VĐQG Ba Lan - 01/02/2025 13:45
SVĐ: Arena Lublin
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
2.10 3.20 3.47
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Motor Lublin Lechia Gdańsk
Motor Lublin 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Lechia Gdańsk
Huấn luyện viên:
77
Piotr Ceglarz
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
68
Bartosz Wolski
68
Bartosz Wolski
30
Maksym Khlan
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
54 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
34 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaan Caliskaner Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Maksym Khlan Tiền đạo |
39 | 9 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Rifet Kapic Tiền vệ |
47 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
79 Kacper Sezonienko Tiền đạo |
49 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Dominik Pila Hậu vệ |
50 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Elias Olsson Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Zhelizko Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
9 Bogdan Viunnyk Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Bujar Pllana Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Anton Tsarenko Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milosz Kalahur Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Bogdan Sarnavskyi Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rafał Król Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền vệ |
54 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
45 Oskar Jeż Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Adam Kardas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sergiy Buletsa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Andrei Chindriș Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Tomasz Neugebauer Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
94 Loup-Diwan Gueho Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Louis D'Arrigo Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Karl Wendt Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tomasz Wojtowicz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Szymon Weirauch Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Motor Lublin
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
0 : 2
(0-0)
Motor Lublin
Hạng Nhất Ba Lan
Motor Lublin
1 : 0
(0-0)
Lechia Gdańsk
Hạng Nhất Ba Lan
Lechia Gdańsk
0 : 1
(0-0)
Motor Lublin
Motor Lublin
Lechia Gdańsk
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Motor Lublin
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Motor Lublin Radomiak Radom |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Zagłębie Lubin Motor Lublin |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Piast Gliwice Motor Lublin |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Motor Lublin Pogoń Szczecin |
4 2 (3) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Lechia Gdańsk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Lechia Gdańsk Śląsk Wrocław |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Katowice Lechia Gdańsk |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.97 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Korona Kielce Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23