VĐQG Ba Lan - 02/11/2024 16:30
SVĐ: Arena Lublin
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.95
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.10 3.60 2.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.79 0 0.64
-0.92 1.25 0.77
- - -
- - -
3.50 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Samuel Mráz
Michał Król
8’ -
23’
Đang cập nhật
Léo Borges
-
Paweł Stolarski
Samuel Mráz
28’ -
Đang cập nhật
Sergi Samper
31’ -
37’
Léo Borges
Kamil Grosicki
-
Đang cập nhật
Michał Król
38’ -
Đang cập nhật
Christopher Simon
41’ -
46’
Dimitrios Keramitsis
V. Bichakhchyan
-
Đang cập nhật
Paweł Stolarski
48’ -
63’
Đang cập nhật
V. Bichakhchyan
-
Samuel Mráz
Kacper Wełniak
64’ -
65’
Đang cập nhật
Kamil Grosicki
-
73’
Leonardo Koutris
Jakub Lis
-
Mathieu Scalet
Mbaye Ndiaye
75’ -
80’
Fredrik Ulvestad
Alexander Gorgon
-
Filip Luberecki
Krystian Palacz
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
38%
62%
6
1
12
9
372
604
10
19
5
8
3
1
Motor Lublin Pogoń Szczecin
Motor Lublin 4-3-3
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
4-3-3 Pogoń Szczecin
Huấn luyện viên: Robert Kolendowicz
77
Piotr Ceglarz
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
9
Efthymios Koulouris
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
21
João Gamboa
21
João Gamboa
21
João Gamboa
21
João Gamboa
21
João Gamboa
8
Fredrik Ulvestad
8
Fredrik Ulvestad
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền đạo |
49 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
29 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
47 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền đạo |
49 | 3 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Efthymios Koulouris Tiền đạo |
57 | 25 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kamil Grosicki Tiền đạo |
57 | 17 | 18 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Fredrik Ulvestad Tiền vệ |
46 | 8 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Léo Borges Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Tiền vệ |
56 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 João Gamboa Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Kacper Łukasiak Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Leonardo Koutris Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Valentin Cojocaru Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
13 Dimitrios Keramitsis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mbaye Ndiaye Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
51 Igor Bartnik Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Mathieu Scalet Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Marcel Gąsior Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Krzysztof Kubica Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Antoni Klukowski Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adrian Przyborek Tiền vệ |
52 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Wojciech Lisowski Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
57 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
31 Krzysztof Kamiński Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Olaf Korczakowski Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jakub Lis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
56 | 12 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Motor Lublin
Pogoń Szczecin
Motor Lublin
Pogoń Szczecin
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Motor Lublin
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Motor Lublin Widzew Lodz |
3 4 (2) (3) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Lech Poznań Motor Lublin |
1 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Unia Skierniewice Motor Lublin |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Motor Lublin Śląsk Wrocław |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Pogoń Szczecin
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Odra Opole Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Pogoń Szczecin Puszcza Niepołomice |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Raków Częstochowa Pogoń Szczecin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pogoń Szczecin Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Katowice Pogoń Szczecin |
3 1 (1) (0) |
- - - |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 30