GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 30/09/2024 17:00

SVĐ: Stadion ŁKS-u

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.93 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.30 3.00

0.83 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 -0.91

0.81 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Fabian Hiszpański

  • 46’

    Đang cập nhật

    Dani Pacheco

  • 54’

    Đang cập nhật

    Milosz Brzozowski

  • 58’

    Miłosz Brzozowski

    Oskar Tomczyk

  • 60’

    Dani Pacheco

    Krystian Pomorski

  • Đang cập nhật

    Stefan Feiertag

    62’
  • Stefan Feiertag

    Husein Balić

    64’
  • 67’

    Piotr Krawczyk

    Iban Salvador

  • Đang cập nhật

    Łukasz Wiech

    71’
  • Antoni Mlynarczyk

    Jedrzej Zajac

    77’
  • Pirulo

    Pirulo

    81’
  • 84’

    Jime

    Dawid Kocyła

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 30/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ŁKS-u

  • Trọng tài chính:

    T. Kwiatkowski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakub Dziolka

  • Ngày sinh:

    21-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    21 (T:8, H:6, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mariusz Misiura

  • Ngày sinh:

    01-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    55 (T:20, H:12, B:23)

9

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

3

333

Tổng số đường chuyền

333

10

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

ŁKS Łódź Wisła Płock

Đội hình

ŁKS Łódź 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Jakub Dziolka

ŁKS Łódź VS Wisła Płock

4-1-4-1 Wisła Płock

Huấn luyện viên: Mariusz Misiura

9

Andreu Arasa

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

27

Stefan Feiertag

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

27

Stefan Feiertag

20

Łukasz Sekulski

44

Marcus Haglind Sangre

44

Marcus Haglind Sangre

44

Marcus Haglind Sangre

14

Dominik Kun

14

Dominik Kun

14

Dominik Kun

14

Dominik Kun

16

Fabian Hiszpański

18

Jime

18

Jime

Đội hình xuất phát

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andreu Arasa Tiền đạo

9 4 1 2 0 Tiền đạo

27

Stefan Feiertag Tiền đạo

10 4 0 2 0 Tiền đạo

15

Antoni Mlynarczyk Tiền vệ

28 3 4 2 0 Tiền vệ

5

Łukasz Wiech Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Pirulo Tiền vệ

31 1 0 6 0 Tiền vệ

8

Kamil Dankowski Hậu vệ

41 0 4 4 0 Hậu vệ

37

Piotr Głowacki Hậu vệ

45 0 3 2 0 Hậu vệ

2

Levent Gülen Hậu vệ

40 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Mateusz Kupczak Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aleksander Bobek Thủ môn

33 0 0 3 0 Thủ môn

20

Mateusz Wysokiński Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Wisła Płock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Łukasz Sekulski Tiền đạo

41 17 4 8 1 Tiền đạo

16

Fabian Hiszpański Tiền vệ

42 5 6 11 0 Tiền vệ

18

Jime Tiền vệ

25 5 3 1 0 Tiền vệ

44

Marcus Haglind Sangre Hậu vệ

23 3 0 2 0 Hậu vệ

14

Dominik Kun Tiền vệ

10 2 1 0 0 Tiền vệ

19

Andrias Edmundsson Hậu vệ

9 1 0 3 1 Hậu vệ

17

Przemysław Misiak Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

22

Piotr Krawczyk Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Maciej Gostomski Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

8

Dani Pacheco Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Milosz Brzozowski Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Ivan Mihaljević Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Husein Balić Tiền vệ

19 3 0 2 0 Tiền vệ

3

Artemijus Tutyškinas Hậu vệ

27 1 0 5 0 Hậu vệ

26

Aleksander Pawlak Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jorge Alastuey Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jedrzej Zajac Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Łukasz Bomba Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

33

Antonio Majcenić Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

11

Maksymilian Sitek Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Wisła Płock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Krystian Pomorski Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Maciej Famulak Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

66

Iban Salvador Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Bojan Nastić Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

77

Jakub Szymański Hậu vệ

35 0 0 7 1 Hậu vệ

9

Dawid Kocyła Tiền vệ

33 3 1 5 0 Tiền vệ

37

Oskar Tomczyk Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

99

Bartlomiej Gradecki Thủ môn

39 0 0 3 0 Thủ môn

24

David Niepsuj Hậu vệ

38 0 0 9 1 Hậu vệ

ŁKS Łódź

Wisła Płock

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ŁKS Łódź: 0T - 0H - 0B) (Wisła Płock: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

ŁKS Łódź

Phong độ

Wisła Płock

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ŁKS Łódź

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

26/09/2024

Grom Nowy Staw

ŁKS Łódź

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

21/09/2024

Nieciecza

ŁKS Łódź

2 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.84

0.93 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

17/09/2024

ŁKS Łódź

Wisła Kraków

3 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.66

0.82 2.75 0.92

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

13/09/2024

ŁKS Łódź

Pogoń Siedlce

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.92 2.5 0.96

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

30/08/2024

Odra Opole

ŁKS Łódź

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.90

0.90 2.25 0.94

T
X

Wisła Płock

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

24/09/2024

Wisła Płock

Warta Poznań

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

20/09/2024

Wisła Płock

Stal Rzeszów

1 1

(0) (1)

- - -

0.90 2.75 0.90

X

Hạng Nhất Ba Lan

14/09/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Płock

1 3

(0) (2)

1.03 +0.75 0.87

0.86 2.75 0.80

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

31/08/2024

Wisła Płock

Tychy 71

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.94 2.5 0.94

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/08/2024

Wisła Płock

Ruch Chorzów

3 2

(1) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 18

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 28

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất