GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 15/02/2025 18:30

SVĐ: Stadion im. Orła Białego

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Orła Białego

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Miedź Legnica Stal Rzeszów

Đội hình

Miedź Legnica 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Miedź Legnica VS Stal Rzeszów

4-2-3-1 Stal Rzeszów

Huấn luyện viên:

14

Kamil Drygas

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

98

Kamil Antonik

98

Kamil Antonik

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

95

Marcel Mansfeld

11

Andreja Prokić

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

46

Szymon Łyczko

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

46

Szymon Łyczko

Đội hình xuất phát

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kamil Drygas Tiền vệ

43 12 2 6 0 Tiền vệ

95

Marcel Mansfeld Tiền đạo

47 12 1 2 0 Tiền đạo

98

Kamil Antonik Tiền đạo

48 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Benedik Mioč Tiền vệ

19 4 1 1 0 Tiền vệ

22

Iwo Kaczmarski Tiền vệ

32 4 0 7 0 Tiền vệ

17

Michael Kostka Hậu vệ

50 2 2 6 0 Hậu vệ

26

Florian Hartherz Hậu vệ

34 1 6 5 0 Hậu vệ

5

Adnan Kovačević Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Mateusz Grudzinski Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Jacek Podgórski Tiền vệ

21 0 3 3 0 Tiền vệ

44

Jakub Wrąbel Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreja Prokić Tiền vệ

54 7 7 9 0 Tiền vệ

46

Szymon Łyczko Tiền vệ

49 7 3 4 0 Tiền vệ

31

Sébastien Thill Tiền vệ

48 6 9 5 0 Tiền vệ

7

Karol Łysiak Tiền vệ

51 6 0 7 0 Tiền vệ

21

Szymon Kądziołka Tiền vệ

49 4 2 4 0 Tiền vệ

14

Kamil Koscielny Hậu vệ

54 3 2 4 2 Hậu vệ

18

Krystian Wachowiak Hậu vệ

52 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Patryk Warczak Hậu vệ

55 2 3 1 0 Hậu vệ

12

Jakub Raciniewski Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

39

Marcin Kaczor Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Milan Šimčák Hậu vệ

37 0 0 8 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Michal Kaczmar Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Bartosz Kwiecień Hậu vệ

17 2 1 5 1 Hậu vệ

20

Damian Tront Tiền vệ

40 0 3 4 0 Tiền vệ

7

Bartosz Bida Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

69

Damian Michalik Tiền vệ

38 7 2 3 0 Tiền vệ

25

Nemanja Mijušković Hậu vệ

41 7 1 2 0 Hậu vệ

19

Amar Drina Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Chuca Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

31

Mateusz Abramowicz Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Haris Duljević Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Krzysztof Bąkowski Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

54

Jakub Kaczówka Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Cesar Pena Hậu vệ

23 2 0 1 0 Hậu vệ

45

Kacper Paśko Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Tomasz Bala Tiền đạo

19 5 0 0 0 Tiền đạo

44

Benedykt Piotrowski Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

52

Fabian Blejwas Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Dominik Gujda Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Miedź Legnica

Stal Rzeszów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Miedź Legnica: 2T - 0H - 1B) (Stal Rzeszów: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

1 : 0

(0-0)

Miedź Legnica

01/03/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

1 : 3

(0-1)

Miedź Legnica

20/08/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Miedź Legnica

2 : 1

(2-0)

Stal Rzeszów

Phong độ gần nhất

Miedź Legnica

Phong độ

Stal Rzeszów

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Miedź Legnica

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

12/12/2024

Wisła Kraków

Miedź Legnica

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.75 0.87

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/12/2024

Stal Stalowa Wola

Miedź Legnica

0 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.88 2.5 0.96

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

30/11/2024

Miedź Legnica

Tychy 71

1 3

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

25/11/2024

Miedź Legnica

Wisła Płock

2 2

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.93

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Nieciecza

Miedź Legnica

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.94

0.80 2.5 0.95

T
X

Stal Rzeszów

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

07/12/2024

Stal Rzeszów

Górnik Łęczna

0 3

(0) (1)

0.90 +0.25 0.94

0.80 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/12/2024

Arka Gdynia

Stal Rzeszów

2 1

(2) (0)

0.88 -1 0.94

0.94 3.0 0.89

H
H

Hạng Nhất Ba Lan

22/11/2024

Wisła Kraków

Stal Rzeszów

1 1

(1) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.92 3.0 0.96

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Rzeszów

Znicz Pruszków

2 1

(1) (1)

0.84 -0.5 1.02

0.86 2.75 0.98

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 0

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 2

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất