GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 20/10/2024 12:30

SVĐ: Stadion Miejski

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 1/2 0.87

0.79 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 8.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.96 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.60 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marc Navarro

    Dawid Gojny

    10’
  • Đang cập nhật

    Szymon Sobczak

    23’
  • Alassane Sidibe

    Michał Rzuchowski

    61’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Cássio

  • 67’

    Piotr Pyrdoł

    T. Milašius

  • Tornike Gaprindashvili

    Kacper Skóra

    70’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Karol Podlinski

  • 79’

    Damain Szuprytowski

    Krzysztof Danielewicz

  • 81’

    Lukas Hrnciar

    Milosz Drag

  • Marc Navarro

    Przemysław Stolc

    86’
  • Đang cập nhật

    Kacper Skóra

    87’
  • Đang cập nhật

    Szymon Sobczak

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

    T. Marciniak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wojciech Łobodziński

  • Ngày sinh:

    20-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:47, H:18, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adam Nocoń

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    57 (T:22, H:12, B:23)

5

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

382

Tổng số đường chuyền

352

10

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Arka Gdynia Pogoń Siedlce

Đội hình

Arka Gdynia 4-4-2

Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński

Arka Gdynia VS Pogoń Siedlce

4-4-2 Pogoń Siedlce

Huấn luyện viên: Adam Nocoń

10

Karol Czubak

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

7

Szymon Sobczak

7

Szymon Sobczak

56

Cezary Demianiuk

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

13

Karol Podlinski

13

Karol Podlinski

43

Lukas Hrnciar

43

Lukas Hrnciar

43

Lukas Hrnciar

77

Daniel Pik

Đội hình xuất phát

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karol Czubak Tiền đạo

50 25 3 4 0 Tiền đạo

29

Michał Marcjanik Hậu vệ

48 7 3 7 3 Hậu vệ

7

Szymon Sobczak Tiền đạo

13 5 2 0 0 Tiền đạo

27

João Oliveira Tiền vệ

13 4 1 0 0 Tiền vệ

8

Alassane Sidibe Tiền vệ

21 3 1 5 0 Tiền vệ

23

Kike Hermoso Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

94

Dawid Gojny Hậu vệ

45 0 7 5 0 Hậu vệ

9

Tornike Gaprindashvili Tiền vệ

28 0 7 5 0 Tiền vệ

2

Marc Navarro Hậu vệ

21 0 2 3 0 Hậu vệ

77

Damian Węglarz Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

39

Filip Kocaba Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

56

Cezary Demianiuk Tiền đạo

14 3 1 4 0 Tiền đạo

77

Daniel Pik Tiền vệ

10 2 0 1 0 Tiền vệ

13

Karol Podlinski Tiền đạo

3 2 0 1 0 Tiền đạo

43

Lukas Hrnciar Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Mateusz Pruchniewski Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

14

Dawid Burka Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

55

Cássio Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Robert Majewski Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Jakub Sinior Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Piotr Pyrdoł Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Damian Szuprytowski Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Michał Rzuchowski Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Martin Dobrotka Hậu vệ

39 1 1 5 1 Hậu vệ

28

Wojciech Zieliński Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Kacper Skóra Tiền vệ

49 8 2 5 0 Tiền vệ

14

Hide Vitalucci Tiền vệ

13 2 0 2 0 Tiền vệ

1

Paweł Lenarcik Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

20

Michał Borecki Tiền vệ

49 1 1 5 0 Tiền vệ

16

Adam Ratajczyk Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Przemysław Stolc Hậu vệ

47 4 3 6 2 Hậu vệ

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

T. Milašius Tiền vệ

9 1 1 3 1 Tiền vệ

11

Mateusz Majewski Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

31

Ernest Dzięcioł Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Oleksiy Zinkevych Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Milosz Drag Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Jakub Lutostanski Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

95

Eric Topór Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

26

Jakub Okusami Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

71

Krzysztof Danielewicz Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

Arka Gdynia

Pogoń Siedlce

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arka Gdynia: 0T - 0H - 0B) (Pogoń Siedlce: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Arka Gdynia

Phong độ

Pogoń Siedlce

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

3.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arka Gdynia

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Odra Opole

Arka Gdynia

0 6

(0) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Arka Gdynia

Chrobry Głogów

2 0

(0) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.80 2.75 0.83

T
X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Stal Stalowa Wola

Arka Gdynia

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

21/09/2024

Warta Poznań

Arka Gdynia

0 1

(0) (0)

- - -

1.00 2.5 0.80

X

Hạng Nhất Ba Lan

15/09/2024

Arka Gdynia

Kotwica Kołobrzeg

5 0

(3) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.85

T
T

Pogoń Siedlce

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Pogoń Siedlce

Wisła Kraków

1 3

(1) (1)

0.80 +1.25 1.05

0.85 3.0 0.99

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

28/09/2024

Znicz Pruszków

Pogoń Siedlce

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.84

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

22/09/2024

Pogoń Siedlce

Polonia Warszawa

2 4

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.88 2.5 0.86

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

13/09/2024

ŁKS Łódź

Pogoń Siedlce

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.92 2.5 0.96

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

01/09/2024

Pogoń Siedlce

Stal Rzeszów

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.92 3.0 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 10

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất