GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 04/11/2024 18:00

SVĐ: Stadion Miejski im. Henryka Reymana

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/4 0.85

0.86 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.50 9.00

0.85 11.25 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.89 1.25 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.75 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jesús Alfaro

    Frederico Duarte

    61’
  • Tamás Kiss

    Ángel Baena

    62’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Julian Keiblinger

  • 75’

    Julian Keiblinger

    Marcel Błachewicz

  • 81’

    Jakub Bieronski

    Wiktor Żytek

  • 85’

    Đang cập nhật

    Julius Ertlthaler

  • James Igbekeme

    Kacper Duda

    88’
  • 89’

    Julius Ertlthaler

    Wiktor Niewiarowski

  • Đang cập nhật

    Mariusz Kutwa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Henryka Reymana

  • Trọng tài chính:

    P. Rzucidło

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mariusz Jop

  • Ngày sinh:

    08-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:11, H:4, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Artur Skowronek

  • Ngày sinh:

    22-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    78 (T:20, H:28, B:30)

9

Phạt góc

13

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

3

379

Tổng số đường chuyền

285

5

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Wisła Kraków Tychy 71

Đội hình

Wisła Kraków 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mariusz Jop

Wisła Kraków VS Tychy 71

4-2-3-1 Tychy 71

Huấn luyện viên: Artur Skowronek

9

Ángel Rodado

17

Jesús Alfaro

17

Jesús Alfaro

17

Jesús Alfaro

17

Jesús Alfaro

6

Alan Uryga

6

Alan Uryga

13

Tamás Kiss

13

Tamás Kiss

13

Tamás Kiss

99

Łukasz Zwoliński

9

Daniel Rumin

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

77

Tobiasz Kubik

77

Tobiasz Kubik

77

Tobiasz Kubik

77

Tobiasz Kubik

16

Jakub Budnicki

16

Jakub Budnicki

18

Bartosz Śpiączka

Đội hình xuất phát

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ángel Rodado Tiền đạo

25 20 4 4 0 Tiền đạo

99

Łukasz Zwoliński Tiền đạo

17 5 3 1 0 Tiền đạo

6

Alan Uryga Hậu vệ

24 3 1 7 0 Hậu vệ

13

Tamás Kiss Tiền đạo

15 3 0 2 1 Tiền đạo

17

Jesús Alfaro Tiền đạo

15 2 1 2 0 Tiền đạo

4

Rafał Mikulec Tiền vệ

20 2 0 4 0 Tiền vệ

30

Giannis Kiakos Hậu vệ

13 1 1 2 0 Hậu vệ

12

James Igbekeme Tiền vệ

9 0 1 2 1 Tiền vệ

28

Patryk Letkiewicz Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

50

Mariusz Kutwa Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Olivier Sukiennicki Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Rumin Tiền đạo

46 8 4 3 0 Tiền đạo

18

Bartosz Śpiączka Tiền đạo

43 7 2 9 0 Tiền đạo

16

Jakub Budnicki Hậu vệ

41 4 2 18 4 Hậu vệ

4

Marko Dijaković Hậu vệ

35 2 0 7 0 Hậu vệ

77

Tobiasz Kubik Tiền đạo

8 1 1 3 0 Tiền đạo

3

Jakub Tecław Hậu vệ

45 1 0 6 0 Hậu vệ

15

Jakub Bieronski Tiền vệ

44 1 0 6 0 Tiền vệ

22

Julius Ertlthaler Tiền vệ

24 1 0 7 0 Tiền vệ

8

Marcin Szpakowski Tiền vệ

45 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Marcel Łubik Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

37

Julian Keiblinger Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Frederico Duarte Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

41

Kacper Duda Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Dawid Szot Hậu vệ

7 1 1 1 0 Hậu vệ

51

Maciej Kuziemka Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Karol Dziedzic Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Anton Chichkan Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

97

Wiktor Biedrzycki Hậu vệ

17 0 0 3 2 Hậu vệ

77

Ángel Baena Tiền vệ

25 0 6 0 0 Tiền vệ

75

Kacper Skrobanski Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Dominik Polap Tiền vệ

36 0 2 9 1 Tiền vệ

23

Maksymilian Dziuba Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Mateusz Górski Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

25

Wiktor Żytek Tiền vệ

43 6 5 7 0 Tiền vệ

11

Marcel Błachewicz Tiền vệ

41 3 1 6 0 Tiền vệ

88

Natan Dzięgielewski Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Wiktor Niewiarowski Tiền vệ

30 3 0 2 0 Tiền vệ

30

Piotr Gebala Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Teo Kurtaran Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

Wisła Kraków

Tychy 71

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wisła Kraków: 2T - 0H - 3B) (Tychy 71: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/02/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

0 : 1

(0-1)

Tychy 71

12/08/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

1 : 0

(1-0)

Wisła Kraków

11/03/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

2 : 1

(0-0)

Tychy 71

13/08/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

3 : 1

(1-1)

Wisła Kraków

03/11/2021

Cúp Ba Lan

Tychy 71

1 : 3

(0-1)

Wisła Kraków

Phong độ gần nhất

Wisła Kraków

Phong độ

Tychy 71

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wisła Kraków

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Wisła Płock

Wisła Kraków

1 3

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

22/10/2024

Górnik Łęczna

Wisła Kraków

1 0

(0) (0)

0.95 0.5 0.91

0.99 2.75 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

18/10/2024

Wisła Kraków

Nieciecza

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.93 3.0 0.90

T
X

Cúp Ba Lan

12/10/2024

Siarka Tarnobrzeg

Wisła Kraków

2 3

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Pogoń Siedlce

Wisła Kraków

1 3

(1) (1)

0.80 +1.25 1.05

0.85 3.0 0.99

T
T

Tychy 71

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

28/10/2024

Tychy 71

Znicz Pruszków

1 1

(0) (1)

0.67 +0 1.15

0.94 2.5 0.94

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Polonia Warszawa

Tychy 71

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Tychy 71

ŁKS Łódź

0 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/09/2024

Stal Rzeszów

Tychy 71

5 1

(3) (1)

- - -

0.77 2.5 0.95

T

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Olimpia Grudziądz

Tychy 71

4 2

(1) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 18

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất