GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Valour

Thuộc giải đấu: VĐQG Canada

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2017

Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos

Sân vận động: Investors Group Field

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/10

2-10

19/10

Valour

Valour

Cavalry

Cavalry

1 : 2

1 : 0

Cavalry

Cavalry

2-10

0.97 +0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

13/10

3-0

13/10

Vancouver FC

Vancouver FC

Valour

Valour

1 : 1

0 : 0

Valour

Valour

3-0

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

06/10

6-9

06/10

Valour

Valour

Forge

Forge

0 : 1

0 : 1

Forge

Forge

6-9

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

01/10

5-8

01/10

Valour

Valour

Pacific

Pacific

1 : 0

0 : 0

Pacific

Pacific

5-8

0.88 2.5 0.81

0.88 2.5 0.81

21/09

6-6

21/09

Valour

Valour

HFX Wanderers

HFX Wanderers

1 : 1

0 : 0

HFX Wanderers

HFX Wanderers

6-6

0.77 +0.25 -0.98

0.96 2.5 0.86

0.96 2.5 0.86

14/09

6-1

14/09

York9

York9

Valour

Valour

1 : 1

1 : 1

Valour

Valour

6-1

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.75 0.83

0.83 2.75 0.83

10/09

4-5

10/09

Valour

Valour

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

1 : 1

1 : 0

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

4-5

0.97 +0.5 0.82

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

31/08

11-3

31/08

Cavalry

Cavalry

Valour

Valour

2 : 2

0 : 0

Valour

Valour

11-3

0.97 -1.25 0.82

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

25/08

6-4

25/08

Valour

Valour

Vancouver FC

Vancouver FC

1 : 2

0 : 1

Vancouver FC

Vancouver FC

6-4

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.5 0.88

0.94 2.5 0.88

18/08

6-3

18/08

Valour

Valour

HFX Wanderers

HFX Wanderers

2 : 1

1 : 1

HFX Wanderers

HFX Wanderers

6-3

0.90 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Dante Campbell Tiền vệ

59 2 1 21 0 26 Tiền vệ

30

Themi Antonoglou Hậu vệ

28 1 7 5 0 24 Hậu vệ

21

Marcello Polisi Tiền vệ

22 1 0 4 0 28 Tiền vệ

8

Juan Pablo Sanchez Tiền vệ

42 1 0 4 0 22 Tiền vệ

3

Jordan Haynes Hậu vệ

43 0 0 4 0 29 Hậu vệ

1

Darlington Murasiranwa Thủ môn

38 0 0 1 0 24 Thủ môn

24

Zachary Sukunda Tiền vệ

17 0 0 2 0 30 Tiền vệ

2

Roberto Alarcon Saez Hậu vệ

23 0 0 5 1 27 Hậu vệ

50

Jonathan Viscosi Thủ môn

27 1 0 4 0 34 Thủ môn

13

Tass Mourdoukoutas Hậu vệ

26 0 0 2 0 26 Hậu vệ