VĐQG Ba Lan - 25/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Piast
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.93
0.91 2.5 0.97
- - -
- - -
1.57 4.12 5.50
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.79
0.86 1.0 1.0
- - -
- - -
2.09 2.25 5.75
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Camilo Mena
-
Đang cập nhật
Tomáš Huk
6’ -
43’
Michał Chrapek
Jorge Félix
-
46’
Camilo Mena
Bogdan Viunnyk
-
56’
Camilo Mena
Kacper Sezonienko
-
Igor Drapinski
Jakub Lewicki
59’ -
61’
Anton Tsarenko
Louis D'Arrigo
-
Đang cập nhật
Louis D'Arrigo
63’ -
Đang cập nhật
Jorge Félix
66’ -
Miłosz Szczepański
Damian Kądzior
70’ -
Đang cập nhật
Miguel Muñoz
73’ -
78’
Bogdan Viunnyk
Tomasz Wójtowicz
-
Đang cập nhật
Maciej Rosołek
81’ -
87’
Đang cập nhật
Rifet Kapić
-
89’
Đang cập nhật
Ivan Zhelizko
-
Jorge Félix
Tomasz Mokwa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
1
66%
34%
5
2
10
12
569
306
15
14
5
8
1
0
Piast Gliwice Lechia Gdańsk
Piast Gliwice 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic
4-2-3-1 Lechia Gdańsk
Huấn luyện viên: Szymon Grabowski
7
Jorge Félix
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
20
Grzegorz Tomasiewicz
20
Grzegorz Tomasiewicz
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
6
Michał Chrapek
30
Maksym Khlan
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
7
Camilo Mena
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
7
Camilo Mena
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jorge Félix Tiền vệ |
43 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Michał Chrapek Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Grzegorz Tomasiewicz Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 Arkadiusz Pyrka Hậu vệ |
51 | 1 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
39 Maciej Rosołek Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Miłosz Szczepański Tiền vệ |
44 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 František Plach Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Maksym Khlan Tiền vệ |
33 | 9 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Camilo Mena Tiền vệ |
39 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Rifet Kapić Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominik Piła Hậu vệ |
44 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Elias Olsson Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Zhelizko Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Bogdan Viunnyk Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Anton Tsarenko Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Conrado Buchanelli Holz Hậu vệ |
23 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Szymon Weirauch Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Andrei Chindriş Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Miguel Muñoz Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Oskar Lesniak Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Karol Szymański Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Levis Pitan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Damian Kądzior Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Jakub Lewicki Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Miłosz Kałahur Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Tomasz Neugebauer Tiền vệ |
43 | 7 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
79 Kacper Sezonienko Tiền đạo |
43 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Serhii Buletsa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Loup-Diwan Gueho Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Tomasz Wójtowicz Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Louis D'Arrigo Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Bohdan Sarnavskyi Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Piast Gliwice
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
3 : 0
(0-1)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
1 : 3
(0-1)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 0
(0-0)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
1 : 0
(1-0)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
2 : 2
(0-1)
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Lechia Gdańsk
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Piast Gliwice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Korona Kielce Piast Gliwice |
0 2 (0) (1) |
0.79 0.25 1.07 |
0.98 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Pogoń Szczecin Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Piast Gliwice Jagiellonia Białystok |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Hutnik Krakow Piast Gliwice |
2 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Widzew Lodz Piast Gliwice |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.97 |
0.78 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Lechia Gdańsk
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Lechia Gdańsk Legia Warszawa |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Stal Mielec Lechia Gdańsk |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Lechia Gdańsk Widzew Lodz |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
24/09/2024 |
Pogon Grodzisk Mazowiecki Lechia Gdańsk |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Jagiellonia Białystok Lechia Gdańsk |
3 2 (1) (1) |
- - - |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 28