GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Ba Lan - 30/10/2024 19:30

SVĐ: Stadion Miejski

1 : 1

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.73

0.75 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.00 2.45

0.86 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Adam Ratajczyk

    Marc Navarro

    34’
  • Dawid Gojny

    Kacper Skóra

    57’
  • 60’

    Michał Chrapek

    Maciej Rosołek

  • Đang cập nhật

    Martin Dobrotka

    67’
  • 69’

    Jakub Lewicki

    Arkadiusz Pyrka

  • 78’

    Tomasz Mokwa

    Igor Drapinski

  • Hide Vitalucci

    Szymon Sobczak

    86’
  • Đang cập nhật

    Alassane Sidibe

    88’
  • Karol Czubak

    João Oliveira

    91’
  • Đang cập nhật

    Michał Marcjanik

    94’
  • 97’

    Maciej Rosołek

    Miłosz Szczepański

  • 108’

    Đang cập nhật

    Tomáš Huk

  • 114’

    Karol Szymański

    Miłosz Szczepański

  • 117’

    Đang cập nhật

    Fabian Piasecki

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

    G. Kawałko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wojciech Łobodziński

  • Ngày sinh:

    20-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:47, H:18, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandar Vukovic

  • Ngày sinh:

    25-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    94 (T:38, H:31, B:25)

5

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

12

431

Tổng số đường chuyền

414

13

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Arka Gdynia Piast Gliwice

Đội hình

Arka Gdynia 4-5-1

Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński

Arka Gdynia VS Piast Gliwice

4-5-1 Piast Gliwice

Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic

10

Karol Czubak

14

Hide Vitalucci

14

Hide Vitalucci

14

Hide Vitalucci

14

Hide Vitalucci

94

Dawid Gojny

94

Dawid Gojny

94

Dawid Gojny

94

Dawid Gojny

94

Dawid Gojny

29

Michał Marcjanik

6

Michał Chrapek

39

Maciej Rosołek

39

Maciej Rosołek

39

Maciej Rosołek

39

Maciej Rosołek

5

Tomáš Huk

5

Tomáš Huk

4

Jakub Czerwiński

4

Jakub Czerwiński

4

Jakub Czerwiński

92

Damian Kądzior

Đội hình xuất phát

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karol Czubak Tiền đạo

52 25 3 4 0 Tiền đạo

29

Michał Marcjanik Hậu vệ

50 8 3 7 3 Hậu vệ

21

Kacper Skóra Tiền vệ

51 8 2 6 0 Tiền vệ

8

Alassane Sidibe Tiền vệ

22 3 1 5 0 Tiền vệ

14

Hide Vitalucci Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

94

Dawid Gojny Hậu vệ

47 1 8 5 0 Hậu vệ

4

Martin Dobrotka Hậu vệ

41 1 1 5 1 Hậu vệ

20

Michał Borecki Tiền vệ

51 1 1 5 0 Tiền vệ

6

Kasjan Lipkowski Hậu vệ

50 1 0 4 1 Hậu vệ

1

Paweł Lenarcik Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

16

Adam Ratajczyk Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Piast Gliwice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Michał Chrapek Tiền vệ

50 5 4 8 0 Tiền vệ

92

Damian Kądzior Tiền vệ

50 3 3 5 0 Tiền vệ

5

Tomáš Huk Hậu vệ

46 3 1 8 1 Hậu vệ

4

Jakub Czerwiński Hậu vệ

49 2 2 11 0 Hậu vệ

39

Maciej Rosołek Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

9

Fabian Piasecki Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

33

Karol Szymański Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

22

Tomasz Mokwa Hậu vệ

52 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Miguel Muñoz Hậu vệ

48 0 0 4 0 Hậu vệ

31

Oskar Lesniak Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Jakub Lewicki Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Arka Gdynia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Kike Hermoso Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

28

Wojciech Zieliński Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Marc Navarro Hậu vệ

23 0 3 3 0 Hậu vệ

27

João Oliveira Tiền vệ

15 4 1 1 0 Tiền vệ

19

Michał Rzuchowski Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Szymon Sobczak Tiền đạo

15 6 2 1 0 Tiền đạo

77

Damian Węglarz Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

32

Przemysław Stolc Hậu vệ

49 4 3 6 2 Hậu vệ

9

Tornike Gaprindashvili Tiền vệ

30 0 7 5 0 Tiền vệ

Piast Gliwice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Miłosz Szczepański Tiền vệ

45 0 4 1 0 Tiền vệ

17

Filip Karbowy Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Andreas Katsantonis Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Miguel Nóbrega Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Arkadiusz Pyrka Hậu vệ

52 1 4 11 1 Hậu vệ

20

Grzegorz Tomasiewicz Tiền vệ

53 3 2 7 0 Tiền vệ

23

Szczepan Mucha Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Bartlomiej Jelonek Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

29

Igor Drapinski Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

Arka Gdynia

Piast Gliwice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arka Gdynia: 1T - 0H - 0B) (Piast Gliwice: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2021

Cúp Ba Lan

Arka Gdynia

0 : 0

(0-0)

Piast Gliwice

Phong độ gần nhất

Arka Gdynia

Phong độ

Piast Gliwice

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arka Gdynia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Nieciecza

Arka Gdynia

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Arka Gdynia

Pogoń Siedlce

2 1

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 3.0 0.80

B
H

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Odra Opole

Arka Gdynia

0 6

(0) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Arka Gdynia

Chrobry Głogów

2 0

(0) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.80 2.75 0.83

T
X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Stal Stalowa Wola

Arka Gdynia

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Piast Gliwice

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

25/10/2024

Piast Gliwice

Lechia Gdańsk

3 3

(1) (1)

0.97 -1.0 0.93

0.91 2.5 0.97

B
T

VĐQG Ba Lan

18/10/2024

Korona Kielce

Piast Gliwice

0 2

(0) (1)

0.79 0.25 1.07

0.98 2.0 0.85

T
H

VĐQG Ba Lan

06/10/2024

Pogoń Szczecin

Piast Gliwice

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.97 2.5 0.84

B
X

VĐQG Ba Lan

29/09/2024

Piast Gliwice

Jagiellonia Białystok

0 1

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.5 0.92

B
X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Hutnik Krakow

Piast Gliwice

2 2

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 19

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất