GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 22/11/2024 19:30

SVĐ: Stadion Miejski im. Henryka Reymana

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 3/4 0.97

0.92 3.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 5.00 6.25

0.85 12.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.87 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.60 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Szymon Łyczko

  • Đang cập nhật

    Łukasz Zwoliński

    33’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Tomasz Bala

  • 57’

    Đang cập nhật

    Szymon Łyczko

  • James Igbekeme

    Kacper Duda

    62’
  • 64’

    Haris Duljević

    Andreja Prokić

  • 69’

    Szymon Łyczko

    Karol Łysiak

  • Bartosz Jaroch

    Giannis Kiakos

    76’
  • Ángel Baena

    Patryk Gogol

    77’
  • 81’

    Krystian Wachowiak

    Cesar Pena

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Henryka Reymana

  • Trọng tài chính:

    D. Sylwestrzak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mariusz Jop

  • Ngày sinh:

    08-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:11, H:4, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Zub

  • Ngày sinh:

    24-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:26, H:13, B:33)

11

Phạt góc

3

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

1

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

2

385

Tổng số đường chuyền

198

12

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Wisła Kraków Stal Rzeszów

Đội hình

Wisła Kraków 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mariusz Jop

Wisła Kraków VS Stal Rzeszów

4-2-3-1 Stal Rzeszów

Huấn luyện viên: Marek Zub

9

Ángel Rodado

4

Rafał Mikulec

4

Rafał Mikulec

4

Rafał Mikulec

4

Rafał Mikulec

6

Alan Uryga

6

Alan Uryga

17

Jesús Alfaro

17

Jesús Alfaro

17

Jesús Alfaro

99

Łukasz Zwoliński

46

Szymon Łyczko

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

14

Kamil Koscielny

14

Kamil Koscielny

14

Kamil Koscielny

14

Kamil Koscielny

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

Đội hình xuất phát

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ángel Rodado Tiền đạo

28 20 4 4 0 Tiền đạo

99

Łukasz Zwoliński Tiền đạo

20 5 3 1 0 Tiền đạo

6

Alan Uryga Hậu vệ

27 3 1 7 0 Hậu vệ

17

Jesús Alfaro Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

4

Rafał Mikulec Tiền vệ

23 2 0 4 0 Tiền vệ

25

Bartosz Jaroch Hậu vệ

28 1 3 9 0 Hậu vệ

77

Ángel Baena Tiền vệ

28 0 6 0 0 Tiền vệ

8

Marc Carbo Tiền vệ

25 0 2 5 0 Tiền vệ

12

James Igbekeme Tiền vệ

12 0 1 2 1 Tiền vệ

28

Patryk Letkiewicz Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

50

Mariusz Kutwa Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Szymon Łyczko Tiền vệ

46 7 3 4 0 Tiền vệ

31

Sébastien Thill Tiền vệ

45 6 9 5 0 Tiền vệ

9

Tomasz Bala Tiền đạo

16 5 0 0 0 Tiền đạo

21

Szymon Kądziołka Tiền vệ

46 4 2 4 0 Tiền vệ

14

Kamil Koscielny Hậu vệ

51 3 2 4 2 Hậu vệ

18

Krystian Wachowiak Hậu vệ

49 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Patryk Warczak Hậu vệ

52 2 3 1 0 Hậu vệ

44

Benedykt Piotrowski Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Krzysztof Bąkowski Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

39

Marcin Kaczor Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Haris Duljević Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Tamás Kiss Tiền đạo

17 3 0 2 1 Tiền đạo

26

Igor Łasicki Hậu vệ

16 0 0 6 0 Hậu vệ

41

Kacper Duda Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Olivier Sukiennicki Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Anton Chichkan Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

97

Wiktor Biedrzycki Hậu vệ

20 0 0 3 2 Hậu vệ

10

Frederico Duarte Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

30

Giannis Kiakos Hậu vệ

16 1 1 2 0 Hậu vệ

21

Patryk Gogol Tiền vệ

24 2 3 0 0 Tiền vệ

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Cesar Pena Hậu vệ

20 2 0 1 0 Hậu vệ

37

Dominik Gujda Tiền vệ

58 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Fabian Blejwas Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Andreja Prokić Tiền vệ

51 7 7 9 0 Tiền vệ

12

Jakub Raciniewski Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

45

Kacper Paśko Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Karol Łysiak Tiền vệ

48 6 0 7 0 Tiền vệ

35

Jakub Kaczowka Tiền đạo

58 0 0 0 0 Tiền đạo

53

Ilya Postupalskyi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Wisła Kraków

Stal Rzeszów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wisła Kraków: 3T - 1H - 1B) (Stal Rzeszów: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/02/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

1 : 2

(1-1)

Wisła Kraków

07/12/2023

Cúp Ba Lan

Wisła Kraków

4 : 1

(1-0)

Stal Rzeszów

05/08/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

0 : 0

(0-0)

Stal Rzeszów

14/04/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

3 : 1

(3-0)

Stal Rzeszów

10/09/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

2 : 1

(1-1)

Wisła Kraków

Phong độ gần nhất

Wisła Kraków

Phong độ

Stal Rzeszów

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wisła Kraków

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

16/11/2024

Chrobry Głogów

Wisła Kraków

0 3

(0) (2)

0.86 +1.5 0.94

0.76 3.0 0.83

T
H

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Kraków

1 5

(1) (3)

0.97 +1.0 0.87

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Wisła Kraków

Tychy 71

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.86 3.0 0.88

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Wisła Płock

Wisła Kraków

1 3

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

22/10/2024

Górnik Łęczna

Wisła Kraków

1 0

(0) (0)

0.95 0.5 0.91

0.99 2.75 0.85

B
X

Stal Rzeszów

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Rzeszów

Znicz Pruszków

2 1

(1) (1)

0.84 -0.5 1.02

0.86 2.75 0.98

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

2 4

(0) (1)

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

21/10/2024

Stal Rzeszów

Ruch Chorzów

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.82 2.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Stal Stalowa Wola

Stal Rzeszów

2 2

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.75 2.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất