Hạng Nhất Ba Lan - 27/10/2024 13:30
SVĐ: Stadion im. Kazimierza Górskiego
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.77
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.62 3.30 2.35
0.86 11.25 0.80
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
3.40 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fabian Hiszpański
5’ -
34’
Marc Carbo
Olivier Sukiennicki
-
Đang cập nhật
Krystian Pomorski
35’ -
Đang cập nhật
Łukasz Sekulski
37’ -
41’
Łukasz Zwoliński
Ángel Rodado
-
Đang cập nhật
A. Edmundsson
42’ -
45’
Đang cập nhật
James Igbekeme
-
Fabian Hiszpański
Piotr Krawczyk
46’ -
49’
Giannis Kiakos
Ángel Rodado
-
59’
Đang cập nhật
Olivier Sukiennicki
-
Marcus Haglind Sangre
Iban Salvador
65’ -
72’
Đang cập nhật
James Igbekeme
-
Krystian Pomorski
Maciej Famulak
74’ -
77’
Ángel Baena
Tamás Kiss
-
78’
Đang cập nhật
Bartosz Jaroch
-
82’
Łukasz Zwoliński
Tamás Kiss
-
90’
Jesús Alfaro
Frederico Duarte
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
54%
46%
2
3
4
5
388
326
8
8
4
5
1
1
Wisła Płock Wisła Kraków
Wisła Płock 3-5-2
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
3-5-2 Wisła Kraków
Huấn luyện viên: Mariusz Jop
20
Łukasz Sekulski
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
6
Krystian Pomorski
16
Fabian Hiszpański
16
Fabian Hiszpański
9
Ángel Rodado
30
Giannis Kiakos
30
Giannis Kiakos
30
Giannis Kiakos
30
Giannis Kiakos
17
Jesús Alfaro
17
Jesús Alfaro
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
99
Łukasz Zwoliński
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
44 | 19 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
18 Jime Tiền vệ |
28 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Oskar Tomczyk Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Edmundsson Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 David Niepsuj Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
24 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Baena Tiền vệ |
24 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marc Carbo Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 James Igbekeme Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Wiktor Biedrzycki Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
50 Mariusz Kutwa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Miłosz Brzozowski Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Iban Salvador Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Gleb Kuchko Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ksawery Kukułka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartosz Borowski Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Tamás Kiss Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
31 Anton Chichkan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
75 Kacper Skrobanski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Olivier Sukiennicki Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Maciej Kuziemka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Dawid Szot Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Igor Łasicki Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Karol Dziedzic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
1 : 1
(0-0)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
0 : 0
(0-0)
Wisła Płock
VĐQG Ba Lan
Wisła Kraków
3 : 4
(1-3)
Wisła Płock
VĐQG Ba Lan
Wisła Płock
2 : 0
(1-0)
Wisła Kraków
VĐQG Ba Lan
Wisła Płock
1 : 3
(0-0)
Wisła Kraków
Wisła Płock
Wisła Kraków
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Płock
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Wisła Płock Polonia Warszawa |
4 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Płock |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Wisła Płock Stal Rzeszów |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
Wisła Kraków
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Górnik Łęczna Wisła Kraków |
1 0 (0) (0) |
0.95 0.5 0.91 |
0.99 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Siarka Tarnobrzeg Wisła Kraków |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Pogoń Siedlce Wisła Kraków |
1 3 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 26