Hạng Nhất Ba Lan - 03/11/2024 16:00
SVĐ: Stadion przy Drodze Dębińskiej
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
1.0 2.25 0.84
- - -
- - -
2.15 3.20 3.30
0.80 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.69
0.71 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wiktor Pleśnierowicz
26’ -
29’
Đang cập nhật
Mateusz Lewandowski
-
Rafał Adamski
Bartosz Szeliga
32’ -
Kacper Michalski
Mateusz Mackowiak
47’ -
50’
Đang cập nhật
Kacper Tabiś
-
Đang cập nhật
Tomasz Wojcinowicz
62’ -
66’
Paweł Tupaj
Mikołaj Lebedyński
-
Maciej Żurawski
Szymon Lewkot
74’ -
86’
Kacper Tabiś
Adrian Szczutowski
-
Đang cập nhật
Yuriy Tkachuk
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
48%
52%
4
3
3
2
371
401
7
14
4
4
2
0
Warta Poznań Chrobry Głogów
Warta Poznań 3-5-2
Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek
3-5-2 Chrobry Głogów
Huấn luyện viên: Piotr Plewnia
10
Maciej Żurawski
21
Rafał Adamski
21
Rafał Adamski
21
Rafał Adamski
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
34
Wiktor Pleśnierowicz
34
Wiktor Pleśnierowicz
90
Mateusz Lewandowski
77
Dawid Hanc
77
Dawid Hanc
77
Dawid Hanc
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
44
Albert Zarówny
44
Albert Zarówny
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Maciej Żurawski Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Kacper Michalski Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Wiktor Pleśnierowicz Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Rafał Adamski Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Maciej Firlej Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Bartosz Szeliga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jakub Kiełb Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Leo Przybylak Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Adrian Gryszkiewicz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomasz Wojcinowicz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Yuriy Tkachuk Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
5 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Albert Zarówny Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
45 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Dawid Hanc Tiền vệ |
42 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Paweł Tupaj Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Patryk Szwedzik Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
96 Przemysław Szarek Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Kacper Tabiś Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Damian Gąska Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Szymon Sarbinowski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michał Kopczyński Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jakub Bartkowski Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Szymon Pawłowski Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kacper Jóźwicki Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Filip Walus Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jędrzej Grobelny Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
29 Mateusz Mackowiak Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Mikołaj Lebedyński Tiền đạo |
45 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Krzysztof Wróblewski Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Szymon Lewkot Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Kamil Grzelak Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Szczutowski Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Warta Poznań
Chrobry Głogów
Warta Poznań
Chrobry Głogów
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Warta Poznań
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Warta Poznań Zagłębie Lubin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
||
25/10/2024 |
Ruch Chorzów Warta Poznań |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Warta Poznań Miedź Legnica |
1 4 (0) (4) |
0.9 0.25 0.96 |
1.0 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Górnik Łęczna Warta Poznań |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Chrobry Głogów
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Miedź Legnica Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20