VĐQG Ba Lan - 08/02/2025 19:15
SVĐ: Stadion Miejski
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Piast Gliwice Legia Warszawa
Piast Gliwice 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Legia Warszawa
Huấn luyện viên:
6
Michał Chrapek
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
96
T. Kostadinov
96
T. Kostadinov
96
T. Kostadinov
96
T. Kostadinov
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
28
Marc Gual
23
Patryk Kun
23
Patryk Kun
23
Patryk Kun
23
Patryk Kun
13
Paweł Wszołek
82
Luquinhas
82
Luquinhas
82
Luquinhas
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Michał Chrapek Tiền đạo |
57 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Arkadiusz Pyrka Tiền vệ |
59 | 1 | 4 | 11 | 1 | Tiền vệ |
96 T. Kostadinov Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Miłosz Szczepański Tiền đạo |
52 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 František Plach Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Muñoz Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Oskar Lesniak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Jakub Lewicki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
66 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Paweł Wszołek Hậu vệ |
61 | 5 | 9 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
82 Luquinhas Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kun Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Kacper Chodyna Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
42 Sergio Barcia Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Claude Gonçalves Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Patryk Dziczek Tiền vệ |
47 | 9 | 0 | 18 | 1 | Tiền vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jorge Félix Tiền đạo |
49 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Maciej Rosołek Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Damian Kądzior Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Karol Szymański Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Wojciech Banasik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Pascal Mozie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Jordan Majchrzak Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Jakub Adkonis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Jakub Jędrasik Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 O. Olewinski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Migouel Alfarela Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Tomáš Pekhart Tiền đạo |
57 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Piast Gliwice
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
1 : 2
(1-1)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
3 : 1
(2-1)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 1
(1-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
0 : 1
(0-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 0
(0-0)
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Legia Warszawa
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Piast Gliwice
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Piast Gliwice Cracovia Kraków |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Piast Gliwice Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Górnik Zabrze Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.05 |
0.78 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Legia Warszawa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Legia Warszawa Korona Kielce |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Djurgården Legia Warszawa |
3 1 (2) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.80 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Legia Warszawa Lugano |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Zagłębie Lubin Legia Warszawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
ŁKS Łódź Legia Warszawa |
0 3 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.97 3.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 25