Cúp Ba Lan - 29/10/2024 20:00
SVĐ: Stadion MOSiR ul. Narutowicza
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
S. Petrov
-
27’
Đang cập nhật
Jakub Świerczok
-
34’
Đang cập nhật
Łukasz Bejger
-
Đang cập nhật
Bruno Jordão
36’ -
Đang cập nhật
Christos Donis
42’ -
Đang cập nhật
Peter Pokorný
43’ -
44’
Đang cập nhật
Raphael Rossi
-
45’
Piotr Samiec-Talar
Aleksander Paluszek
-
46’
Łukasz Bejger
Mateusz Żukowski
-
Damian Jakubik
Jan Grzesik
55’ -
61’
Petr Schwarz
Aleksander Paluszek
-
Rafał Wolski
Roberto Alves
64’ -
68’
Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
-
Leândro
Guilherme Zimovski
73’ -
74’
Peter Pokorný
Sebastian Musiolik
-
80’
Sylvester Jasper
Filip Rejczyk
-
83’
Đang cập nhật
Tommaso Guercio
-
86’
Petr Schwarz
Arnau Ortiz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
55%
45%
4
3
14
12
386
315
10
12
3
7
0
0
Radomiak Radom Śląsk Wrocław
Radomiak Radom 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
4-1-4-1 Śląsk Wrocław
Huấn luyện viên: Jacek Magiera
27
Rafał Wolski
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
70
Vagner Dias
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
7
Peglow
70
Vagner Dias
7
Piotr Samiec-Talar
78
Tommaso Guercio
78
Tommaso Guercio
78
Tommaso Guercio
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
87
S. Petrov
87
S. Petrov
17
Petr Schwarz
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rafał Wolski Tiền vệ |
44 | 2 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
70 Vagner Dias Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Christos Donis Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Leândro Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Peglow Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
23 Paulo Henrique Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Bruno Jordão Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian Jakubik Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 R. Məmmədov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Piotr Samiec-Talar Tiền vệ |
45 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
46 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
87 S. Petrov Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
78 Tommaso Guercio Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Petkov Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Łukasz Bejger Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Sylvester Jasper Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Wiktor Koptas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Francisco Ramos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Leonardo Rocha Tiền đạo |
39 | 14 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Jan Grzesik Hậu vệ |
41 | 2 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Michał Kaput Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
24 Zié Ouattara Hậu vệ |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Radosław Cielemęcki Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Guilherme Zimovski Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Filip Rejczyk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Arnau Ortiz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Radomiak Radom
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
2 : 0
(1-0)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
0 : 1
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 1
(0-1)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
2 : 0
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 0
(0-0)
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Śląsk Wrocław
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Radomiak Radom
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Lech Poznań Radomiak Radom |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
Radomiak Radom Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radomiak Radom Raków Częstochowa |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Zagłębie Lubin Radomiak Radom |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Zabrze Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Śląsk Wrocław
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Śląsk Wrocław Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
1.03 0.5 0.86 |
0.9 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Śląsk Wrocław Stal Mielec |
2 1 (2) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.98 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Katowice Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Śląsk Wrocław Cracovia Kraków |
2 4 (2) (1) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Motor Lublin Śląsk Wrocław |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.86 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23