GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 01/02/2025 13:45

SVĐ: Arena Lublin

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.47

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Lublin

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Motor Lublin Lechia Gdańsk

Đội hình

Motor Lublin 4-4-2

Huấn luyện viên:

Motor Lublin VS Lechia Gdańsk

4-4-2 Lechia Gdańsk

Huấn luyện viên:

77

Piotr Ceglarz

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

68

Bartosz Wolski

68

Bartosz Wolski

30

Maksym Khlan

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

Đội hình xuất phát

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Piotr Ceglarz Tiền vệ

54 13 6 4 0 Tiền vệ

90

Samuel Mráz Tiền đạo

34 11 2 3 0 Tiền đạo

68

Bartosz Wolski Tiền vệ

52 8 9 0 1 Tiền vệ

30

Mbaye Ndiaye Tiền đạo

28 3 0 4 0 Tiền đạo

18

Arkadiusz Najemski Hậu vệ

32 1 2 5 0 Hậu vệ

28

Paweł Stolarski Hậu vệ

35 1 1 5 0 Hậu vệ

39

Marek Kristián Bartoš Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Filip Luberecki Hậu vệ

52 0 2 5 1 Hậu vệ

1

Kacper Rosa Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

6

Sergi Samper Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Kaan Caliskaner Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Maksym Khlan Tiền đạo

39 9 6 5 1 Tiền đạo

8

Rifet Kapic  Tiền vệ

47 5 6 9 0 Tiền vệ

79

Kacper Sezonienko Tiền đạo

49 4 3 6 0 Tiền đạo

11

Dominik Pila Hậu vệ

50 3 3 6 0 Hậu vệ

3

Elias Olsson Hậu vệ

47 3 0 3 0 Hậu vệ

5

Ivan Zhelizko Tiền vệ

43 3 0 15 1 Tiền vệ

9

Bogdan Viunnyk Tiền đạo

17 3 0 3 0 Tiền đạo

44

Bujar Pllana Hậu vệ

13 1 1 5 0 Hậu vệ

17

Anton Tsarenko Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

23

Milosz Kalahur Hậu vệ

49 0 1 6 0 Hậu vệ

29

Bogdan Sarnavskyi Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rafał Król Tiền vệ

27 3 0 4 0 Tiền vệ

9

Kacper Wełniak Tiền đạo

46 2 1 2 0 Tiền đạo

19

Bradly van Hoeven Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sebastian Rudol Hậu vệ

53 5 1 12 1 Hậu vệ

17

Filip Wojcik Hậu vệ

53 0 3 5 0 Hậu vệ

22

Christopher Simon Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

26

Michał Król Tiền vệ

54 5 8 9 0 Tiền vệ

45

Oskar Jeż Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

47

Krystian Palacz Hậu vệ

47 1 2 6 0 Hậu vệ

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Adam Kardas Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sergiy Buletsa Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Andrei Chindriș Hậu vệ

47 0 0 6 1 Hậu vệ

99

Tomasz Neugebauer Tiền vệ

49 7 2 9 2 Tiền vệ

94

Loup-Diwan Gueho Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Louis D'Arrigo Tiền vệ

38 1 0 5 0 Tiền vệ

6

Karl Wendt Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

33

Tomasz Wojtowicz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Szymon Weirauch Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

Motor Lublin

Lechia Gdańsk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Motor Lublin: 3T - 0H - 0B) (Lechia Gdańsk: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/07/2024

VĐQG Ba Lan

Lechia Gdańsk

0 : 2

(0-0)

Motor Lublin

16/12/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Motor Lublin

1 : 0

(0-0)

Lechia Gdańsk

28/07/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Lechia Gdańsk

0 : 1

(0-0)

Motor Lublin

Phong độ gần nhất

Motor Lublin

Phong độ

Lechia Gdańsk

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.4
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Motor Lublin

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Raków Częstochowa

Motor Lublin

2 2

(1) (1)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ba Lan

02/12/2024

Motor Lublin

Radomiak Radom

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Zagłębie Lubin

Motor Lublin

1 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.91 2.75 0.78

T
T

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Piast Gliwice

Motor Lublin

2 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.5 0.84

T
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Motor Lublin

Pogoń Szczecin

4 2

(3) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T

Lechia Gdańsk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Lechia Gdańsk

Śląsk Wrocław

1 0

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Katowice

Lechia Gdańsk

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.0 0.93

B
X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Lechia Gdańsk

Pogoń Szczecin

0 3

(0) (2)

0.97 +0.5 0.87

0.97 3.0 0.90

B
H

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Korona Kielce

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

1 2

(0) (2)

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất