Hạng Nhất Ba Lan - 15/02/2025 18:30
SVĐ: Stadion im. Orła Białego
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Miedź Legnica Stal Rzeszów
Miedź Legnica 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Stal Rzeszów
Huấn luyện viên:
14
Kamil Drygas
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
98
Kamil Antonik
98
Kamil Antonik
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
95
Marcel Mansfeld
11
Andreja Prokić
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
46
Szymon Łyczko
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
46
Szymon Łyczko
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
43 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
47 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
48 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benedik Mioč Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
34 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mateusz Grudzinski Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andreja Prokić Tiền vệ |
54 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
46 Szymon Łyczko Tiền vệ |
49 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Sébastien Thill Tiền vệ |
48 | 6 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Karol Łysiak Tiền vệ |
51 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Szymon Kądziołka Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Kamil Koscielny Hậu vệ |
54 | 3 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
18 Krystian Wachowiak Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Patryk Warczak Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jakub Raciniewski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Marcin Kaczor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Milan Šimčák Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Michal Kaczmar Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bartosz Kwiecień Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Damian Tront Tiền vệ |
40 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
69 Damian Michalik Tiền vệ |
38 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Nemanja Mijušković Hậu vệ |
41 | 7 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Amar Drina Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chuca Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Haris Duljević Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Krzysztof Bąkowski Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Jakub Kaczówka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Cesar Pena Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Kacper Paśko Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomasz Bala Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Benedykt Piotrowski Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Fabian Blejwas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Dominik Gujda Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Stal Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Rzeszów
1 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Rzeszów
1 : 3
(0-1)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 1
(2-0)
Stal Rzeszów
Miedź Legnica
Stal Rzeszów
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Miedź Legnica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Wisła Kraków Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Stal Stalowa Wola Miedź Legnica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.88 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Miedź Legnica Tychy 71 |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Miedź Legnica Wisła Płock |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nieciecza Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Stal Rzeszów
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Stal Rzeszów Górnik Łęczna |
0 3 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Arka Gdynia Stal Rzeszów |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1 0.94 |
0.94 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
22/11/2024 |
Wisła Kraków Stal Rzeszów |
1 1 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Stal Rzeszów Znicz Pruszków |
2 1 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Polonia Warszawa Stal Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.80 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 10