VĐQG Ba Lan - 01/02/2025 19:15
SVĐ: Stadion Miejski im. Floriana Krygiera
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
1.87 3.50 3.99
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin
Pogoń Szczecin 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Zagłębie Lubin
Huấn luyện viên:
9
Efthymios Koulouris
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
90
Dawid Kurminowski
21
Tomasz Pieńko
21
Tomasz Pieńko
21
Tomasz Pieńko
17
Mateusz Wdowiak
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
5
Aleks Ławniczak
5
Aleks Ławniczak
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Efthymios Koulouris Tiền đạo |
62 | 25 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kamil Grosicki Tiền vệ |
63 | 18 | 18 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
63 | 8 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Fredrik Ulvestad Tiền vệ |
52 | 8 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Léo Borges Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Przyborek Tiền vệ |
58 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Leonardo Koutris Hậu vệ |
63 | 1 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
77 Valentin Cojocaru Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Dawid Kurminowski Tiền đạo |
42 | 13 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mateusz Wdowiak Tiền vệ |
50 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleks Ławniczak Hậu vệ |
50 | 6 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomasz Pieńko Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marek Mróz Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Bartosz Kopacz Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Tomasz Makowski Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Damian Dąbrowski Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartłomiej Kłudka Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
31 Igor Orlikowski Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Dominik Hładun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
62 | 12 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Olaf Korczakowski Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Maciej Wojciechowski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dimitrios Keramitsis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
25 Wojciech Lisowski Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 João Gamboa Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Krzysztof Kamiński Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Patryk Paryzek Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Lis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Daniel Mikolajewski Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mateusz Dziewiatowski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasmin Burić Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Hubert Adamczyk Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jarosław Jach Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Krzysztof Kolanko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kusztal Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Arkadiusz Wozniak Tiền đạo |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 Jakub Kolan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pogoń Szczecin
Zagłębie Lubin
Cúp Ba Lan
Pogoń Szczecin
4 : 3
(2-1)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
2 : 2
(2-1)
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
0 : 2
(0-1)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
1 : 0
(0-0)
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
0 : 1
(0-0)
Pogoń Szczecin
Pogoń Szczecin
Zagłębie Lubin
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pogoń Szczecin
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Korona Kielce Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
4 3 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pogoń Szczecin Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.97 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Szczecin Radomiak Radom |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Zagłębie Lubin
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Zagłębie Lubin Legia Warszawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
4 3 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Cracovia Kraków Zagłębie Lubin |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Zagłębie Lubin Motor Lublin |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17