VĐQG Ba Lan - 16/02/2025 16:30
SVĐ: Stadion Miejski
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jagiellonia Białystok Motor Lublin
Jagiellonia Białystok 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Motor Lublin
Huấn luyện viên:
11
Jesús Imaz
8
Nené
8
Nené
8
Nené
8
Nené
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
77
Piotr Ceglarz
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
68
Bartosz Wolski
68
Bartosz Wolski
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
32 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
54 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
34 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaan Caliskaner Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Alan Rybak Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Churlinov Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Szymon Stypulkowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền vệ |
54 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
45 Oskar Jeż Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafał Król Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Jagiellonia Białystok
Motor Lublin
VĐQG Ba Lan
Motor Lublin
0 : 2
(0-1)
Jagiellonia Białystok
Jagiellonia Białystok
Motor Lublin
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jagiellonia Białystok
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Bačka Topola Jagiellonia Białystok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Stal Mielec Jagiellonia Białystok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Motor Lublin
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Korona Kielce Motor Lublin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Motor Lublin Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Motor Lublin Radomiak Radom |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Zagłębie Lubin Motor Lublin |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11