Hạng Nhất Ba Lan - 16/02/2025 16:00
SVĐ: Stadion GOS
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chrobry Głogów Wisła Płock
Chrobry Głogów 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Wisła Płock
Huấn luyện viên:
11
Mikolaj Lebedynski
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
44
Albert Zarowny
44
Albert Zarowny
18
Jime
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mikolaj Lebedynski Tiền đạo |
51 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Szymon Bartlewicz Tiền đạo |
45 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
44 Albert Zarowny Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
51 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Pawel Tupaj Tiền đạo |
51 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Szymon Lewkot Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Przemyslaw Szarek Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jakub Kuzdra Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jime Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
51 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 A. Edmundsson Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Bartosz Borowski Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maciej Diduszko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mavroudis Bougaidis Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Dawid Hanc Tiền vệ |
47 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Krzysztof Wroblewski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Oskar Tomczyk Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Dawid Kocyła Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ksawery Kukułka Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
66 Iban Salvador Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Gleb Kuchko Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
2 : 1
(1-0)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 2
(0-1)
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
2 : 1
(0-0)
Chrobry Głogów
Chrobry Głogów
Wisła Płock
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chrobry Głogów
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Nieciecza Chrobry Głogów |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chrobry Głogów Pogoń Siedlce |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Chrobry Głogów Odra Opole |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chrobry Głogów Wisła Kraków |
0 3 (0) (2) |
0.86 +1.5 0.94 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Ruch Chorzów Chrobry Głogów |
5 0 (4) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Wisła Płock
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Wisła Płock |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Miedź Legnica Wisła Płock |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Wisła Płock Górnik Łęczna |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 3
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 29