VĐQG Ba Lan - 16/02/2025 13:45
SVĐ: Stadion ul. Bukowa
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Katowice Piast Gliwice
Katowice 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Piast Gliwice
Huấn luyện viên:
4
Arkadiusz Jędrych
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
6
Michał Chrapek
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
96
T. Kostadinov
96
T. Kostadinov
96
T. Kostadinov
96
T. Kostadinov
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arkadiusz Jędrych Hậu vệ |
51 | 16 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bergier Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Adrian Błąd Tiền đạo |
53 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Repka Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Marcin Wasielewski Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Borja Galán Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 M. Kowalczyk Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Kuusk Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Dawid Kudła Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alan Czerwiński Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sebastian Milewski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Michał Chrapek Tiền đạo |
57 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Arkadiusz Pyrka Tiền vệ |
59 | 1 | 4 | 11 | 1 | Tiền vệ |
96 T. Kostadinov Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Miłosz Szczepański Tiền đạo |
52 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 František Plach Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Muñoz Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Oskar Lesniak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Jakub Lewicki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bartosz Baranowicz Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateusz Mak Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lukas Klemenz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alan Bród Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Marzec Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Jakub Arak Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Bartosz Jaroszek Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Rafał Strączek Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aleksander Komor Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Karol Szymański Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Patryk Dziczek Tiền vệ |
47 | 9 | 0 | 18 | 1 | Tiền vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jorge Félix Tiền đạo |
49 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Maciej Rosołek Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Damian Kądzior Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Katowice
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
2 : 2
(1-1)
Katowice
Katowice
Piast Gliwice
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Katowice
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Raków Częstochowa Katowice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Katowice Stal Mielec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Radomiak Radom Katowice |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Katowice Lechia Gdańsk |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lech Poznań Katowice |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.78 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Piast Gliwice
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Piast Gliwice Legia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Piast Gliwice Cracovia Kraków |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Piast Gliwice Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20