

Adrian Przyborek

10

Adrian Przyborek

10

Adrian Przyborek

10

Adrian Przyborek

11

Kamil Grosicki

10

Adrian Przyborek

10

Adrian Przyborek

10

Adrian Przyborek

10

Adrian Przyborek

11

Kamil Grosicki

17

Leonardo Rocha

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

24

Zié Ouattara

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

24

Zié Ouattara

Đội hình xuất phát

Pogoń Szczecin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Efthymios Koulouris Tiền đạo

58 25 3 8 0 Tiền đạo

11

Kamil Grosicki Tiền vệ

58 18 18 5 0 Tiền vệ

22

V. Bichakhchyan Tiền vệ

58 8 7 9 0 Tiền vệ

19

Kacper Łukasiak Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Adrian Przyborek Tiền vệ

53 1 6 4 0 Tiền vệ

32

Leonardo Koutris Hậu vệ

58 1 5 5 1 Hậu vệ

7

Rafał Kurzawa Tiền vệ

47 1 2 10 0 Tiền vệ

77

Valentin Cojocaru Thủ môn

48 0 0 5 0 Thủ môn

17

Jakub Lis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Wojciech Lisowski Hậu vệ

43 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Benedikt Zech Hậu vệ

48 0 0 3 1 Hậu vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Leonardo Rocha Tiền đạo

41 14 0 5 1 Tiền đạo

24

Zié Ouattara Hậu vệ

15 3 1 3 0 Hậu vệ

13

Jan Grzesik Tiền vệ

43 2 5 7 0 Tiền vệ

77

Christos Donis Tiền vệ

41 1 2 9 0 Tiền vệ

7

Peglow Tiền vệ

23 1 1 5 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Hậu vệ

46 1 0 15 1 Hậu vệ

23

Paulo Henrique Hậu vệ

10 0 1 3 0 Hậu vệ

10

Roberto Alves Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Bruno Jordão Tiền vệ

28 0 1 8 1 Tiền vệ

1

Maciej Kikolski Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

R. Məmmədov Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Pogoń Szczecin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Antoni Klukowski Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

61

Kacper Smoliński Tiền vệ

40 1 0 3 0 Tiền vệ

35

Maciej Wojciechowski Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

João Gamboa Tiền vệ

57 2 3 10 0 Tiền vệ

8

Fredrik Ulvestad Tiền vệ

47 8 5 10 1 Tiền vệ

13

Dimitrios Keramitsis Hậu vệ

4 0 0 0 1 Hậu vệ

27

Olaf Korczakowski Tiền vệ

41 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Krzysztof Kamiński Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Alexander Gorgon Tiền vệ

57 12 4 10 0 Tiền vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Rafał Wolski Tiền vệ

46 2 9 5 1 Tiền vệ

70

Vagner Dias Tiền đạo

19 2 1 3 1 Tiền đạo

44

Wiktor Koptas Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Damian Jakubik Hậu vệ

49 0 0 7 1 Hậu vệ

28

Michał Kaput Tiền vệ

39 0 1 8 1 Tiền vệ

20

Radosław Cielemęcki Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Francisco Ramos Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Guilherme Zimovski Tiền đạo

24 1 1 1 0 Tiền đạo

9

Leândro Tiền vệ

47 1 2 7 0 Tiền vệ

Pogoń Szczecin

Radomiak Radom

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pogoń Szczecin: 4T - 0H - 1B) (Radomiak Radom: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/02/2024

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

0 : 4

(0-3)

Pogoń Szczecin

13/08/2023

VĐQG Ba Lan

Pogoń Szczecin

0 : 2

(0-2)

Radomiak Radom

27/05/2023

VĐQG Ba Lan

Pogoń Szczecin

4 : 0

(1-0)

Radomiak Radom

13/11/2022

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

1 : 2

(0-0)

Pogoń Szczecin

04/03/2022

VĐQG Ba Lan

Pogoń Szczecin

4 : 0

(1-0)

Radomiak Radom

Phong độ gần nhất

Pogoń Szczecin

Phong độ

Radomiak Radom

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pogoń Szczecin

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Motor Lublin

Pogoń Szczecin

4 2

(3) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.70 2.5 1.10

B
T

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Odra Opole

Pogoń Szczecin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

25/10/2024

Pogoń Szczecin

Puszcza Niepołomice

2 1

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.0 0.90

B
H

VĐQG Ba Lan

20/10/2024

Raków Częstochowa

Pogoń Szczecin

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.5 0.89

B
X

VĐQG Ba Lan

06/10/2024

Pogoń Szczecin

Piast Gliwice

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.97 2.5 0.84

T
X

Radomiak Radom

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Radomiak Radom

Piast Gliwice

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.25 0.90

H
X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Radomiak Radom

Śląsk Wrocław

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Lech Poznań

Radomiak Radom

2 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.90 3.0 0.75

T
H

VĐQG Ba Lan

21/10/2024

Radomiak Radom

Puszcza Niepołomice

2 0

(0) (0)

0.99 -0.75 0.91

0.92 2.5 0.96

T
X

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Radomiak Radom

Raków Częstochowa

0 2

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

1.07 2.5 0.72

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 23

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 3

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất