GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 22/11/2024 17:00

SVĐ: Stadion Zagłębia Lubin

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.91 2.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 3.20

0.85 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.72 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.25 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Arkadiusz Najemski

  • 31’

    Đang cập nhật

    Krystian Palacz

  • 42’

    Đang cập nhật

    Christopher Simon

  • 44’

    Đang cập nhật

    Piotr Ceglarz

  • 46’

    Krystian Palacz

    Filip Luberecki

  • Đang cập nhật

    Marek Mróz

    58’
  • 62’

    Michał Król

    Kaan Caliskaner

  • Tomasz Pieńko

    Dawid Kurminowski

    72’
  • Đang cập nhật

    Jarosław Jach

    77’
  • 78’

    Kaan Caliskaner

    Samuel Mráz

  • Mateusz Wdowiak

    Patryk Kusztal

    80’
  • Arkadiusz Wozniak

    Daniel Mikolajewski

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Zagłębia Lubin

  • Trọng tài chính:

    P. Gryckiewicz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcin Wlodarski

  • Ngày sinh:

    06-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:3, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mateusz Stolarski

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:14, H:8, B:9)

3

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

4

Cứu thua

6

9

Phạm lỗi

6

467

Tổng số đường chuyền

365

13

Dứt điểm

17

7

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Zagłębie Lubin Motor Lublin

Đội hình

Zagłębie Lubin 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Marcin Wlodarski

Zagłębie Lubin VS Motor Lublin

3-4-1-2 Motor Lublin

Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski

17

Mateusz Wdowiak

2

Bartosz Kopacz

2

Bartosz Kopacz

2

Bartosz Kopacz

6

Tomasz Makowski

6

Tomasz Makowski

6

Tomasz Makowski

6

Tomasz Makowski

21

Tomasz Pieńko

7

Marek Mróz

7

Marek Mróz

77

Piotr Ceglarz

22

Christopher Simon

22

Christopher Simon

22

Christopher Simon

22

Christopher Simon

90

Samuel Mráz

22

Christopher Simon

22

Christopher Simon

22

Christopher Simon

22

Christopher Simon

90

Samuel Mráz

Đội hình xuất phát

Zagłębie Lubin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mateusz Wdowiak Tiền vệ

46 7 3 3 0 Tiền vệ

21

Tomasz Pieńko Tiền đạo

48 3 1 1 0 Tiền đạo

7

Marek Mróz Tiền vệ

51 2 3 3 0 Tiền vệ

2

Bartosz Kopacz Hậu vệ

42 2 2 8 1 Hậu vệ

6

Tomasz Makowski Tiền vệ

48 2 2 3 0 Tiền vệ

27

Bartłomiej Kłudka Tiền vệ

49 1 1 6 1 Tiền vệ

31

Igor Orlikowski Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

15

Hubert Adamczyk Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Dominik Hładun Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

33

Jarosław Jach Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Arkadiusz Wozniak Tiền đạo

49 0 0 3 1 Tiền đạo

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Piotr Ceglarz Tiền vệ

51 13 6 4 0 Tiền vệ

90

Samuel Mráz Tiền đạo

31 11 2 3 0 Tiền đạo

68

Bartosz Wolski Tiền vệ

49 8 9 0 1 Tiền vệ

26

Michał Król Tiền vệ

51 5 8 9 0 Tiền vệ

22

Christopher Simon Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

18

Arkadiusz Najemski Hậu vệ

29 1 2 5 0 Hậu vệ

47

Krystian Palacz Hậu vệ

44 1 2 6 0 Hậu vệ

28

Paweł Stolarski Hậu vệ

32 1 1 5 0 Hậu vệ

39

Marek Kristián Bartoš Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Kacper Rosa Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

6

Sergi Samper Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zagłębie Lubin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Dawid Kurminowski Tiền đạo

38 13 0 2 0 Tiền đạo

24

Krzysztof Kolanko Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Jakub Kolan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Daniel Mikolajewski Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Mateusz Dziewiatowski Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Luís Mata Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Patryk Kusztal Tiền đạo

31 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Jasmin Burić Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Krzysztof Kubica Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Mbaye Ndiaye Tiền vệ

25 3 0 4 0 Tiền vệ

19

Bradly van Hoeven Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Igor Bartnik Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

55

Marcel Gąsior Tiền vệ

43 0 1 4 0 Tiền vệ

24

Filip Luberecki Hậu vệ

49 0 2 5 1 Hậu vệ

21

Sebastian Rudol Hậu vệ

50 5 1 12 1 Hậu vệ

17

Filip Wojcik Hậu vệ

50 0 3 5 0 Hậu vệ

11

Kaan Caliskaner Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

Zagłębie Lubin

Motor Lublin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zagłębie Lubin: 0T - 0H - 1B) (Motor Lublin: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2022

Cúp Ba Lan

Motor Lublin

0 : 0

(0-0)

Zagłębie Lubin

Phong độ gần nhất

Zagłębie Lubin

Phong độ

Motor Lublin

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.8
1.4
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zagłębie Lubin

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Widzew Lodz

Zagłębie Lubin

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.72 2.5 1.07

B
X

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Zagłębie Lubin

Śląsk Wrocław

3 0

(1) (0)

0.68 +0 1.28

0.93 2.25 0.93

T
T

Cúp Ba Lan

31/10/2024

Warta Poznań

Zagłębie Lubin

0 3

(0) (1)

- - -

0.85 2.5 0.83

T

VĐQG Ba Lan

27/10/2024

Stal Mielec

Zagłębie Lubin

2 2

(1) (0)

0.88 +0 1.01

0.80 2.5 0.97

H
T

VĐQG Ba Lan

19/10/2024

Zagłębie Lubin

Jagiellonia Białystok

1 3

(0) (2)

0.97 -0.25 0.87

0.95 3.0 0.95

B
T

Motor Lublin

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Piast Gliwice

Motor Lublin

2 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.5 0.84

T
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Motor Lublin

Pogoń Szczecin

4 2

(3) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Cracovia Kraków

Motor Lublin

6 2

(2) (2)

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.96

B
T

VĐQG Ba Lan

19/10/2024

Motor Lublin

Widzew Lodz

3 4

(2) (3)

0.95 +0 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Lech Poznań

Motor Lublin

1 2

(1) (1)

0.90 -1.0 0.95

0.94 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất