GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 14/12/2024 16:30

SVĐ: Tarczyński Arena

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.20 3.50

0.90 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.94 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Damian Jakubik

  • Đang cập nhật

    Yegor Matsenko

    8’
  • Đang cập nhật

    Peter Pokorný

    15’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Raphael Rossi

  • Đang cập nhật

    Bruno Jordão

    33’
  • Đang cập nhật

    Serafin Szota

    36’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Rafał Wolski

  • Đang cập nhật

    S. Petrov

    42’
  • 46’

    Guilherme Zimovski

    Francisco Ramos

  • 48’

    Đang cập nhật

    Jan Grzesik

  • Yegor Matsenko

    Mateusz Bartolewski

    52’
  • 61’

    Bruno Jordão

    Michał Kaput

  • 63’

    Rafał Wolski

    Jan Grzesik

  • 70’

    Đang cập nhật

    Christos Donis

  • Mateusz Żukowski

    Yegor Sharabura

    75’
  • Burak Ince

    Sebastian Musiolik

    76’
  • 77’

    Damian Jakubik

    Radosław Cielemęcki

  • 90’

    Rafał Wolski

    Dominik Banach

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tarczyński Arena

  • Trọng tài chính:

    D. Stefanski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michał Hetel

  • Ngày sinh:

    24-08-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:0, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nunes Baltazar

  • Ngày sinh:

    06-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:25, H:10, B:36)

5

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

18

361

Tổng số đường chuyền

373

8

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

1

Śląsk Wrocław Radomiak Radom

Đội hình

Śląsk Wrocław 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Michał Hetel

Śląsk Wrocław VS Radomiak Radom

4-1-4-1 Radomiak Radom

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar

17

Petr Schwarz

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

87

S. Petrov

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

87

S. Petrov

27

Rafał Wolski

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

13

Jan Grzesik

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

13

Jan Grzesik

Đội hình xuất phát

Śląsk Wrocław

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Petr Schwarz Tiền vệ

52 5 11 6 0 Tiền vệ

87

S. Petrov Hậu vệ

37 4 0 6 0 Hậu vệ

33

Yegor Matsenko Hậu vệ

52 3 0 7 3 Hậu vệ

26

Burak Ince Tiền vệ

50 2 0 2 0 Tiền vệ

22

Mateusz Żukowski Tiền vệ

50 1 4 8 0 Tiền vệ

2

Aleksander Paluszek Hậu vệ

52 1 1 1 0 Hậu vệ

10

Jakub Świerczok Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Peter Pokorný Tiền vệ

49 0 1 14 1 Tiền vệ

1

Tomasz Loska Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

3

Serafin Szota Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Sylvester Jasper Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Rafał Wolski Tiền đạo

50 2 9 5 1 Tiền đạo

13

Jan Grzesik Tiền vệ

47 2 5 7 0 Tiền vệ

77

Christos Donis Tiền vệ

45 1 2 9 0 Tiền vệ

99

Guilherme Zimovski Tiền vệ

28 1 1 1 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Hậu vệ

50 1 0 15 1 Hậu vệ

6

Bruno Jordão Tiền vệ

31 0 1 8 1 Tiền vệ

10

Roberto Alves Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

23

Paulo Henrique Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

14

Damian Jakubik Hậu vệ

51 0 0 7 1 Hậu vệ

1

Maciej Kikolski Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Luizão Hậu vệ

45 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Śląsk Wrocław

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mateusz Bartolewski Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Łukasz Gerstenstein Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Jakub Jezierski Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Rafał Leszczyński Thủ môn

57 0 0 4 0 Thủ môn

21

Tudor Băluță Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Arnau Ortiz Tiền vệ

20 0 0 3 1 Tiền vệ

11

Sebastian Musiolik Tiền đạo

22 3 0 1 0 Tiền đạo

28

Hubert Muszyński Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Leândro Tiền đạo

49 1 2 7 0 Tiền đạo

20

Radosław Cielemęcki Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jean Franco Sarmiento Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Francisco Ramos Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Dariusz Pawłowski Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Wiktor Koptas Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Shaocong Wu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Michał Kaput Tiền vệ

43 0 1 8 1 Tiền vệ

Śląsk Wrocław

Radomiak Radom

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Śląsk Wrocław: 3T - 0H - 2B) (Radomiak Radom: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/10/2024

Cúp Ba Lan

Radomiak Radom

0 : 3

(0-1)

Śląsk Wrocław

18/05/2024

VĐQG Ba Lan

Śląsk Wrocław

2 : 0

(1-0)

Radomiak Radom

27/11/2023

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

0 : 1

(0-0)

Śląsk Wrocław

30/04/2023

VĐQG Ba Lan

Śląsk Wrocław

0 : 1

(0-1)

Radomiak Radom

15/10/2022

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

2 : 0

(0-0)

Śląsk Wrocław

Phong độ gần nhất

Śląsk Wrocław

Phong độ

Radomiak Radom

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Śląsk Wrocław

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Lechia Gdańsk

Śląsk Wrocław

1 0

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Ba Lan

03/12/2024

Śląsk Wrocław

Piast Gliwice

1 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.93 2.25 0.89

H
X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Śląsk Wrocław

Puszcza Niepołomice

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

1.03 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Jagiellonia Białystok

Śląsk Wrocław

2 2

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.75 0.80

T
T

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Śląsk Wrocław

Górnik Zabrze

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.88 2.25 1.02

B
X

Radomiak Radom

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

06/12/2024

Radomiak Radom

Katowice

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.84

B
X

VĐQG Ba Lan

02/12/2024

Motor Lublin

Radomiak Radom

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Radomiak Radom

Stal Mielec

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Szczecin

Radomiak Radom

0 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Radomiak Radom

Piast Gliwice

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.25 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

17 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất