GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

York9

Thuộc giải đấu: VĐQG Canada

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2018

Huấn luyện viên: Bemjamin Mora

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/10

8-2

27/10

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

York9

York9

1 : 1

0 : 0

York9

York9

8-2

0.80 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

23/10

5-5

23/10

York9

York9

Pacific

Pacific

2 : 0

0 : 0

Pacific

Pacific

5-5

-0.98 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

19/10

3-6

19/10

HFX Wanderers

HFX Wanderers

York9

York9

2 : 1

0 : 1

York9

York9

3-6

0.85 -0.75 0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

11/10

4-12

11/10

York9

York9

Pacific

Pacific

1 : 2

1 : 0

Pacific

Pacific

4-12

0.69 +0 -0.88

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

06/10

5-5

06/10

York9

York9

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

1 : 0

0 : 0

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

5-5

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

28/09

4-4

28/09

Forge

Forge

York9

York9

2 : 0

0 : 0

York9

York9

4-4

0.85 -1.0 0.95

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

21/09

7-4

21/09

York9

York9

Cavalry

Cavalry

0 : 2

0 : 1

Cavalry

Cavalry

7-4

0.92 +0 0.89

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

14/09

6-1

14/09

York9

York9

Valour

Valour

1 : 1

1 : 1

Valour

Valour

6-1

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.75 0.83

0.83 2.75 0.83

07/09

7-5

07/09

Vancouver FC

Vancouver FC

York9

York9

0 : 1

0 : 1

York9

York9

7-5

0.86 +0 0.87

0.81 2.75 0.85

0.81 2.75 0.85

02/09

3-5

02/09

HFX Wanderers

HFX Wanderers

York9

York9

2 : 1

1 : 0

York9

York9

3-5

0.82 -0.5 0.97

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Mo Babouli Tiền đạo

53 18 6 12 2 32 Tiền đạo

9

Brian Wright Tiền đạo

55 11 8 3 0 30 Tiền đạo

22

Austin Ricci Tiền đạo

54 8 3 15 2 29 Tiền đạo

16

Max Ferrari Tiền vệ

113 3 7 21 0 25 Tiền vệ

17

Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ

37 3 1 3 0 22 Tiền vệ

8

Elijah Adekugbe Tiền vệ

49 2 2 12 0 29 Tiền vệ

32

Brem Soumaoro Tiền vệ

42 2 2 9 0 29 Tiền vệ

33

Matthew Baldisimo Tiền vệ

39 1 0 8 1 27 Tiền vệ

23

Noah Abraham Sewonet Abatneh Hậu vệ

45 1 0 5 1 21 Hậu vệ

18

Eleias Himaras Thủ môn

66 0 0 0 0 23 Thủ môn