VĐQG Ba Lan - 19/10/2024 12:45
SVĐ: Arena Lublin
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.97
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.62 3.30 2.60
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.94 0 0.91
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
3.20 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Michał Król
Piotr Ceglarz
1’ -
Bartosz Wolski
Sebastian Rudol
14’ -
22’
Đang cập nhật
Samuel Mráz
-
24’
Sebastian Kerk
Imad Rondić
-
Đang cập nhật
Christopher Simon
39’ -
42’
Đang cập nhật
Imad Rondić
-
48’
Đang cập nhật
Jakub Sypek
-
56’
Jakub Sypek
Francisco Javier Alvarez Rodríguez
-
Michał Król
Mbaye Ndiaye
57’ -
61’
Jakub Sypek
S. Kozlovský
-
62’
Kamil Cybulski
Antoni Klimek
-
Krystian Palacz
Filip Luberecki
63’ -
74’
Sebastian Kerk
Said Hamulić
-
Samuel Mráz
Kacper Wełniak
76’ -
Đang cập nhật
Kacper Wełniak
77’ -
Filip Luberecki
Kacper Wełniak
86’ -
90’
Đang cập nhật
Juljan Shehu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
44%
56%
2
3
15
9
427
556
11
16
6
5
4
3
Motor Lublin Widzew Lodz
Motor Lublin 4-3-3
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
4-3-3 Widzew Lodz
Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec
77
Piotr Ceglarz
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
9
Imad Rondić
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
15
Juan Fernández
15
Juan Fernández
15
Juan Fernández
15
Juan Fernández
15
Juan Fernández
15
Juan Fernández
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền đạo |
47 | 12 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
27 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
45 | 8 | 8 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
47 | 4 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
26 Michał Król Tiền đạo |
47 | 3 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
48 | 11 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
43 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Juan Fernández Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
62 Lirim Kastrati Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Marcel Gąsior Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Mathieu Scalet Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
46 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
51 Igor Bartnik Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Antoni Klimek Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Hilary Gong Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Said Hamulić Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
33 Jan Krzywański Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Motor Lublin
Widzew Lodz
Motor Lublin
Widzew Lodz
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Motor Lublin
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Lech Poznań Motor Lublin |
1 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Unia Skierniewice Motor Lublin |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Motor Lublin Śląsk Wrocław |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Motor Lublin Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Stal Mielec Motor Lublin |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.06 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Widzew Lodz
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Widzew Lodz Korona Kielce |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Lechia Gdańsk Widzew Lodz |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
24/09/2024 |
Elana Toruń Widzew Lodz |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Widzew Lodz Piast Gliwice |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.97 |
0.78 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Katowice Widzew Lodz |
2 2 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24