Hạng Nhất Ba Lan - 19/10/2024 15:30
SVĐ: Stadion im. Orła Białego
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.83
0.92 2.5 0.96
- - -
- - -
1.60 4.10 5.25
0.79 10.5 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.87 1.0 0.97
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Adnan Kovačević
Bartosz Kwiecień
27’ -
Đang cập nhật
Benedik Mioč
32’ -
57’
Đang cập nhật
Sebastian Bonecki
-
Đang cập nhật
Juliusz Letniowski
63’ -
64’
Kacper Tabiś
Mikołaj Lebedyński
-
Juliusz Letniowski
Chuca
68’ -
74’
Paweł Tupaj
Jakub Kuzdra
-
Kamil Antonik
Damian Michalik
76’ -
83’
Đang cập nhật
Patryk Szwedzik
-
Marcel Mansfeld
Bartosz Bida
84’ -
86’
Natan Malczuk
Szymon Lewkot
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
55%
45%
1
1
15
8
499
348
20
5
2
1
0
1
Miedź Legnica Chrobry Głogów
Miedź Legnica 4-4-2
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
4-4-2 Chrobry Głogów
Huấn luyện viên: Piotr Plewnia
95
Marcel Mansfeld
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
90
Mateusz Lewandowski
33
Natan Malczuk
33
Natan Malczuk
33
Natan Malczuk
33
Natan Malczuk
33
Natan Malczuk
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
44
Albert Zarówny
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
38 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Kamil Antonik Tiền vệ |
39 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
24 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Benedik Mioč Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Mateusz Grudzinski Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Bartosz Kwiecień Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Juliusz Letniowski Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
3 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Albert Zarówny Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Dawid Hanc Hậu vệ |
40 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Paweł Tupaj Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Mavroudis Bougaidis Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Patryk Szwedzik Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Kacper Tabiś Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Chuca Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michal Kaczmar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
25 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Amar Drina Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Damian Michalik Tiền vệ |
29 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
35 | 10 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Drzazga Tiền đạo |
41 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jakub Kuzdra Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Szymon Lewkot Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Hậu vệ |
42 | 3 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
43 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Mikołaj Lebedyński Tiền đạo |
43 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Krzysztof Wróblewski Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Przemysław Szarek Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Miedź Legnica
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
1 : 1
(0-1)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
1 : 0
(0-0)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Miedź Legnica
Chrobry Głogów
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Miedź Legnica
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Warta Poznań Miedź Legnica |
1 4 (0) (4) |
0.9 0.25 0.96 |
1.0 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Miedź Legnica Kotwica Kołobrzeg |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Miedź Legnica Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Miedź Legnica Ruch Chorzów |
3 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Górnik Łęczna Miedź Legnica |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Chrobry Głogów
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Znicz Pruszków Chrobry Głogów |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 16