GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 02/12/2024 18:00

SVĐ: Stadion Miejski

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 0.94

0.94 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.10 5.50

0.85 11.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.95 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dawid Gojny

    Karol Czubak

    19’
  • Michał Marcjanik

    Tornike Gaprindashvili

    23’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Benedykt Piotrowski

  • 51’

    Benedykt Piotrowski

    Karol Łysiak

  • 62’

    Sébastien Thill

    Kamil Koscielny

  • Alassane Sidibe

    Michał Rzuchowski

    66’
  • 69’

    Tomasz Bala

    Jakub Kaczówka

  • João Oliveira

    Adam Ratajczyk

    78’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Milosz Kaczor

  • Hide Vitalucci

    Michał Borecki

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 02/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

    P. Urban

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomasz Grzegorczyk

  • Ngày sinh:

    13-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    19 (T:5, H:6, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Zub

  • Ngày sinh:

    24-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:26, H:13, B:33)

7

Phạt góc

3

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

9

0

Phạm lỗi

2

388

Tổng số đường chuyền

280

24

Dứt điểm

12

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Arka Gdynia Stal Rzeszów

Đội hình

Arka Gdynia 4-3-3

Huấn luyện viên: Tomasz Grzegorczyk

Arka Gdynia VS Stal Rzeszów

4-3-3 Stal Rzeszów

Huấn luyện viên: Marek Zub

10

Karol Czubak

14

Hide Vitalucci

14

Hide Vitalucci

14

Hide Vitalucci

14

Hide Vitalucci

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

8

Alassane Sidibe

46

Szymon Łyczko

14

Kamil Koscielny

14

Kamil Koscielny

14

Kamil Koscielny

14

Kamil Koscielny

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

Đội hình xuất phát

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karol Czubak Tiền đạo

56 25 3 4 0 Tiền đạo

29

Michał Marcjanik Hậu vệ

54 8 3 7 3 Hậu vệ

27

João Oliveira Tiền vệ

19 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Alassane Sidibe Tiền vệ

26 3 1 5 0 Tiền vệ

14

Hide Vitalucci Tiền vệ

19 3 0 2 0 Tiền vệ

94

Dawid Gojny Hậu vệ

51 1 8 6 0 Hậu vệ

23

Kike Hermoso Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

9

Tornike Gaprindashvili Tiền vệ

34 0 7 5 0 Tiền vệ

2

Marc Navarro Hậu vệ

27 0 4 3 0 Hậu vệ

77

Damian Węglarz Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

39

Filip Kocaba Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Szymon Łyczko Tiền vệ

47 7 3 4 0 Tiền vệ

31

Sébastien Thill Tiền vệ

46 6 9 5 0 Tiền vệ

9

Tomasz Bala Tiền đạo

17 5 0 0 0 Tiền đạo

21

Szymon Kądziołka Tiền vệ

47 4 2 4 0 Tiền vệ

14

Kamil Koscielny Hậu vệ

52 3 2 4 2 Hậu vệ

18

Krystian Wachowiak Hậu vệ

50 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Patryk Warczak Hậu vệ

53 2 3 1 0 Hậu vệ

44

Benedykt Piotrowski Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Jakub Raciniewski Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

39

Marcin Kaczor Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Haris Duljević Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Paweł Lenarcik Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

19

Michał Rzuchowski Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Michał Borecki Tiền vệ

54 1 1 5 0 Tiền vệ

4

Martin Dobrotka Hậu vệ

45 1 1 5 1 Hậu vệ

16

Adam Ratajczyk Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Przemysław Stolc Hậu vệ

53 4 3 6 2 Hậu vệ

21

Kacper Skóra Tiền vệ

53 8 2 6 0 Tiền vệ

28

Wojciech Zieliński Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Szymon Sobczak Tiền đạo

19 7 2 2 0 Tiền đạo

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreja Prokić Tiền vệ

52 7 7 9 0 Tiền vệ

53

Filip Sonntag Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Krzysztof Bąkowski Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

45

Kacper Paśko Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Milan Šimčák Hậu vệ

35 0 0 8 2 Hậu vệ

7

Karol Łysiak Tiền vệ

49 6 0 7 0 Tiền vệ

54

Jakub Kaczówka Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

52

Fabian Blejwas Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Cesar Pena Hậu vệ

21 2 0 1 0 Hậu vệ

Arka Gdynia

Stal Rzeszów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arka Gdynia: 2T - 1H - 2B) (Stal Rzeszów: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

1 : 0

(0-0)

Arka Gdynia

25/02/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Arka Gdynia

5 : 1

(2-1)

Stal Rzeszów

13/08/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

2 : 3

(2-3)

Arka Gdynia

07/05/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

2 : 1

(2-1)

Arka Gdynia

09/10/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Arka Gdynia

2 : 2

(2-2)

Stal Rzeszów

Phong độ gần nhất

Arka Gdynia

Phong độ

Stal Rzeszów

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arka Gdynia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Arka Gdynia

Stal Stalowa Wola

5 1

(2) (1)

0.89 +0.25 0.97

0.98 2.75 0.90

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Tychy 71

Arka Gdynia

1 1

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Arka Gdynia

Wisła Płock

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.92 2.5 0.96

T
X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Arka Gdynia

Piast Gliwice

1 1

(0) (0)

0.99 +0 0.73

0.75 2.25 0.86

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Nieciecza

Arka Gdynia

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

B
T

Stal Rzeszów

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

22/11/2024

Wisła Kraków

Stal Rzeszów

1 1

(1) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.92 3.0 0.96

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Rzeszów

Znicz Pruszków

2 1

(1) (1)

0.84 -0.5 1.02

0.86 2.75 0.98

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

2 4

(0) (1)

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

21/10/2024

Stal Rzeszów

Ruch Chorzów

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.82 2.5 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất