Hạng Nhất Ba Lan - 30/11/2024 16:30
SVĐ: Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/2 -0.95
0.87 2.75 0.87
- - -
- - -
7.00 4.75 1.36
0.83 10.5 0.87
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.96 1.25 0.85
- - -
- - -
7.00 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Volodymyr Kostevych
41’ -
Đang cập nhật
Désiré Ségbé Azankpo
47’ -
Đang cập nhật
Volodymyr Kostevych
54’ -
63’
Marcus Haglind Sangre
Fabian Hiszpański
-
68’
Đang cập nhật
Łukasz Sekulski
-
Volodymyr Kostevych
Tafara Madembo
72’ -
74’
Dominik Kun
Maciej Famulak
-
75’
Đang cập nhật
Jime
-
Đang cập nhật
Łukasz Kosakiewicz
78’ -
81’
Ksawery Kukułka
Bartosz Borowski
-
Désiré Ségbé Azankpo
Filip Kozłowski
82’ -
85’
Đang cập nhật
Dani Pacheco
-
Đang cập nhật
Michał Cywiński
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
12
36%
64%
7
2
3
3
374
664
2
21
2
7
1
0
Kotwica Kołobrzeg Wisła Płock
Kotwica Kołobrzeg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
4-2-3-1 Wisła Płock
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
27
Tomasz Wełna
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
10
Michał Cywiński
10
Michał Cywiński
10
Michał Cywiński
29
Marcel Bykowski
20
Łukasz Sekulski
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
9
Dawid Kocyła
9
Dawid Kocyła
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Désiré Ségbé Azankpo Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
48 | 19 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
18 Jime Tiền vệ |
32 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Dawid Kocyła Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Edmundsson Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ksawery Kukułka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamil Kort Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Filip Kozłowski Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
83 Andrzej Trojnarski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tafara Madembo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Leon Kreković Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Gleb Kuchko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartosz Borowski Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Oskar Klon Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
49 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Oskar Tomczyk Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
1 : 1
(0-1)
Kotwica Kołobrzeg
Kotwica Kołobrzeg
Wisła Płock
100% 0% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kotwica Kołobrzeg
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Nieciecza |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Odra Opole |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Wisła Płock
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Miedź Legnica Wisła Płock |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Wisła Płock Górnik Łęczna |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wisła Płock Wisła Kraków |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 17
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 36