Hạng Nhất Ba Lan - 01/12/2024 13:30
SVĐ: Stadion przy Drodze Dębińskiej
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.82
0.94 2.25 0.94
- - -
- - -
4.20 3.40 1.80
0.83 10.5 0.83
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
5.00 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Maciej Żurawski
Damian Gąska
33’ -
45’
Artem Putivtsev
Gabriel Isik
-
51’
Damian Hilbrycht
Kamil Zapolnik
-
Adrian Gryszkiewicz
Ivaylo Markov
63’ -
73’
Kacper Karasek
Morgan Fassbender
-
77’
Đang cập nhật
Morgan Fassbender
-
78’
Đang cập nhật
Morgan Fassbender
-
Jakub Kiełb
Michał Kopczyński
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
85’
Kamil Zapolnik
Jakub Wróbel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
43%
57%
7
2
0
0
382
506
3
13
2
7
0
2
Warta Poznań Nieciecza
Warta Poznań 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek
3-4-2-1 Nieciecza
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
10
Maciej Żurawski
34
Wiktor Pleśnierowicz
34
Wiktor Pleśnierowicz
34
Wiktor Pleśnierowicz
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
21
Rafał Adamski
21
Rafał Adamski
26
Kacper Michalski
10
Kacper Karasek
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Maciej Żurawski Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Kacper Michalski Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafał Adamski Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Wiktor Pleśnierowicz Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bartosz Szeliga Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Maciej Firlej Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Kiełb Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Leo Przybylak Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Adrian Gryszkiewicz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomasz Wojcinowicz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
5 Yuriy Tkachuk Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
44 | 11 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
47 | 7 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
45 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Kamil Zapolnik Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Spendlhofer Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Filip Walus Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Szymon Pawłowski Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jakub Bartkowski Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Damian Gąska Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Michał Kopczyński Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jędrzej Grobelny Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Ivaylo Markov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Mateusz Mackowiak Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kacper Przybylko Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Diego Deisadze Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Bruno Wacławek Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jakub Wróbel Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Morgan Fassbender Tiền đạo |
43 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Daniel Ciesla Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Warta Poznań
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
3 : 0
(0-0)
Warta Poznań
VĐQG Ba Lan
Nieciecza
1 : 0
(0-0)
Warta Poznań
VĐQG Ba Lan
Warta Poznań
0 : 0
(0-0)
Nieciecza
Warta Poznań
Nieciecza
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Warta Poznań
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Warta Poznań Pogoń Siedlce |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Odra Opole Warta Poznań |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Warta Poznań Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.0 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Warta Poznań Zagłębie Lubin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
||
25/10/2024 |
Ruch Chorzów Warta Poznań |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Nieciecza
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Nieciecza |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nieciecza Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nieciecza Arka Gdynia |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17