GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 10/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion Stal

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 1/2 -0.98

0.86 2.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.86 3.63 3.50

0.83 11.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 3/4 0.86

-0.9 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.47 2.23 3.78

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Szymon Kądziołka

    22’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Daniel Stanclik

  • Marcin Kaczor

    Kamil Koscielny

    46’
  • Đang cập nhật

    Szymon Łyczko

    54’
  • Đang cập nhật

    Milan Šimčák

    61’
  • Đang cập nhật

    Benedykt Piotrowski

    64’
  • Milan Šimčák

    Krystian Wachowiak

    68’
  • 81’

    Daniel Stanclik

    Bartłomiej Ciepiela

  • Szymon Kądziołka

    Tomasz Bala

    87’
  • 88’

    Dawid Olejarka

    Kacper Flisiuk

  • Tomasz Bala

    Cesar Pena

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Stal

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Zub

  • Ngày sinh:

    24-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:26, H:13, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Grzegorz Szoka

  • Ngày sinh:

    04-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    21 (T:6, H:8, B:7)

4

Phạt góc

8

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

4

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

0

379

Tổng số đường chuyền

263

6

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Stal Rzeszów Znicz Pruszków

Đội hình

Stal Rzeszów 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marek Zub

Stal Rzeszów VS Znicz Pruszków

4-2-3-1 Znicz Pruszków

Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka

11

Andreja Prokić

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

31

Sébastien Thill

31

Sébastien Thill

9

Tomasz Bala

9

Tomasz Bala

9

Tomasz Bala

46

Szymon Łyczko

21

Daniel Stanclik

9

Radosław Majewski

9

Radosław Majewski

9

Radosław Majewski

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

26

Filip Kendzia

11

Paweł Moskwik

11

Paweł Moskwik

Đội hình xuất phát

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreja Prokić Tiền vệ

50 7 7 9 0 Tiền vệ

46

Szymon Łyczko Tiền vệ

45 7 3 4 0 Tiền vệ

31

Sébastien Thill Tiền vệ

44 6 9 5 0 Tiền vệ

9

Tomasz Bala Tiền đạo

15 5 0 0 0 Tiền đạo

21

Szymon Kądziołka Tiền vệ

45 4 2 4 0 Tiền vệ

2

Patryk Warczak Hậu vệ

51 2 3 1 0 Hậu vệ

44

Benedykt Piotrowski Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Krzysztof Bąkowski Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

39

Marcin Kaczor Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Michał Synoś Hậu vệ

29 0 0 6 0 Hậu vệ

22

Milan Šimčák Hậu vệ

34 0 0 8 2 Hậu vệ

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Daniel Stanclik Tiền đạo

28 10 0 1 0 Tiền đạo

30

Wiktor Nowak Tiền vệ

43 5 3 11 0 Tiền vệ

11

Paweł Moskwik Hậu vệ

48 4 3 8 0 Hậu vệ

9

Radosław Majewski Tiền vệ

28 2 11 3 0 Tiền vệ

8

Tymon Proczek Tiền vệ

46 1 1 5 1 Tiền vệ

26

Filip Kendzia Hậu vệ

44 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Dominik Sokół Tiền đạo

15 1 0 5 1 Tiền đạo

20

Dawid Olejarka Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Kaito Imai Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Piotr Misztal Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

5

Dmytro Yukhymovych Tiền vệ

46 0 0 10 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kamil Koscielny Hậu vệ

50 3 2 4 2 Hậu vệ

55

Kamil Koczera Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Karol Łysiak Tiền vệ

47 6 0 7 0 Tiền vệ

18

Krystian Wachowiak Hậu vệ

48 3 1 5 0 Hậu vệ

12

Jakub Raciniewski Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

27

Cesar Pena Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

53

Ilya Postupalskyi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Kacper Paśko Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo

16 0 2 3 0 Tiền đạo

4

Maksymilian Brejnak Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Bartosz Klebaniuk Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jakub Kunicki Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kacper Flisiuk Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

Stal Rzeszów

Znicz Pruszków

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stal Rzeszów: 2T - 0H - 0B) (Znicz Pruszków: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

2 : 0

(2-0)

Znicz Pruszków

24/09/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Znicz Pruszków

1 : 2

(0-1)

Stal Rzeszów

Phong độ gần nhất

Stal Rzeszów

Phong độ

Znicz Pruszków

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stal Rzeszów

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

2 4

(0) (1)

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

21/10/2024

Stal Rzeszów

Ruch Chorzów

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.82 2.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Stal Stalowa Wola

Stal Rzeszów

2 2

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.75 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/09/2024

Stal Rzeszów

Tychy 71

5 1

(3) (1)

- - -

0.77 2.5 0.95

T

Znicz Pruszków

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Znicz Pruszków

Stal Stalowa Wola

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

28/10/2024

Tychy 71

Znicz Pruszków

1 1

(0) (1)

0.67 +0 1.15

0.94 2.5 0.94

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Znicz Pruszków

Wisła Płock

2 2

(1) (0)

0.75 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Nieciecza

Znicz Pruszków

1 2

(1) (2)

1.00 -1.0 0.85

0.91 2.75 0.73

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/10/2024

Odra Opole

Znicz Pruszków

1 1

(1) (0)

0.75 +0 1.05

0.85 2.5 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất