Hạng Nhất Ba Lan - 05/10/2024 15:30
SVĐ: Stadion im. Kazimierza Górskiego
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/2 0.97
0.84 2.75 0.80
- - -
- - -
1.83 3.60 3.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Ernest Terpiłowski
Łukasz Zjawiński
-
23’
Đang cập nhật
Przemysław Szur
-
Jime
Fabian Hiszpański
28’ -
42’
Đang cập nhật
Jakub Piątek
-
54’
Đang cập nhật
Jakub Lemanowicz
-
Đang cập nhật
Łukasz Sekulski
55’ -
64’
Ilkay Durmus
Krzysztof Kotoń
-
Miłosz Brzozowski
Łukasz Sekulski
65’ -
Łukasz Sekulski
Piotr Krawczyk
79’ -
80’
Jakub Piątek
Paweł Olszewski
-
Miłosz Brzozowski
Jime
81’ -
Jime
David Niepsuj
84’ -
87’
Xabier Auzmendi
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Michał Bajdur
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
53%
47%
4
1
8
12
456
390
9
11
6
6
4
4
Wisła Płock Polonia Warszawa
Wisła Płock 3-5-2
Huấn luyện viên: Dariusz Zuraw
3-5-2 Polonia Warszawa
Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak
20
Łukasz Sekulski
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
19
Andrias Edmundsson
19
Andrias Edmundsson
19
Andrias Edmundsson
19
Andrias Edmundsson
19
Andrias Edmundsson
18
Jime
18
Jime
2
Michał Grudniewski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
9
Łukasz Zjawiński
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
9
Łukasz Zjawiński
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
42 | 17 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
43 | 5 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Jime Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Andrias Edmundsson Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
66 Iban Salvador Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Miłosz Brzozowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
44 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Nikodem Zawistowski Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakub Piątek Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Oliwier Wojciechowski Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Przemysław Szur Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Dominik Kun Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Dawid Kocyła Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
37 Oskar Tomczyk Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 David Niepsuj Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Przemysław Misiak Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Michał Brudnicki Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Antoni Grzelczak Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Paweł Olszewski Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
44 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Nikita Vasin Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcel Predenkiewicz Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Marcin Kluska Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
2 : 2
(1-1)
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
3 : 0
(2-0)
Polonia Warszawa
Wisła Płock
Polonia Warszawa
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Płock
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Płock |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Wisła Płock Stal Rzeszów |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
||
14/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Płock |
1 3 (0) (2) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Wisła Płock Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Polonia Warszawa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Polonia Warszawa Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Pogoń Siedlce Polonia Warszawa |
2 4 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Polonia Warszawa Odra Opole |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 21