VĐQG Ba Lan - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Zagłębia Lubin
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.91 2.75 0.78
- - -
- - -
2.20 3.40 3.20
0.85 10 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.87 2.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Arkadiusz Najemski
-
31’
Đang cập nhật
Krystian Palacz
-
42’
Đang cập nhật
Christopher Simon
-
44’
Đang cập nhật
Piotr Ceglarz
-
46’
Krystian Palacz
Filip Luberecki
-
Đang cập nhật
Marek Mróz
58’ -
62’
Michał Król
Kaan Caliskaner
-
Tomasz Pieńko
Dawid Kurminowski
72’ -
Đang cập nhật
Jarosław Jach
77’ -
78’
Kaan Caliskaner
Samuel Mráz
-
Mateusz Wdowiak
Patryk Kusztal
80’ -
Arkadiusz Wozniak
Daniel Mikolajewski
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
56%
44%
4
6
9
6
467
365
13
17
7
6
2
0
Zagłębie Lubin Motor Lublin
Zagłębie Lubin 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Marcin Wlodarski
3-4-1-2 Motor Lublin
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
17
Mateusz Wdowiak
2
Bartosz Kopacz
2
Bartosz Kopacz
2
Bartosz Kopacz
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
21
Tomasz Pieńko
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
77
Piotr Ceglarz
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
90
Samuel Mráz
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
90
Samuel Mráz
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mateusz Wdowiak Tiền vệ |
46 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomasz Pieńko Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marek Mróz Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Bartosz Kopacz Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Tomasz Makowski Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartłomiej Kłudka Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
31 Igor Orlikowski Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hubert Adamczyk Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Hładun Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Jarosław Jach Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Arkadiusz Wozniak Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
51 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
31 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
49 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền vệ |
51 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Dawid Kurminowski Tiền đạo |
38 | 13 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Krzysztof Kolanko Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jakub Kolan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Daniel Mikolajewski Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mateusz Dziewiatowski Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Luís Mata Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Patryk Kusztal Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jasmin Burić Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Krzysztof Kubica Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Igor Bartnik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Marcel Gąsior Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
50 | 5 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Kaan Caliskaner Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Zagłębie Lubin
Motor Lublin
Cúp Ba Lan
Motor Lublin
0 : 0
(0-0)
Zagłębie Lubin
Zagłębie Lubin
Motor Lublin
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zagłębie Lubin
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław |
3 0 (1) (0) |
0.68 +0 1.28 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Warta Poznań Zagłębie Lubin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
||
27/10/2024 |
Stal Mielec Zagłębie Lubin |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0 1.01 |
0.80 2.5 0.97 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Zagłębie Lubin Jagiellonia Białystok |
1 3 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Motor Lublin
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Piast Gliwice Motor Lublin |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Motor Lublin Pogoń Szczecin |
4 2 (3) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Motor Lublin Widzew Lodz |
3 4 (2) (3) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Lech Poznań Motor Lublin |
1 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20