Hạng Nhất Ba Lan - 18/10/2024 18:30
SVĐ: Stadion Miejski im. Henryka Reymana
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.93 3.0 0.90
- - -
- - -
1.80 3.90 3.80
0.83 11.5 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.37 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Kacper Karasek
Morgan Fassbender
-
63’
Đang cập nhật
Artem Putivtsev
-
Jesús Alfaro
Ángel Baena
70’ -
Ángel Baena
Łukasz Zwoliński
78’ -
Tamás Kiss
Frederico Duarte
81’ -
85’
Igor Strzałek
Jakub Rozycki
-
Ángel Baena
Łukasz Zwoliński
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
61%
39%
1
8
1
1
383
244
20
6
10
1
1
0
Wisła Kraków Nieciecza
Wisła Kraków 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mariusz Jop
4-2-3-1 Nieciecza
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
9
Ángel Rodado
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
99
Łukasz Zwoliński
99
Łukasz Zwoliński
17
Jesús Alfaro
17
Jesús Alfaro
17
Jesús Alfaro
6
Alan Uryga
10
Kacper Karasek
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
22 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
22 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Rafał Mikulec Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Tamás Kiss Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
23 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Marc Carbo Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 James Igbekeme Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Igor Łasicki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
39 | 10 | 6 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
42 | 7 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Maciej Wolski Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Kamil Zapolnik Tiền đạo |
12 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Patryk Gogol Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Kacper Skrobanski Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Karol Dziedzic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Olivier Sukiennicki Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Mariusz Kutwa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anton Chichkan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Ángel Baena Tiền vệ |
23 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bartosz Farbiszewski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Jakub Wróbel Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Bruno Wacławek Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Morgan Fassbender Tiền đạo |
41 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Wisła Kraków
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
0 : 3
(0-0)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
2 : 1
(2-1)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
2 : 1
(1-1)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
0 : 0
(0-0)
Wisła Kraków
VĐQG Ba Lan
Wisła Kraków
3 : 0
(2-0)
Nieciecza
Wisła Kraków
Nieciecza
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Kraków
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Siarka Tarnobrzeg Wisła Kraków |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Pogoń Siedlce Wisła Kraków |
1 3 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Kraków |
3 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.66 |
0.82 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Wisła Kraków Warta Poznań |
0 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.83 |
0.84 2.75 1.00 |
B
|
X
|
Nieciecza
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Polonia Warszawa Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Nieciecza Katowice |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Nieciecza ŁKS Łódź |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Stal Rzeszów Nieciecza |
1 2 (0) (2) |
1.15 +0 0.67 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 26