Hạng Nhất Ba Lan - 06/10/2024 17:00
SVĐ: Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.91 2.75 0.73
- - -
- - -
1.53 4.00 4.75
0.92 10.5 0.90
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.79 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.10 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Morgan Fassbender
19’ -
25’
Wiktor Nowak
Dominik Sokół
-
44’
Bartłomiej Ciepiela
Daniel Stanclik
-
Andriy Dombrovskiy
Andrzej Trubeha
46’ -
Morgan Fassbender
Kacper Karasek
59’ -
69’
Bartłomiej Ciepiela
Dawid Olejarka
-
Damian Hilbrycht
Taras Zaviysky
71’ -
72’
Đang cập nhật
Dominik Sokół
-
83’
Paweł Moskwik
Tymon Proczek
-
Đang cập nhật
Andrzej Trubeha
85’ -
90’
Daniel Stanclik
Krystian Tabara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
5
66%
34%
1
7
1
1
331
170
21
7
8
3
2
1
Nieciecza Znicz Pruszków
Nieciecza 3-5-2
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
3-5-2 Znicz Pruszków
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
28
Maciej Ambrosiewicz
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
21
Daniel Stanclik
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
11
Paweł Moskwik
11
Paweł Moskwik
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
41 | 7 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Morgan Fassbender Tiền đạo |
40 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Maciej Wolski Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Kamil Zapolnik Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukas Spendlhofer Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Mrosek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Stanclik Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Wiktor Nowak Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Paweł Moskwik Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
24 | 1 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Dominik Sokół Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Andrzej Trubeha Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jakub Wróbel Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
38 | 10 | 6 | 10 | 0 | Tiền đạo |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Krystian Tabara Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateusz Karol Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Kacper Flisiuk Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartosz Klebaniuk Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nieciecza
Znicz Pruszków
Hạng Nhất Ba Lan
Znicz Pruszków
2 : 0
(1-0)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
1 : 0
(1-0)
Znicz Pruszków
Nieciecza
Znicz Pruszków
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nieciecza
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Polonia Warszawa Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Nieciecza Katowice |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Nieciecza ŁKS Łódź |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Stal Rzeszów Nieciecza |
1 2 (0) (2) |
1.15 +0 0.67 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
01/09/2024 |
Nieciecza Stal Stalowa Wola |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Znicz Pruszków
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Znicz Pruszków Pogoń Siedlce |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chojniczanka Chojnice Znicz Pruszków |
3 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Znicz Pruszków Chrobry Głogów |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Warta Poznań Znicz Pruszków |
1 1 (1) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 20