Hạng Nhất Ba Lan - 02/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Miejski
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 0 -0.95
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.45 3.00 2.87
0.81 9.75 0.85
- - -
- - -
0.83 0 -0.95
-0.91 1.0 0.75
- - -
- - -
3.25 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateusz Kamiński
24’ -
25’
Đang cập nhật
Filip Kendzia
-
Szymon Sikorski
Edvin Muratović
31’ -
34’
Đang cập nhật
Vladyslav Okhronchuk
-
46’
Mateusz Karol
Kaito Imai
-
64’
Bartłomiej Ciepiela
Dawid Olejarka
-
Szymon Sikorski
Konrad Nowak
67’ -
78’
Radosław Majewski
Dawid Olejarka
-
80’
Vladyslav Okhronchuk
Adrian Kazimierczak
-
Adrian Purzycki
Dawid Wolny
83’ -
Đang cập nhật
Dawid Czapliński
85’ -
87’
Đang cập nhật
Oskar Koprowski
-
Rafał Niziołek
Jordan Dominguez Rajo
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
51%
49%
0
5
2
3
367
352
15
14
6
1
1
1
Odra Opole Znicz Pruszków
Odra Opole 5-4-1
Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz
5-4-1 Znicz Pruszków
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
5
Rafał Niziołek
9
Edvin Muratović
9
Edvin Muratović
9
Edvin Muratović
9
Edvin Muratović
9
Edvin Muratović
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
3
Jiří Piroch
21
Daniel Stanclik
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
11
Paweł Moskwik
11
Paweł Moskwik
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rafał Niziołek Tiền vệ |
42 | 7 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Jiří Piroch Hậu vệ |
41 | 7 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Mateusz Kamiński Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Jakub Szrek Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Adrian Purzycki Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
9 Edvin Muratović Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Dawid Czapliński Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền đạo |
28 Artur Pikk Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Artur Haluch Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Szymon Szklinski Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Tomas Prikryl Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Stanclik Tiền đạo |
23 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Wiktor Nowak Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Paweł Moskwik Hậu vệ |
43 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
23 | 1 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Dominik Sokół Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Mateusz Karol Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Michal Osipiak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marco Wollny Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Konrad Nowak Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Oskar Zawada Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Józef Burta Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Daniel Dudziński Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dawid Wolny Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Maksymilian Banaszewski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Dominguez Rajo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Krystian Tabara Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartosz Klebaniuk Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Kacper Flisiuk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Odra Opole
Znicz Pruszków
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
2 : 0
(1-0)
Znicz Pruszków
Hạng Nhất Ba Lan
Znicz Pruszków
1 : 0
(1-0)
Odra Opole
Odra Opole
Znicz Pruszków
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Odra Opole
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Podbeskidzie II Odra Opole |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Polonia Warszawa Odra Opole |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Odra Opole ŁKS Łódź |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Stal Rzeszów Odra Opole |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Znicz Pruszków
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Znicz Pruszków Pogoń Siedlce |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chojniczanka Chojnice Znicz Pruszków |
3 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Znicz Pruszków Chrobry Głogów |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Warta Poznań Znicz Pruszków |
1 1 (1) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
25/08/2024 |
Znicz Pruszków Kotwica Kołobrzeg |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16