Hạng Nhất Ba Lan - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Stadion im. Kazimierza Górskiego
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.61 3.75 5.00
0.85 10.5 0.82
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 1.0 0.88
- - -
- - -
2.25 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Edmundsson
Krystian Pomorski
17’ -
Đang cập nhật
Jime
35’ -
Marcus Haglind Sangre
Piotr Krawczyk
37’ -
46’
Wiktor Pleśnierowicz
Kacper Przybylko
-
53’
Kacper Michalski
Mateusz Mackowiak
-
Dani Pacheco
Dominik Kun
60’ -
Jime
Maciej Famulak
64’ -
68’
Bartosz Szeliga
Adrian Gryszkiewicz
-
Fabian Hiszpański
Ksawery Kukułka
71’ -
74’
Rafał Adamski
Szymon Pawłowski
-
Ksawery Kukułka
Piotr Krawczyk
78’ -
Piotr Krawczyk
Gleb Kuchko
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
63%
37%
0
6
13
11
525
294
18
6
9
0
0
0
Wisła Płock Warta Poznań
Wisła Płock 3-5-2
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
3-5-2 Warta Poznań
Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek
18
Jime
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
22
Piotr Krawczyk
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
26
Kacper Michalski
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
34
Wiktor Pleśnierowicz
34
Wiktor Pleśnierowicz
21
Rafał Adamski
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jime Tiền vệ |
33 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
50 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 A. Edmundsson Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Bartosz Borowski Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kacper Michalski Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafał Adamski Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Wiktor Pleśnierowicz Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bartosz Szeliga Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Maciej Firlej Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Kiełb Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Leo Przybylak Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tomasz Wojcinowicz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
44 Ivaylo Markov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuriy Tkachuk Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Damian Gąska Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ksawery Kukułka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
66 Iban Salvador Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Gleb Kuchko Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Oskar Tomczyk Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Dawid Kocyła Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Adrian Gryszkiewicz Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Filip Walus Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jakub Bartkowski Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Mateusz Mackowiak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michał Kopczyński Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jędrzej Grobelny Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Szymon Pawłowski Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kacper Przybylko Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Maciej Żurawski Tiền vệ |
50 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Warta Poznań
Cúp Ba Lan
Wisła Płock
0 : 1
(0-0)
Warta Poznań
Hạng Nhất Ba Lan
Warta Poznań
1 : 2
(1-0)
Wisła Płock
VĐQG Ba Lan
Wisła Płock
1 : 0
(0-0)
Warta Poznań
VĐQG Ba Lan
Warta Poznań
0 : 4
(0-3)
Wisła Płock
VĐQG Ba Lan
Wisła Płock
0 : 3
(0-1)
Warta Poznań
Wisła Płock
Warta Poznań
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Płock
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Wisła Płock |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Miedź Legnica Wisła Płock |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Wisła Płock Górnik Łęczna |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wisła Płock Wisła Kraków |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Warta Poznań
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Warta Poznań Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Warta Poznań Pogoń Siedlce |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Odra Opole Warta Poznań |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Warta Poznań Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.0 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Warta Poznań Zagłębie Lubin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
18 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 12