Hạng Nhất Ba Lan - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/4 -0.98
0.90 2.5 0.94
- - -
- - -
6.00 4.10 1.42
0.83 10.75 0.83
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.83 1.0 -0.99
- - -
- - -
7.00 2.30 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Maciej Wolski
-
24’
Igor Strzałek
Kamil Zapolnik
-
Đang cập nhật
Leon Zietek
34’ -
36’
Đang cập nhật
Kacper Karasek
-
41’
Đang cập nhật
Artem Putivtsev
-
Đang cập nhật
Zvonimir Petrović
45’ -
46’
Maciej Wolski
Damian Hilbrycht
-
52’
Igor Strzałek
Kacper Karasek
-
Leon Zietek
Marcel Bykowski
54’ -
55’
Đang cập nhật
Kacper Karasek
-
57’
Igor Strzałek
Kacper Karasek
-
Désiré Ségbé Azankpo
Aleksander Bieganski
79’ -
82’
Igor Strzałek
Jakub Rozycki
-
Zvonimir Petrović
Tafara Madembo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
44%
56%
8
5
2
2
383
487
8
15
5
8
2
0
Kotwica Kołobrzeg Nieciecza
Kotwica Kołobrzeg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
4-2-3-1 Nieciecza
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
27
Tomasz Wełna
70
Leon Kreković
70
Leon Kreković
70
Leon Kreković
70
Leon Kreković
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
7
Łukasz Kosakiewicz
10
Kacper Karasek
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Zvonimir Petrović Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
57 Désiré Ségbé Azankpo Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Leon Kreković Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
43 | 11 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
46 | 7 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Maciej Wolski Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Kamil Zapolnik Tiền đạo |
15 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Spendlhofer Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamil Kort Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Kozłowski Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Andrzej Trojnarski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tafara Madembo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Daniel Ciesla Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Morgan Fassbender Tiền đạo |
42 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
44 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Bruno Wacławek Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jakub Wróbel Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kotwica Kołobrzeg
Nieciecza
Cúp Ba Lan
Kotwica Kołobrzeg
3 : 3
(2-1)
Nieciecza
Kotwica Kołobrzeg
Nieciecza
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kotwica Kołobrzeg
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Odra Opole |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Nieciecza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Nieciecza Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nieciecza Arka Gdynia |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 15