Hạng Nhất Ba Lan - 02/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion Znicza
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.00 3.40 3.50
0.84 10.25 0.82
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Patryk Plewka
Kaito Imai
26’ -
52’
Michal Mydlarz
Sebastian Strózik
-
62’
Đang cập nhật
Krystian Lelek
-
Đang cập nhật
Oskar Koprowski
63’ -
66’
Krystian Lelek
Dominik Jończy
-
Đang cập nhật
Kaito Imai
74’ -
Đang cập nhật
Bartłomiej Ciepiela
76’ -
Dominik Sokół
Mateusz Karol
77’ -
82’
Patryk Zaucha
Bartosz Pioterczak
-
Đang cập nhật
Radosław Majewski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
54%
46%
6
4
4
2
385
327
15
14
4
7
1
2
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszków 4-4-2
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
4-4-2 Stal Stalowa Wola
Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha
21
Daniel Stanclik
7
Dominik Sokół
7
Dominik Sokół
7
Dominik Sokół
7
Dominik Sokół
7
Dominik Sokół
7
Dominik Sokół
7
Dominik Sokół
7
Dominik Sokół
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
4
Łukasz Furtak
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
16
Krystian Lelek
16
Krystian Lelek
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Stanclik Tiền đạo |
27 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Wiktor Nowak Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
27 | 2 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Dominik Sokół Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Patryk Plewka Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Łukasz Furtak Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Jakub Banach Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Krystian Lelek Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jakub Švec Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Strózik Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Michal Mydlarz Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Kamil Wojtkowski Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Adam Wilk Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Patryk Zaucha Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Kacper Chełmecki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Krystian Tabara Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Paweł Moskwik Hậu vệ |
47 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Kacper Flisiuk Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartosz Klebaniuk Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateusz Karol Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marcel Ruszel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Bartosz Pioterczak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Imiela Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mikolaj Smyłek Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Dominik Jończy Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
87 Jakub Kowalski Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Cyprian Pchełka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dawid Łącki Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Damian Oko Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Znicz Pruszków
Stal Stalowa Wola
Cúp Ba Lan
Stal Stalowa Wola
2 : 0
(0-0)
Znicz Pruszków
Znicz Pruszków
Stal Stalowa Wola
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Znicz Pruszków
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Tychy 71 Znicz Pruszków |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.15 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Znicz Pruszków Pogoń Siedlce |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Stal Stalowa Wola
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Polonia Warszawa |
1 1 (0) (0) |
1.09 0.0 0.78 |
0.89 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
ŁKS Łódź Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Stal Rzeszów |
2 2 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.97 2.75 0.87 |
X
|
||
25/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Arka Gdynia |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
18 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 35
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 3
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 38