Hạng Nhất Ba Lan - 09/11/2024 18:35
SVĐ: Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.94
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
2.10 3.40 3.25
0.90 10.5 0.90
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.80 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.75 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gabriel Isik
45’ -
Jakub Wróbel
Kamil Zapolnik
46’ -
54’
Đang cập nhật
Gabriel Isik
-
55’
Đang cập nhật
Michael Kostka
-
Đang cập nhật
Taras Zaviysky
61’ -
64’
Đang cập nhật
Michael Kostka
-
67’
Damian Michalik
Damian Hilbrycht
-
76’
Kamil Antonik
Marcel Mansfeld
-
81’
Benedik Mioč
Diego Deisadze
-
Lukas Spendlhofer
Artem Putivtsev
84’ -
Damian Hilbrycht
Artem Putivtsev
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
63%
37%
4
2
2
3
379
222
14
9
3
5
2
1
Nieciecza Miedź Legnica
Nieciecza 3-4-3
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
3-4-3 Miedź Legnica
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
10
Kacper Karasek
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
12
Jakub Wróbel
12
Jakub Wróbel
12
Jakub Wróbel
12
Jakub Wróbel
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
14
Kamil Drygas
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
42 | 11 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
45 | 7 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Maciej Wolski Hậu vệ |
46 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Jakub Wróbel Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Spendlhofer Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
39 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
43 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
69 Damian Michalik Tiền vệ |
33 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Bartosz Kwiecień Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
29 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Juliusz Letniowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michal Kaczmar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
25 Kamil Zapolnik Tiền đạo |
14 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Bartosz Farbiszewski Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Diego Deisadze Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tomasz Planeta Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Igor Maliszewski Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Amar Drina Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Nemanja Mijušković Hậu vệ |
36 | 7 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Krzysztof Drzazga Tiền đạo |
45 | 2 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Jan Leonczyk Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nieciecza
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 2
(1-0)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
1 : 4
(0-2)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
0 : 2
(0-1)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 3
(0-0)
Nieciecza
Nieciecza
Miedź Legnica
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nieciecza
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nieciecza Arka Gdynia |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Polonia Warszawa Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Miedź Legnica
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Miedź Legnica Legia Warszawa |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Odra Opole Miedź Legnica |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Miedź Legnica Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Warta Poznań Miedź Legnica |
1 4 (0) (4) |
0.9 0.25 0.96 |
1.0 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16