VĐQG Ba Lan - 22/11/2024 19:30
SVĐ: Stadion Miejski
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.95 2.75 0.80
- - -
- - -
1.65 3.90 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.73 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.30 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Petr Schwarz
-
34’
Piotr Samiec-Talar
Arnau Ortiz
-
João Moutinho
Lamine Diaby-Fadiga
39’ -
João Moutinho
Cezary Polak
47’ -
58’
Đang cập nhật
Piotr Samiec-Talar
-
Jarosław Kubicki
Marcin Listkowski
66’ -
69’
Arnau Ortiz
Sylvester Jasper
-
D. Churlinov
Jesús Imaz
70’ -
74’
Đang cập nhật
Peter Pokorný
-
78’
Tudor Băluță
Jakub Jezierski
-
86’
Piotr Samiec-Talar
Dušan Stojinović
-
88’
Đang cập nhật
Jakub Jezierski
-
90’
Đang cập nhật
Krzysztof Kurowski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
53%
47%
8
3
13
12
451
388
9
19
5
10
1
5
Jagiellonia Białystok Śląsk Wrocław
Jagiellonia Białystok 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec
4-2-3-1 Śląsk Wrocław
Huấn luyện viên: Jacek Magiera
11
Jesús Imaz
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
99
Kristoffer Normann Hansen
7
Piotr Samiec-Talar
4
Łukasz Bejger
4
Łukasz Bejger
4
Łukasz Bejger
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
5
A. Petkov
5
A. Petkov
17
Petr Schwarz
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
25 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
24 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrián Diéguez Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 D. Churlinov Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 João Moutinho Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Peter Kováčik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Piotr Samiec-Talar Tiền đạo |
47 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
49 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Petkov Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Łukasz Bejger Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Serafin Szota Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Arnau Ortiz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jetmir Haliti Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 S. Petrov Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Adam Basse Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Aleksander Wolczek Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Krzysztof Kurowski Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jakub Jezierski Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
3 : 1
(3-0)
Śląsk Wrocław
Cúp Ba Lan
Jagiellonia Białystok
2 : 0
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
2 : 1
(0-0)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
1 : 1
(0-1)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
2 : 2
(1-1)
Jagiellonia Białystok
Jagiellonia Białystok
Śląsk Wrocław
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jagiellonia Białystok
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Molde |
3 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Chojniczanka Chojnice Jagiellonia Białystok |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Korona Kielce |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Śląsk Wrocław
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław |
3 0 (1) (0) |
0.68 +0 1.28 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Śląsk Wrocław Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
1.03 0.5 0.86 |
0.9 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Śląsk Wrocław Stal Mielec |
2 1 (2) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.98 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 35