Valour
Thuộc giải đấu: VĐQG Canada
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 2017
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
Sân vận động: Investors Group Field
13/10
Vancouver FC
Valour
1 : 1
0 : 0
Valour
0.82 -0.25 0.97
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
21/09
Valour
HFX Wanderers
1 : 1
0 : 0
HFX Wanderers
0.77 +0.25 -0.98
0.96 2.5 0.86
0.96 2.5 0.86
10/09
Valour
Atlético Ottawa
1 : 1
1 : 0
Atlético Ottawa
0.97 +0.5 0.82
0.86 2.5 0.85
0.86 2.5 0.85
25/08
Valour
Vancouver FC
1 : 2
0 : 1
Vancouver FC
0.85 +0.25 0.95
0.94 2.5 0.88
0.94 2.5 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Dante Campbell Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 21 | 0 | 26 | Tiền vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
28 | 1 | 7 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
21 Marcello Polisi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
8 Juan Pablo Sanchez Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | 22 | Tiền vệ |
3 Jordan Haynes Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Thủ môn |
24 Zachary Sukunda Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | 30 | Tiền vệ |
2 Roberto Alarcon Saez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 1 | 27 | Hậu vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | 34 | Thủ môn |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Hậu vệ |