Hạng Nhất Ba Lan - 01/12/2024 11:00
SVĐ: Stadion GOS
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.35 3.20 2.80
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.88 1.0 1.00
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Karol Podlinski
Mateusz Majewski
-
Đang cập nhật
Jakub Kuzdra
38’ -
Kacper Tabis
Patryk Szwedzik
45’ -
56’
Daniel Pik
T. Milašius
-
Đang cập nhật
Kacper Tabis
63’ -
Kacper Tabis
Bartosz Biel
73’ -
82’
Mateusz Majewski
Jakub Lutostanski
-
Patryk Mucha
Sebastian Bonecki
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
55%
45%
0
1
0
0
385
315
8
8
1
0
0
1
Chrobry Głogów Pogoń Siedlce
Chrobry Głogów 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Łukasz Becella
4-2-3-1 Pogoń Siedlce
Huấn luyện viên: Adam Nocoń
90
Mikolaj Lebedynski
29
Pawel Tupaj
29
Pawel Tupaj
29
Pawel Tupaj
29
Pawel Tupaj
19
Patryk Mucha
19
Patryk Mucha
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
44
Albert Zarowny
13
Karol Podlinski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
31
Ernest Dzięcioł
31
Ernest Dzięcioł
31
Ernest Dzięcioł
31
Ernest Dzięcioł
14
Dawid Burka
14
Dawid Burka
77
Daniel Pik
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Mikolaj Lebedynski Tiền đạo |
49 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Albert Zarowny Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
49 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Pawel Tupaj Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Patryk Szwedzik Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Szymon Lewkot Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kacper Tabis Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
96 Przemyslaw Szarek Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Jakub Kuzdra Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Karol Podlinski Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Daniel Pik Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dawid Burka Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mateusz Pruchniewski Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ernest Dzięcioł Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Cássio Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Krystian Miś Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damian Szuprytowski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Oleksiy Zinkevych Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Milosz Drag Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jakub Sinior Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Dawid Hanc Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
89 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Krzysztof Wroblewski Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Szymon Bartlewicz Tiền đạo |
43 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jakub Lutostanski Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Cezary Demianiuk Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Oskar Krzyzak Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Jakub Okusami Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 T. Milašius Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Mateusz Majewski Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Eric Topór Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robert Majewski Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Piotr Pyrdoł Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Pogoń Siedlce
Hạng Nhất Ba Lan
Pogoń Siedlce
1 : 2
(0-2)
Chrobry Głogów
Cúp Ba Lan
Pogoń Siedlce
3 : 1
(2-0)
Chrobry Głogów
Chrobry Głogów
Pogoń Siedlce
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chrobry Głogów
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Chrobry Głogów Odra Opole |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chrobry Głogów Wisła Kraków |
0 3 (0) (2) |
0.86 +1.5 0.94 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Ruch Chorzów Chrobry Głogów |
5 0 (4) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Warta Poznań Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.0 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Pogoń Siedlce
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Warta Poznań Pogoń Siedlce |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Arka Gdynia Pogoń Siedlce |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 17