GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 06/10/2024 17:00

SVĐ: Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.85

0.91 2.75 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.00 4.75

0.92 10.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.79 1.0 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Morgan Fassbender

    19’
  • 25’

    Wiktor Nowak

    Dominik Sokół

  • 44’

    Bartłomiej Ciepiela

    Daniel Stanclik

  • Andriy Dombrovskiy

    Andrzej Trubeha

    46’
  • Morgan Fassbender

    Kacper Karasek

    59’
  • 69’

    Bartłomiej Ciepiela

    Dawid Olejarka

  • Damian Hilbrycht

    Taras Zaviysky

    71’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Dominik Sokół

  • 83’

    Paweł Moskwik

    Tymon Proczek

  • Đang cập nhật

    Andrzej Trubeha

    85’
  • 90’

    Daniel Stanclik

    Krystian Tabara

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza

  • Trọng tài chính:

    T. Wajda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcin Brosz

  • Ngày sinh:

    11-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    68 (T:30, H:16, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Grzegorz Szoka

  • Ngày sinh:

    04-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    21 (T:6, H:8, B:7)

15

Phạt góc

5

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

1

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

1

331

Tổng số đường chuyền

170

21

Dứt điểm

7

8

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Nieciecza Znicz Pruszków

Đội hình

Nieciecza 3-5-2

Huấn luyện viên: Marcin Brosz

Nieciecza VS Znicz Pruszków

3-5-2 Znicz Pruszków

Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka

28

Maciej Ambrosiewicz

21

Damian Hilbrycht

21

Damian Hilbrycht

21

Damian Hilbrycht

25

Kamil Zapolnik

25

Kamil Zapolnik

25

Kamil Zapolnik

25

Kamil Zapolnik

25

Kamil Zapolnik

77

Artem Putivtsev

77

Artem Putivtsev

21

Daniel Stanclik

9

Radosław Majewski

9

Radosław Majewski

9

Radosław Majewski

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

11

Paweł Moskwik

11

Paweł Moskwik

Đội hình xuất phát

Nieciecza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ

41 7 6 7 1 Tiền vệ

7

Morgan Fassbender Tiền đạo

40 7 3 3 0 Tiền đạo

77

Artem Putivtsev Hậu vệ

37 3 1 10 0 Hậu vệ

21

Damian Hilbrycht Tiền vệ

39 2 4 7 0 Tiền vệ

6

Maciej Wolski Hậu vệ

42 2 3 7 0 Hậu vệ

25

Kamil Zapolnik Tiền đạo

11 2 3 1 0 Tiền đạo

8

Andriy Dombrovskiy Tiền vệ

40 1 3 2 0 Tiền vệ

23

Lukas Spendlhofer Hậu vệ

37 1 0 6 0 Hậu vệ

1

Adrián Chovan Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

29

Gabriel Isik Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Noah Mrosek Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Daniel Stanclik Tiền đạo

24 7 0 1 0 Tiền đạo

30

Wiktor Nowak Tiền vệ

40 5 2 10 0 Tiền vệ

11

Paweł Moskwik Hậu vệ

44 4 3 7 0 Hậu vệ

9

Radosław Majewski Tiền vệ

24 1 11 1 0 Tiền vệ

14

Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

26

Filip Kendzia Hậu vệ

40 1 0 3 0 Hậu vệ

99

Oskar Koprowski Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

13

Kaito Imai Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Piotr Misztal Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

7

Dominik Sokół Tiền đạo

12 0 0 3 0 Tiền đạo

10

Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nieciecza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

Andrzej Trubeha Tiền đạo

36 5 1 4 0 Tiền đạo

99

Miłosz Mleczko Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

80

Jakub Rozycki Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jakub Wróbel Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Kacper Karasek Tiền đạo

38 10 6 10 0 Tiền đạo

90

Jakub Nowakowski Tiền vệ

34 3 2 3 0 Tiền vệ

3

Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ

39 1 2 8 1 Hậu vệ

17

Taras Zaviysky Tiền vệ

44 3 2 5 1 Tiền vệ

86

Igor Strzałek Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Krystian Tabara Tiền vệ

42 4 0 0 0 Tiền vệ

19

Mateusz Karol Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Kacper Flisiuk Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Tymon Proczek Tiền vệ

42 1 0 5 1 Tiền vệ

5

Dmytro Yukhymovych Tiền vệ

42 0 0 10 0 Tiền vệ

1

Bartosz Klebaniuk Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

20

Dawid Olejarka Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

Nieciecza

Znicz Pruszków

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nieciecza: 1T - 0H - 1B) (Znicz Pruszków: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/03/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Znicz Pruszków

2 : 0

(1-0)

Nieciecza

27/08/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Nieciecza

1 : 0

(1-0)

Znicz Pruszków

Phong độ gần nhất

Nieciecza

Phong độ

Znicz Pruszków

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nieciecza

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Polonia Warszawa

Nieciecza

0 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.84 2.75 0.79

T
X

Cúp Ba Lan

24/09/2024

Nieciecza

Katowice

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

21/09/2024

Nieciecza

ŁKS Łódź

2 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.84

0.93 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

14/09/2024

Stal Rzeszów

Nieciecza

1 2

(0) (2)

1.15 +0 0.67

0.93 3.0 0.90

T
H

Hạng Nhất Ba Lan

01/09/2024

Nieciecza

Stal Stalowa Wola

3 0

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.84 3.25 0.82

T
X

Znicz Pruszków

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

02/10/2024

Odra Opole

Znicz Pruszków

1 1

(1) (0)

0.75 +0 1.05

0.85 2.5 0.83

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

28/09/2024

Znicz Pruszków

Pogoń Siedlce

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.84

T
X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Chojniczanka Chojnice

Znicz Pruszków

3 2

(1) (2)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

16/09/2024

Znicz Pruszków

Chrobry Głogów

2 3

(1) (2)

0.90 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

31/08/2024

Warta Poznań

Znicz Pruszków

1 1

(1) (1)

0.94 +0 0.96

0.92 2.25 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất