Hạng Nhất Ba Lan - 28/10/2024 18:00
SVĐ: Stadion Miejski (Tychy)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.67 0 -0.87
0.94 2.5 0.94
- - -
- - -
2.15 3.30 3.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.94 1.0 0.90
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Daniel Stanclik
-
33’
Đang cập nhật
Dominik Sokół
-
60’
Mateusz Karol
Kacper Flisiuk
-
Daniel Rumin
Bartosz Śpiączka
63’ -
Maksymilian Dziuba
Natan Dzięgielewski
64’ -
70’
Đang cập nhật
Radosław Majewski
-
72’
Đang cập nhật
Dominik Sokół
-
Đang cập nhật
Jakub Budnicki
76’ -
79’
Bartłomiej Ciepiela
Kaito Imai
-
80’
Paweł Moskwik
Tymon Proczek
-
82’
Radosław Majewski
Adrian Kazimierczak
-
Đang cập nhật
Julian Keiblinger
87’ -
Đang cập nhật
Nemanja Nedić
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
61%
39%
0
4
2
3
376
240
13
7
5
1
1
1
Tychy 71 Znicz Pruszków
Tychy 71 5-4-1
Huấn luyện viên: Artur Skowronek
5-4-1 Znicz Pruszków
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
9
Daniel Rumin
22
Julius Ertlthaler
22
Julius Ertlthaler
22
Julius Ertlthaler
22
Julius Ertlthaler
22
Julius Ertlthaler
23
Maksymilian Dziuba
23
Maksymilian Dziuba
23
Maksymilian Dziuba
23
Maksymilian Dziuba
16
Jakub Budnicki
21
Daniel Stanclik
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
14
Vladyslav Okhronchuk
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Rumin Tiền đạo |
45 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakub Budnicki Hậu vệ |
40 | 3 | 2 | 18 | 4 | Hậu vệ |
6 Nemanja Nedić Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
77 Tobiasz Kubik Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Maksymilian Dziuba Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Ertlthaler Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Jakub Bieronski Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcin Szpakowski Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Łubik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Julian Keiblinger Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mateusz Hołownia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Stanclik Tiền đạo |
26 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Paweł Moskwik Hậu vệ |
46 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
26 | 2 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Dominik Sokół Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mateusz Karol Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Patryk Plewka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Natan Dzięgielewski Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcel Błachewicz Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominik Polap Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
18 Bartosz Śpiączka Tiền đạo |
42 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Tecław Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Wiktor Żytek Tiền vệ |
42 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Wiktor Niewiarowski Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Kacper Kołotyło Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Teo Kurtaran Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bartosz Klebaniuk Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Kacper Flisiuk Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tychy 71
Znicz Pruszków
Hạng Nhất Ba Lan
Znicz Pruszków
2 : 3
(1-1)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
2 : 1
(0-1)
Znicz Pruszków
Tychy 71
Znicz Pruszków
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tychy 71
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Polonia Warszawa Tychy 71 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tychy 71 ŁKS Łódź |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Stal Rzeszów Tychy 71 |
5 1 (3) (1) |
- - - |
0.77 2.5 0.95 |
T
|
||
25/09/2024 |
Olimpia Grudziądz Tychy 71 |
4 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Tychy 71 Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Znicz Pruszków
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Znicz Pruszków Pogoń Siedlce |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chojniczanka Chojnice Znicz Pruszków |
3 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 18