GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 09/11/2024 18:35

SVĐ: Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.94

0.80 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.40 3.25

0.90 10.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.83

0.80 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.25 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gabriel Isik

    45’
  • Jakub Wróbel

    Kamil Zapolnik

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Gabriel Isik

  • 55’

    Đang cập nhật

    Michael Kostka

  • Đang cập nhật

    Taras Zaviysky

    61’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Michael Kostka

  • 67’

    Damian Michalik

    Damian Hilbrycht

  • 76’

    Kamil Antonik

    Marcel Mansfeld

  • 81’

    Benedik Mioč

    Diego Deisadze

  • Lukas Spendlhofer

    Artem Putivtsev

    84’
  • Damian Hilbrycht

    Artem Putivtsev

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:35 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcin Brosz

  • Ngày sinh:

    11-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    68 (T:30, H:16, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ireneusz Mamrot

  • Ngày sinh:

    13-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:47, H:37, B:32)

11

Phạt góc

0

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

4

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

3

379

Tổng số đường chuyền

222

14

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Nieciecza Miedź Legnica

Đội hình

Nieciecza 3-4-3

Huấn luyện viên: Marcin Brosz

Nieciecza VS Miedź Legnica

3-4-3 Miedź Legnica

Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot

10

Kacper Karasek

6

Maciej Wolski

6

Maciej Wolski

6

Maciej Wolski

12

Jakub Wróbel

12

Jakub Wróbel

12

Jakub Wróbel

12

Jakub Wróbel

6

Maciej Wolski

6

Maciej Wolski

6

Maciej Wolski

14

Kamil Drygas

17

Michael Kostka

17

Michael Kostka

17

Michael Kostka

17

Michael Kostka

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

Đội hình xuất phát

Nieciecza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kacper Karasek Tiền đạo

42 11 7 10 0 Tiền đạo

28

Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ

45 7 7 9 1 Tiền vệ

17

Taras Zaviysky Tiền vệ

48 3 2 5 1 Tiền vệ

6

Maciej Wolski Hậu vệ

46 2 3 8 0 Hậu vệ

12

Jakub Wróbel Tiền đạo

23 2 1 1 0 Tiền đạo

23

Lukas Spendlhofer Hậu vệ

40 2 0 7 0 Hậu vệ

8

Andriy Dombrovskiy Tiền vệ

44 1 3 2 0 Tiền vệ

3

Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ

43 1 2 8 1 Hậu vệ

86

Igor Strzałek Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

29

Gabriel Isik Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Adrián Chovan Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kamil Drygas Tiền vệ

39 12 2 6 0 Tiền vệ

98

Kamil Antonik Tiền đạo

43 8 4 5 0 Tiền đạo

69

Damian Michalik Tiền vệ

33 7 2 3 0 Tiền vệ

22

Iwo Kaczmarski Tiền vệ

27 4 0 7 0 Tiền vệ

17

Michael Kostka Hậu vệ

47 2 2 6 0 Hậu vệ

99

Bartosz Kwiecień Hậu vệ

13 2 1 5 1 Hậu vệ

26

Florian Hartherz Hậu vệ

29 1 6 5 0 Hậu vệ

5

Adnan Kovačević Hậu vệ

9 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Jakub Wrąbel Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

27

Juliusz Letniowski Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Michal Kaczmar Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nieciecza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Jakub Rozycki Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Artem Putivtsev Hậu vệ

41 3 1 11 0 Hậu vệ

25

Kamil Zapolnik Tiền đạo

14 2 3 1 0 Tiền đạo

18

Bartosz Farbiszewski Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Jakub Nowakowski Tiền vệ

38 3 2 3 0 Tiền vệ

35

Diego Deisadze Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Miłosz Mleczko Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Tomasz Planeta Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Damian Hilbrycht Tiền vệ

43 2 5 7 0 Tiền vệ

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Igor Maliszewski Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Mateusz Abramowicz Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jacek Podgórski Tiền vệ

16 0 3 3 0 Tiền vệ

95

Marcel Mansfeld Tiền đạo

42 12 1 2 0 Tiền đạo

19

Amar Drina Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Bartosz Bida Tiền đạo

10 0 1 1 0 Tiền đạo

25

Nemanja Mijušković Hậu vệ

36 7 1 2 0 Hậu vệ

11

Krzysztof Drzazga Tiền đạo

45 2 6 3 0 Tiền đạo

3

Jan Leonczyk Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Nieciecza

Miedź Legnica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nieciecza: 1T - 1H - 2B) (Miedź Legnica: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/12/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Miedź Legnica

2 : 2

(1-0)

Nieciecza

29/07/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Nieciecza

1 : 4

(0-2)

Miedź Legnica

08/05/2021

Hạng Nhất Ba Lan

Nieciecza

0 : 2

(0-1)

Miedź Legnica

15/11/2020

Hạng Nhất Ba Lan

Miedź Legnica

2 : 3

(0-0)

Nieciecza

Phong độ gần nhất

Nieciecza

Phong độ

Miedź Legnica

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nieciecza

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Górnik Łęczna

Nieciecza

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.87

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Nieciecza

Arka Gdynia

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

18/10/2024

Wisła Kraków

Nieciecza

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.93 3.0 0.90

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Nieciecza

Znicz Pruszków

1 2

(1) (2)

1.00 -1.0 0.85

0.91 2.75 0.73

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Polonia Warszawa

Nieciecza

0 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.84 2.75 0.79

T
X

Miedź Legnica

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

Miedź Legnica

Pogoń Siedlce

4 1

(3) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Ba Lan

31/10/2024

Miedź Legnica

Legia Warszawa

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Odra Opole

Miedź Legnica

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.75 2.25 0.88

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Miedź Legnica

Chrobry Głogów

1 0

(1) (0)

0.97 -1 0.83

0.92 2.5 0.96

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/10/2024

Warta Poznań

Miedź Legnica

1 4

(0) (4)

0.9 0.25 0.96

1.0 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất