GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 08/02/2025 19:15

SVĐ: Stadion Miejski

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Piast Gliwice Legia Warszawa

Đội hình

Piast Gliwice 3-4-3

Huấn luyện viên:

Piast Gliwice VS Legia Warszawa

3-4-3 Legia Warszawa

Huấn luyện viên:

6

Michał Chrapek

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

96

T. Kostadinov

96

T. Kostadinov

96

T. Kostadinov

96

T. Kostadinov

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

28

Marc Gual

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

13

Paweł Wszołek

82

Luquinhas

82

Luquinhas

82

Luquinhas

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

Đội hình xuất phát

Piast Gliwice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Michał Chrapek Tiền đạo

57 5 4 8 0 Tiền đạo

5

Tomáš Huk Hậu vệ

52 3 1 8 1 Hậu vệ

9

Fabian Piasecki Tiền đạo

28 2 0 2 0 Tiền đạo

77

Arkadiusz Pyrka Tiền vệ

59 1 4 11 1 Tiền vệ

96

T. Kostadinov Tiền vệ

40 1 3 6 0 Tiền vệ

30

Miłosz Szczepański Tiền đạo

52 0 4 1 0 Tiền đạo

26

František Plach Thủ môn

59 1 0 0 0 Thủ môn

14

Miguel Nóbrega Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Miguel Muñoz Hậu vệ

54 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Oskar Lesniak Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Jakub Lewicki Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marc Gual Tiền đạo

66 15 4 3 0 Tiền đạo

13

Paweł Wszołek Hậu vệ

61 5 9 5 1 Hậu vệ

25

Ryoya Morishita Tiền vệ

46 4 4 1 0 Tiền vệ

82

Luquinhas Tiền vệ

31 3 1 2 0 Tiền vệ

23

Patryk Kun Hậu vệ

59 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Kacper Chodyna Tiền vệ

31 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Steve Kapuadi Hậu vệ

60 1 1 11 0 Hậu vệ

42

Sergio Barcia Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Claude Gonçalves Tiền vệ

19 1 0 4 0 Tiền vệ

21

Jurgen Çelhaka Tiền vệ

53 0 1 7 0 Tiền vệ

27

Gabriel Kobylak Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Piast Gliwice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Filip Karbowy Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Patryk Dziczek Tiền vệ

47 9 0 18 1 Tiền vệ

70

Andreas Katsantonis Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Jorge Félix Tiền đạo

49 11 7 3 0 Tiền đạo

22

Tomasz Mokwa Hậu vệ

59 0 0 2 0 Hậu vệ

39

Maciej Rosołek Tiền đạo

20 2 1 1 0 Tiền đạo

92

Damian Kądzior Tiền vệ

55 3 3 5 0 Tiền vệ

33

Karol Szymański Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

29

Igor Drapinski Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Wojciech Banasik Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

51

Pascal Mozie Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Jordan Majchrzak Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Artur Jędrzejczyk Hậu vệ

57 1 0 13 2 Hậu vệ

71

Mateusz Szczepaniak Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

80

Jakub Adkonis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

57

Jakub Jędrasik Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

52

O. Olewinski Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Migouel Alfarela Tiền đạo

27 1 2 1 0 Tiền đạo

31

Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jan Ziółkowski Hậu vệ

37 0 1 2 0 Hậu vệ

7

Tomáš Pekhart Tiền đạo

57 12 0 5 0 Tiền đạo

Piast Gliwice

Legia Warszawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Piast Gliwice: 1T - 1H - 3B) (Legia Warszawa: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

1 : 2

(1-1)

Piast Gliwice

17/03/2024

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

3 : 1

(2-1)

Piast Gliwice

16/09/2023

VĐQG Ba Lan

Piast Gliwice

1 : 1

(1-0)

Legia Warszawa

19/02/2023

VĐQG Ba Lan

Piast Gliwice

0 : 1

(0-0)

Legia Warszawa

05/08/2022

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

2 : 0

(0-0)

Piast Gliwice

Phong độ gần nhất

Piast Gliwice

Phong độ

Legia Warszawa

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Piast Gliwice

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

03/02/2025

Śląsk Wrocław

Piast Gliwice

0 0

(0) (0)

0.77 +0 0.94

- - -

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Piast Gliwice

Cracovia Kraków

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.67

0.94 2.25 0.82

T
X

Cúp Ba Lan

03/12/2024

Śląsk Wrocław

Piast Gliwice

1 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.93 2.25 0.89

H
X

VĐQG Ba Lan

29/11/2024

Piast Gliwice

Lech Poznań

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

1.00 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Górnik Zabrze

Piast Gliwice

1 0

(0) (0)

0.77 +0 1.05

0.78 2.0 0.87

B
X

Legia Warszawa

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

02/02/2025

Legia Warszawa

Korona Kielce

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/12/2024

Djurgården

Legia Warszawa

3 1

(2) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.80 2.75 0.92

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

Legia Warszawa

Lugano

1 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.94

0.82 2.75 0.90

B
T

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Zagłębie Lubin

Legia Warszawa

0 3

(0) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.94

T
T

Cúp Ba Lan

05/12/2024

ŁKS Łódź

Legia Warszawa

0 3

(0) (0)

0.97 +1.25 0.87

0.97 3.25 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất