GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 24/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion Miejski

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 1/4 0.97

0.98 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.50 7.50

0.85 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.75 1.0 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.40 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marcus Vinícius

    Karol Czubak

    10’
  • 22’

    Damian Urban

    Sebastian Strózik

  • 35’

    Đang cập nhật

    Damian Oko

  • Đang cập nhật

    Filip Kocaba

    36’
  • Đang cập nhật

    Karol Czubak

    43’
  • 46’

    Jakub Švec

    Jakub Górski

  • Đang cập nhật

    Hide Vitalucci

    48’
  • Đang cập nhật

    Karol Czubak

    59’
  • 77’

    Kacper Chełmecki

    Dawid Łącki

  • Đang cập nhật

    Karol Czubak

    78’
  • Alassane Sidibe

    Michał Rzuchowski

    80’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Michal Mydlarz

  • 86’

    Sebastian Strózik

    Cyprian Pchełka

  • João Oliveira

    Kacper Skóra

    87’
  • Tornike Gaprindashvili

    Adam Ratajczyk

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Jakub Górski

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wojciech Łobodziński

  • Ngày sinh:

    20-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:47, H:18, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomasz Wietecha

  • Ngày sinh:

    06-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    9 (T:2, H:3, B:4)

12

Phạt góc

1

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

5

Cứu thua

12

0

Phạm lỗi

4

367

Tổng số đường chuyền

189

20

Dứt điểm

8

12

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Arka Gdynia Stal Stalowa Wola

Đội hình

Arka Gdynia 4-5-1

Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński

Arka Gdynia VS Stal Stalowa Wola

4-5-1 Stal Stalowa Wola

Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha

29

Michał Marcjanik

94

Dawid Gojny

94

Dawid Gojny

94

Dawid Gojny

94

Dawid Gojny

4

Martin Dobrotka

4

Martin Dobrotka

4

Martin Dobrotka

4

Martin Dobrotka

4

Martin Dobrotka

27

João Oliveira

11

Sebastian Strózik

16

Krystian Lelek

16

Krystian Lelek

16

Krystian Lelek

24

Damian Urban

24

Damian Urban

24

Damian Urban

24

Damian Urban

4

Łukasz Furtak

4

Łukasz Furtak

22

Jakub Banach

Đội hình xuất phát

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Michał Marcjanik Hậu vệ

53 8 3 7 3 Hậu vệ

27

João Oliveira Tiền vệ

18 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Alassane Sidibe Tiền vệ

25 3 1 5 0 Tiền vệ

14

Hide Vitalucci Tiền vệ

18 3 0 2 0 Tiền vệ

94

Dawid Gojny Hậu vệ

50 1 8 6 0 Hậu vệ

4

Martin Dobrotka Hậu vệ

44 1 1 5 1 Hậu vệ

9

Tornike Gaprindashvili Tiền vệ

33 0 7 5 0 Tiền vệ

2

Marc Navarro Hậu vệ

26 0 4 3 0 Hậu vệ

77

Damian Węglarz Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

39

Filip Kocaba Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

63

Marcus da Silva Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Strózik Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Jakub Banach Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Łukasz Furtak Hậu vệ

16 1 0 6 1 Hậu vệ

16

Krystian Lelek Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Damian Urban Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

97

João Tavares Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Michal Mydlarz Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

33

Mikolaj Smyłek Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Marcel Ruszel Tiền vệ

8 0 0 4 0 Tiền vệ

26

Patryk Zaucha Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kacper Skóra Tiền vệ

52 8 2 6 0 Tiền vệ

28

Wojciech Zieliński Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Szymon Sobczak Tiền đạo

18 7 2 2 0 Tiền đạo

1

Paweł Lenarcik Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

19

Michał Rzuchowski Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Karol Czubak Tiền đạo

55 25 3 4 0 Tiền đạo

38

Kamil Górecki Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Adam Ratajczyk Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Przemysław Stolc Hậu vệ

52 4 3 6 2 Hậu vệ

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adam Imiela Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Jakub Švec Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Cyprian Pchełka Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Kacper Chełmecki Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Adam Wilk Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

20

Bartosz Pioterczak Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Dawid Łącki Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Jakub Górski Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Łukasz Soszyński Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ

Arka Gdynia

Stal Stalowa Wola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arka Gdynia: 1T - 0H - 0B) (Stal Stalowa Wola: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/09/2024

Cúp Ba Lan

Stal Stalowa Wola

1 : 1

(1-0)

Arka Gdynia

Phong độ gần nhất

Arka Gdynia

Phong độ

Stal Stalowa Wola

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arka Gdynia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Tychy 71

Arka Gdynia

1 1

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Arka Gdynia

Wisła Płock

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.92 2.5 0.96

T
X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Arka Gdynia

Piast Gliwice

1 1

(0) (0)

0.99 +0 0.73

0.75 2.25 0.86

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Nieciecza

Arka Gdynia

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Arka Gdynia

Pogoń Siedlce

2 1

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 3.0 0.80

B
H

Stal Stalowa Wola

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Kraków

1 5

(1) (3)

0.97 +1.0 0.87

0.93 2.75 0.91

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Znicz Pruszków

Stal Stalowa Wola

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Stal Stalowa Wola

Polonia Warszawa

1 1

(0) (0)

1.09 0.0 0.78

0.89 2.5 0.95

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

ŁKS Łódź

Stal Stalowa Wola

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.89 2.75 0.99

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Stal Stalowa Wola

Stal Rzeszów

2 2

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.75 2.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 25

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất