VĐQG Ba Lan - 01/12/2024 13:45
SVĐ: Stadion Miejski im. Floriana Krygiera
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
1.85 3.75 3.90
0.86 10.25 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.94 1.25 0.96
- - -
- - -
2.37 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
V. Bichakhchyan
Efthymios Koulouris
14’ -
38’
Đang cập nhật
Tomás Silva
-
54’
Kristoffer Normann Hansen
Jesús Imaz
-
57’
Marcin Listkowski
Jarosław Kubicki
-
Kacper Łukasiak
Adrian Przyborek
60’ -
66’
Kristoffer Normann Hansen
Miguel Villar Miki
-
Rafał Kurzawa
Alexander Gorgon
74’ -
Kamil Grosicki
Patryk Paryzek
75’ -
80’
Afimico Pululu
Lamine Diaby-Fadiga
-
82’
Đang cập nhật
Lamine Diaby-Fadiga
-
Đang cập nhật
Benedikt Zech
87’ -
V. Bichakhchyan
João Gamboa
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
41%
59%
6
4
14
8
313
450
15
15
5
7
1
5
Pogoń Szczecin Jagiellonia Białystok
Pogoń Szczecin 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Kolendowicz
4-2-3-1 Jagiellonia Białystok
Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec
9
Efthymios Koulouris
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
22
V. Bichakhchyan
22
V. Bichakhchyan
8
Fredrik Ulvestad
8
Fredrik Ulvestad
8
Fredrik Ulvestad
11
Kamil Grosicki
11
Jesús Imaz
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
10
Afimico Pululu
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Efthymios Koulouris Tiền đạo |
60 | 25 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kamil Grosicki Tiền vệ |
60 | 18 | 18 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
60 | 8 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Fredrik Ulvestad Tiền vệ |
49 | 8 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Léo Borges Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Hậu vệ |
58 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Kacper Łukasiak Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Leonardo Koutris Hậu vệ |
60 | 1 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
77 Valentin Cojocaru Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Jakub Lis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
27 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
26 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrián Diéguez Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 D. Churlinov Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Tomás Silva Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
25 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcin Listkowski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
59 | 12 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Wojciech Lisowski Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 João Gamboa Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
35 Maciej Wojciechowski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Patryk Paryzek Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Krzysztof Kamiński Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Adrian Przyborek Tiền vệ |
55 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Olaf Korczakowski Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Nené Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
2 : 2
(2-1)
Pogoń Szczecin
Cúp Ba Lan
Pogoń Szczecin
1 : 1
(0-0)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
2 : 1
(1-1)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
2 : 0
(0-0)
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
1 : 0
(1-0)
Jagiellonia Białystok
Pogoń Szczecin
Jagiellonia Białystok
40% 0% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pogoń Szczecin
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.97 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Szczecin Radomiak Radom |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Motor Lublin Pogoń Szczecin |
4 2 (3) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Odra Opole Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Pogoń Szczecin Puszcza Niepołomice |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Jagiellonia Białystok
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Celje Jagiellonia Białystok |
3 3 (1) (1) |
0.86 +0 0.96 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
T
|
|
22/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Śląsk Wrocław |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Molde |
3 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20