VĐQG Canada - 14/09/2024 00:00
SVĐ: York Lions Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.83 2.75 0.83
- - -
- - -
1.75 3.40 4.00
-0.95 9.5 0.70
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.70 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.50 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Juan Córdova
Shola Jimoh
19’ -
31’
Đang cập nhật
Abdul Binate
-
Đang cập nhật
Bemjamin Mora
32’ -
Đang cập nhật
Orlando Botello
38’ -
44’
Jordan Faria
Shaan Hundal
-
46’
Abdul Binate
Jordi Swibel
-
Đang cập nhật
Max Ferrari
51’ -
66’
Roberto Alarcon
Safwane Mlah
-
Shola Jimoh
Edgar Martínez
77’ -
79’
Đang cập nhật
Raphael Ohin
-
Đang cập nhật
Jorge Rodríguez
87’ -
89’
Jordan Faria
Loïc Kwemi
-
Juan Córdova
Trivine Esprit
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
60%
40%
1
3
10
15
621
423
11
5
4
2
0
1
York9 Valour
York9 4-3-3
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
4-3-3 Valour
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
10
Molham Babouli
19
Shola Jimoh
19
Shola Jimoh
19
Shola Jimoh
19
Shola Jimoh
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
10
Shaan Hundal
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
19
Abdul Binate
19
Abdul Binate
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền đạo |
39 | 12 | 4 | 11 | 2 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Elijah Adekugbe Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jorge Rodríguez Tiền đạo |
7 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Max Ferrari Hậu vệ |
55 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Orlando Botello Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaan Hundal Tiền đạo |
22 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdul Binate Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Dante Campbell Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 19 | 0 | Tiền vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
22 | 1 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Gianfranco Facchineri Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Roberto Alarcon Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Trivine Esprit Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Lukas Pareja Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matthew Baldisimo Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tomas Giraldo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jordan Haynes Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Jordi Swibel Tiền đạo |
23 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Charalampos Chantzopoulos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Pablo Sanchez Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Loïc Kwemi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
York9
Valour
VĐQG Canada
Valour
0 : 1
(0-0)
York9
VĐQG Canada
Valour
1 : 0
(1-0)
York9
VĐQG Canada
York9
3 : 1
(0-1)
Valour
VĐQG Canada
York9
1 : 3
(0-1)
Valour
VĐQG Canada
Valour
1 : 2
(1-2)
York9
York9
Valour
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
York9
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Vancouver FC York9 |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
York9 Forge |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
York9 Cavalry |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.91 |
0.79 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
Valour York9 |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Valour
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Valour Atlético Ottawa |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Cavalry Valour |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/08/2024 |
Valour York9 |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 4
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 25