Hạng Nhất Ba Lan - 30/09/2024 17:00
SVĐ: Stadion ŁKS-u
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.93 2.5 0.95
- - -
- - -
2.20 3.30 3.00
0.83 10.5 0.83
- - -
- - -
0.74 0 -0.91
0.81 1.0 1.00
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Fabian Hiszpański
-
46’
Đang cập nhật
Dani Pacheco
-
54’
Đang cập nhật
Milosz Brzozowski
-
58’
Miłosz Brzozowski
Oskar Tomczyk
-
60’
Dani Pacheco
Krystian Pomorski
-
Đang cập nhật
Stefan Feiertag
62’ -
Stefan Feiertag
Husein Balić
64’ -
67’
Piotr Krawczyk
Iban Salvador
-
Đang cập nhật
Łukasz Wiech
71’ -
Antoni Mlynarczyk
Jedrzej Zajac
77’ -
Pirulo
Pirulo
81’ -
84’
Jime
Dawid Kocyła
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
50%
50%
2
4
2
3
333
333
10
11
4
3
1
0
ŁKS Łódź Wisła Płock
ŁKS Łódź 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jakub Dziolka
4-1-4-1 Wisła Płock
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
9
Andreu Arasa
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
27
Stefan Feiertag
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
27
Stefan Feiertag
20
Łukasz Sekulski
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
16
Fabian Hiszpański
18
Jime
18
Jime
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andreu Arasa Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Stefan Feiertag Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Antoni Mlynarczyk Tiền vệ |
28 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Łukasz Wiech Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Pirulo Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kamil Dankowski Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Piotr Głowacki Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Levent Gülen Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Mateusz Kupczak Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aleksander Bobek Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Mateusz Wysokiński Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
41 | 17 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
42 | 5 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Jime Tiền vệ |
25 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Andrias Edmundsson Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Milosz Brzozowski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ivan Mihaljević Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Husein Balić Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Artemijus Tutyškinas Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksander Pawlak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jorge Alastuey Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jedrzej Zajac Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Łukasz Bomba Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Antonio Majcenić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Maksymilian Sitek Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Iban Salvador Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Dawid Kocyła Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Oskar Tomczyk Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 David Niepsuj Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
ŁKS Łódź
Wisła Płock
ŁKS Łódź
Wisła Płock
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ŁKS Łódź
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Grom Nowy Staw ŁKS Łódź |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Nieciecza ŁKS Łódź |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Kraków |
3 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.66 |
0.82 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
ŁKS Łódź Pogoń Siedlce |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Odra Opole ŁKS Łódź |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Wisła Płock
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Wisła Płock Stal Rzeszów |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
||
14/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Płock |
1 3 (0) (2) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Wisła Płock Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Wisła Płock Ruch Chorzów |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 18
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 28
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 32