GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 16/02/2025 16:30

SVĐ: Stadion Miejski

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Jagiellonia Białystok Motor Lublin

Đội hình

Jagiellonia Białystok 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Jagiellonia Białystok VS Motor Lublin

4-2-3-1 Motor Lublin

Huấn luyện viên:

11

Jesús Imaz

8

Nené

8

Nené

8

Nené

8

Nené

99

Kristoffer Normann Hansen

99

Kristoffer Normann Hansen

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

10

Afimico Pululu

77

Piotr Ceglarz

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

68

Bartosz Wolski

68

Bartosz Wolski

Đội hình xuất phát

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesús Imaz Tiền vệ

32 10 3 0 0 Tiền vệ

10

Afimico Pululu Tiền đạo

29 5 1 2 0 Tiền đạo

99

Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ

31 4 5 0 0 Tiền vệ

14

Jarosław Kubicki Tiền vệ

32 3 0 2 0 Tiền vệ

8

Nené Tiền vệ

26 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ

27 2 0 2 0 Tiền vệ

72

Mateusz Skrzypczak Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Michal Sáček Hậu vệ

30 0 4 3 0 Hậu vệ

50

Sławomir Abramowicz Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

3

Dušan Stojinović Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Cezary Polak Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Piotr Ceglarz Tiền vệ

54 13 6 4 0 Tiền vệ

90

Samuel Mráz Tiền đạo

34 11 2 3 0 Tiền đạo

68

Bartosz Wolski Tiền vệ

52 8 9 0 1 Tiền vệ

30

Mbaye Ndiaye Tiền đạo

28 3 0 4 0 Tiền đạo

18

Arkadiusz Najemski Hậu vệ

32 1 2 5 0 Hậu vệ

28

Paweł Stolarski Hậu vệ

35 1 1 5 0 Hậu vệ

39

Marek Kristián Bartoš Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Filip Luberecki Hậu vệ

52 0 2 5 1 Hậu vệ

1

Kacper Rosa Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

6

Sergi Samper Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Kaan Caliskaner Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Alan Rybak Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

82

Tomás Silva Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Miguel Villar Miki Tiền vệ

28 1 3 0 0 Tiền vệ

80

Oskar Pietuszewski Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Aurelien Nguiamba Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Peter Kováčik Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

D. Churlinov Tiền đạo

22 2 2 0 0 Tiền đạo

71

Szymon Stypulkowski Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Max Stryjek Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

29

Marcin Listkowski Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bradly van Hoeven Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sebastian Rudol Hậu vệ

53 5 1 12 1 Hậu vệ

17

Filip Wojcik Hậu vệ

53 0 3 5 0 Hậu vệ

22

Christopher Simon Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

26

Michał Król Tiền vệ

54 5 8 9 0 Tiền vệ

45

Oskar Jeż Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

47

Krystian Palacz Hậu vệ

47 1 2 6 0 Hậu vệ

10

Rafał Król Tiền vệ

27 3 0 4 0 Tiền vệ

9

Kacper Wełniak Tiền đạo

46 2 1 2 0 Tiền đạo

Jagiellonia Białystok

Motor Lublin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jagiellonia Białystok: 1T - 0H - 0B) (Motor Lublin: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/09/2024

VĐQG Ba Lan

Motor Lublin

0 : 2

(0-1)

Jagiellonia Białystok

Phong độ gần nhất

Jagiellonia Białystok

Phong độ

Motor Lublin

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.0
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jagiellonia Białystok

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/02/2025

Bačka Topola

Jagiellonia Białystok

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

07/02/2025

Stal Mielec

Jagiellonia Białystok

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

02/02/2025

Jagiellonia Białystok

Radomiak Radom

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/12/2024

Jagiellonia Białystok

Olimpija

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.87 2.5 0.90

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Mladá Boleslav

Jagiellonia Białystok

1 0

(0) (0)

0.79 +0 1.01

0.84 3.0 0.86

B
X

Motor Lublin

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

09/02/2025

Korona Kielce

Motor Lublin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

01/02/2025

Motor Lublin

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Raków Częstochowa

Motor Lublin

2 2

(1) (1)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ba Lan

02/12/2024

Motor Lublin

Radomiak Radom

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Zagłębie Lubin

Motor Lublin

1 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.91 2.75 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất