Hạng Nhất Ba Lan - 09/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Miejski (Tychy)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
3.60 3.50 2.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.86 1.0 0.98
- - -
- - -
4.00 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Kike Hermoso
-
Bartosz Śpiączka
Jakub Budnicki
18’ -
28’
Marc Navarro
Karol Czubak
-
Đang cập nhật
Jakub Bieronski
37’ -
56’
Đang cập nhật
Tornike Gaprindashvili
-
61’
Szymon Sobczak
João Oliveira
-
62’
Michał Borecki
Alassane Sidibe
-
Daniel Rumin
Wiktor Niewiarowski
70’ -
71’
Hide Vitalucci
Adam Ratajczyk
-
74’
Đang cập nhật
João Oliveira
-
Julius Ertlthaler
Maksymilian Dziuba
77’ -
85’
Wojciech Zieliński
Kamil Jakubczyk
-
Marcin Szpakowski
Teo Kurtaran
86’ -
Đang cập nhật
Jakub Budnicki
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
45%
55%
0
2
2
3
366
447
8
2
3
1
2
2
Tychy 71 Arka Gdynia
Tychy 71 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Artur Skowronek
3-4-2-1 Arka Gdynia
Huấn luyện viên: Tomasz Grzegorczyk
9
Daniel Rumin
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
77
Tobiasz Kubik
77
Tobiasz Kubik
77
Tobiasz Kubik
77
Tobiasz Kubik
16
Jakub Budnicki
16
Jakub Budnicki
18
Bartosz Śpiączka
10
Karol Czubak
94
Dawid Gojny
94
Dawid Gojny
94
Dawid Gojny
94
Dawid Gojny
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Rumin Tiền đạo |
47 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Bartosz Śpiączka Tiền đạo |
44 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakub Budnicki Hậu vệ |
42 | 4 | 2 | 18 | 4 | Hậu vệ |
4 Marko Dijaković Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Tobiasz Kubik Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Tecław Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Jakub Bieronski Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Ertlthaler Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcin Szpakowski Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Łubik Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Julian Keiblinger Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karol Czubak Tiền đạo |
54 | 25 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Michał Marcjanik Hậu vệ |
52 | 8 | 3 | 7 | 3 | Hậu vệ |
7 Szymon Sobczak Tiền đạo |
17 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Hide Vitalucci Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
49 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Michał Borecki Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Kike Hermoso Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Tornike Gaprindashvili Tiền vệ |
32 | 0 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Marc Navarro Hậu vệ |
25 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Damian Węglarz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Wojciech Zieliński Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marcel Błachewicz Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominik Polap Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Nemanja Nedić Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
99 Rafał Makowski Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Teo Kurtaran Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mateusz Górski Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Wiktor Niewiarowski Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Maksymilian Dziuba Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Wiktor Żytek Tiền vệ |
44 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kasjan Lipkowski Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Adam Ratajczyk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Przemysław Stolc Hậu vệ |
51 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Michał Rzuchowski Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Paweł Lenarcik Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Kamil Jakubczyk Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alassane Sidibe Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Martin Dobrotka Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 João Oliveira Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tychy 71
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
0 : 1
(0-0)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 0
(0-0)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
2 : 2
(0-1)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
5 : 0
(3-0)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
0 : 2
(0-1)
Arka Gdynia
Tychy 71
Arka Gdynia
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tychy 71
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Wisła Kraków Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tychy 71 Znicz Pruszków |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.15 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Polonia Warszawa Tychy 71 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tychy 71 ŁKS Łódź |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Stal Rzeszów Tychy 71 |
5 1 (3) (1) |
- - - |
0.77 2.5 0.95 |
T
|
Arka Gdynia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nieciecza Arka Gdynia |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Arka Gdynia Pogoń Siedlce |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
06/10/2024 |
Odra Opole Arka Gdynia |
0 6 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 17