Hạng Nhất Ba Lan - 29/09/2024 12:30
SVĐ: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
0.84 2.75 0.79
- - -
- - -
3.40 3.40 2.00
0.93 11 0.88
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
4.00 2.25 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Damian Hilbrycht
Taras Zaviysky
-
Đang cập nhật
Bartłomiej Poczobut
49’ -
56’
Igor Strzałek
Noah Mrosek
-
Đang cập nhật
Paweł Olszewski
64’ -
66’
Đang cập nhật
Maciej Ambrosiewicz
-
Paweł Olszewski
Xabier Auzmendi
69’ -
70’
Đang cập nhật
Gabriel Isik
-
Krzysztof Kotoń
Michał Bajdur
77’ -
80’
Đang cập nhật
Taras Zaviysky
-
81’
Kamil Zapolnik
Morgan Fassbender
-
Đang cập nhật
Erjon Hoxhallari
86’ -
Đang cập nhật
Przemysław Szur
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
48%
52%
2
3
4
2
353
382
10
7
3
3
0
0
Polonia Warszawa Nieciecza
Polonia Warszawa 4-3-3
Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak
4-3-3 Nieciecza
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
2
Michał Grudniewski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
10
Kacper Karasek
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
77
Artem Putivtsev
77
Artem Putivtsev
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
43 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Nikodem Zawistowski Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Oliwier Wojciechowski Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Bartłomiej Poczobut Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Paweł Olszewski Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Przemysław Szur Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
37 | 10 | 6 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
40 | 6 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
38 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Maciej Wolski Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Kamil Zapolnik Tiền đạo |
10 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukas Spendlhofer Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Antoni Grzelczak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
43 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcel Predenkiewicz Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcin Kluska Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Michał Brudnicki Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jakub Piątek Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bartosz Farbiszewski Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Mrosek Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
53 Andrzej Trubeha Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Morgan Fassbender Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Polonia Warszawa
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
2 : 2
(1-1)
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
1 : 1
(0-0)
Nieciecza
Polonia Warszawa
Nieciecza
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Polonia Warszawa
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Pogoń Siedlce Polonia Warszawa |
2 4 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Polonia Warszawa Odra Opole |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
23/08/2024 |
Polonia Warszawa Warta Poznań |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Nieciecza
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Nieciecza Katowice |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Nieciecza ŁKS Łódź |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Stal Rzeszów Nieciecza |
1 2 (0) (2) |
1.15 +0 0.67 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
01/09/2024 |
Nieciecza Stal Stalowa Wola |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Tychy 71 Nieciecza |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
7 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 30