Hạng Nhất Ba Lan - 19/10/2024 17:35
SVĐ: Stadion Znicza
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/2 0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.60 3.50 2.00
0.86 10.5 0.80
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.89 1.0 0.99
- - -
- - -
4.00 2.25 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Paweł Moskwik
20’ -
Bartłomiej Ciepiela
Daniel Stanclik
26’ -
46’
Miłosz Brzozowski
Oskar Tomczyk
-
54’
Przemysław Misiak
Oskar Tomczyk
-
61’
Fabian Hiszpański
Marcus Haglind Sangre
-
Tymon Proczek
Radosław Majewski
64’ -
Đang cập nhật
Vladyslav Okhronchuk
66’ -
69’
Đang cập nhật
Dani Pacheco
-
72’
Krystian Pomorski
Maciej Famulak
-
Bartłomiej Ciepiela
Kaito Imai
76’ -
78’
Đang cập nhật
Jime
-
Đang cập nhật
Wiktor Nowak
81’ -
Tymon Proczek
Dawid Olejarka
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
47%
53%
2
1
3
1
377
425
13
15
3
4
2
2
Znicz Pruszków Wisła Płock
Znicz Pruszków 4-4-2
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
4-4-2 Wisła Płock
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
21
Daniel Stanclik
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
11
Paweł Moskwik
11
Paweł Moskwik
20
Łukasz Sekulski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
19
A. Edmundsson
19
A. Edmundsson
19
A. Edmundsson
19
A. Edmundsson
19
A. Edmundsson
18
Jime
18
Jime
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Stanclik Tiền đạo |
25 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Wiktor Nowak Tiền vệ |
41 | 5 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Paweł Moskwik Hậu vệ |
45 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
25 | 1 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Patryk Plewka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
43 | 19 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
44 | 6 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Jime Tiền vệ |
27 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Edmundsson Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
66 Iban Salvador Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Miłosz Brzozowski Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bartosz Klebaniuk Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateusz Karol Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Szymon Jannasz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kacper Flisiuk Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Krystian Tabara Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 David Niepsuj Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Ksawery Kukułka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Oskar Tomczyk Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Znicz Pruszków
2 : 1
(1-0)
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
0 : 1
(0-0)
Znicz Pruszków
Znicz Pruszków
Wisła Płock
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Znicz Pruszków
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Znicz Pruszków Pogoń Siedlce |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chojniczanka Chojnice Znicz Pruszków |
3 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Znicz Pruszków Chrobry Głogów |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Wisła Płock
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Wisła Płock Polonia Warszawa |
4 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Płock |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Wisła Płock Stal Rzeszów |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
||
14/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Płock |
1 3 (0) (2) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 25